Lesson 12. It’s delicious. Thank you for the food. / 맛있어요. 잘 먹겠습니다. 잘 먹었습니다.
Bài 12: Ngon quá. Cảm ơn vì bữa ăn. / 맛있어요. 잘 먹겠습니다. 잘 먹었습니다.
In the previous lesson, we learned how to say “Please give me...” or “I would like to have ... please” in Korean. Do you remember the expression?
Trong bài học trước, chúng ta đã học cách nói "Làm ơn cho tôi..." hay "Tôi muốn có... làm ơn" trong tiếng Hàn. Bạn có còn nhớ không?
주세요 [ju-se-yo] = Please give me... / I would like to have... = Làm ơn cho tôi... / Tôi muốn có... làm ơn
You can also use this expression (주세요) to order something in a restaurant or to ask for more side dishes while you are eating.
Bạn cũng có thể dùng biểu hiện này (주세요) để gọi món trong một nhà hàng hoặc yêu cầu thêm món ăn kèm khi bạn đang ăn.
김밥 주세요. [gim-ppap ju-se-yo] = Kimbap, please. (when ordering in a restaurant)
= Cho tôi kimbap, làm ơn. (khi gọi món trong nhà hàng)
불고기 주세요. [bul-go-gi ju-se-yo] = Bulgogi, please. (when ordering in a restaurant)
= Cho tôi bulgogi, làm ơn. (khi gọi món trong nhà hàng)
김치 주세요. [gim-chi ju-se-yo] = Please give us some kimchi. = Làm ơn cho chúng tôi ít kimchi.
In this lesson, you will learn how to say “It tastes good” and “It is delicious” as well as how to thank someone for a meal or food before and after eating.
Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói "Nó có vị ổn" và "Nó ngon" cũng như cách cảm ơn ai đó vì bữa ăn hoặc món ăn trước khi và sau khi ăn.
맛 = taste = vị
맛 [mat] means “taste” in Korean. Now, do you remember how to say “there is” or “I have”? 있어요 [i-sseo-yo] is the expression. So by putting 맛 and 있어요 together, you get the expression 맛있어요 [ma-si-sseo-yo], which means “It is delicious.”
맛 [mat] có nghĩa "vị" trong tiếng Hàn. Bây giờ, bạn có còn nhớ cách nói "có..." hoặc "Tôi có..." không? 있어요 [i-sseo-yo] là biểu hiện đó. Vì vậy bằng cách đặt 맛 và 있어요 cạnh nhau, bạn sẽ có được biểu hiện 맛있어요 [ma-si-sseo-yo], có nghĩa "Nó ngon."
맛있어요. = It is tasty. / It is delicious. = Nó ngon.
Sample Sentences
Câu mẫu
이거 맛있어요. [i-geo ma-si-sseo-yo.] = This is delicious. = Cái này ngon.
저 케이크 맛있어요. [jeo ke-i-keu ma-si-sseo-yo.] = That cake is delicious. = Cái bánh đó ngon.
삼겹살 맛있어요. [sam-gyeop-ssal ma-si-sseo-yo.] = Samgyupsal is delicious.
= Samgyupsal thì ngon.
*삼겹살 = pork belly = thịt ba chỉ
치킨 맛있어요. [chi-kin ma-si-sseo-yo.] = Chicken is delicious. = Gà thì ngon.
뭐가 맛있어요? [mwo-ga ma-si-sseo-yo?] = What is delicious? = Cái gì ngon?
Now, do you also remember how to say “there is not” or “I do not have” in Korean? Yes, 없어요 [eop-sseo-yo] is the expression. So by putting 맛 and 없어요 together, you get the expression 맛없어요 [ma-deop-sseo-yo], which means “It does not taste good.”
Bây giờ, bạn cũng còn nhớ cách nói "không có..." hoặc "tôi không có..." trong tiếng Hàn chứ? Đúng thế, đó chính là 없어요 [eop-sseo-yo]. Vì vậy bằng cách đặt 맛 và 없어요 cạnh nhau, bạn sẽ có được biểu hiện 맛없어요 [ma-deop-sseo-yo], có nghĩa "Nó không ngon."
맛없어요 = It is not tasty. / It is not delicious. / It tastes awful. = Nó không ngon. / Dở quá.
Note that the pronunciation of the last letter in 맛, which is ㅅ, changes according to the word that follows it. When it is NOT followed by any word, it is pronounced as [t], ending the word there. When it is followed by 있어요, it becomes an [s] sound, making 맛있어요 pronounced as [ma-si-sseo-yo]. When it is followed by 없어요, it becomes a [d] sound, making 맛없어요 pronounced as [ma-deop-sseo-yo].
Lưu ý rằng cách phát âm của chữ cái cuối cùng trong 맛, đó là ㅅ, thay đổi tùy theo từ mà nó đi theo sau. Khi nó KHÔNG được theo sau bởi bất cứ từ nào, nó được phát âm là [t], kết thúc từ đó ở đó. Khi nó theo sau bởi 있어요, nó trở thành âm [s], tạo thành 맛있어요 được phát âm là [ma-si-sseo-yo]. Khi nó được theo sau bởi 없어요, nó trở thành một âm [d], tạo thành 맛없어요 được phát âm là [ma-deop-sseo-yo].
Sample Sentences
Câu mẫu
이거 맛없어요? [i-geo ma-deop-sseo-yo?] = Does this taste awful? = Cái này không ngon hả?
이 차 맛없어요. [i cha ma-deop-sseo-yo] = This tea tastes awful. = Trà này không ngon.
굴 맛없어요. [gul ma-deop-sseo-yo] = Oysters taste awful. = Hàu không ngon.
Now, you know how to say “It is delicious” and “It is not delicious.” It is time to learn phrases that you can say to give thanks for a meal before and after you eat it. This is very important, especially if someone is treating you or if you are invited to someone’s house.
Giờ bạn đã biết cách nói "Nó ngon" và "Nó không ngon." Giờ là lúc học các cụm từ mà bạn có thể nói để cảm ơn vì bữa ăn trước và sau khi bạn ăn. Điều này rất quan trọng, đặc biệt nếu ai đó trả tiền cho bạn hoặc nếu bạn được mời đến nhà của ai đó.
잘 먹겠습니다.
잘 먹겠습니다 [jal meok-kket-sseum-ni-da] literally means “I am going to eat well” or “I will eat well.” (Do not worry about the grammar that is used here yet. Just learn this as a set phrase for the time being.) This expression is used frequently among Koreans when they are about to start eating a meal regardless of who is paying for the meal. However in the case someone in particular is paying for the meal, the other(s) will say “잘 먹겠습니다” to the person who is paying. When you eat with your friends with whom you do not use polite/formal language, and when you want to joke that your friend should buy you food, you can say 잘 먹을게! [jal meo-geul-kke!] which implies that you are thanking them because they are going to treat you.
잘 먹겠습니다 [jal meok-kket-sseum-ni-da] có nghĩa đen là "Tôi sẽ ăn nó thật tốt." (Đừng lo lắng về ngữ pháp được sử dụng ở đây vội nhé. Chỉ cần học đây là một cụm từ lúc này.) Biểu hiện này được sử dụng thường xuyên giữa những người Hàn khi họ chuẩn bị bắt đầu bữa ăn bất kể ai là người sẽ trả tiền cho bữa ăn này. Tuy nhiên trong trường hợp có ai đó được chỉ định sẽ trả tiền cho bữa ăn, (những) người khác sẽ nói “잘 먹겠습니다” tới người sẽ trả tiền. Khi bạn ăn với bạn bè của mình, những người mà bạn không cần phải dùng kính ngữ, và khi bạn muốn chọc người bạn đó của mình rằng họ nên trả tiền, bạn có thể nói 잘 먹을게! [jal meo-geul-kke!] để cho rằng bạn đang cảm ơn họ vì họ sẽ trả cho bạn.
잘 먹었습니다.
Once you have finished the meal and you want to thank someone for the meal, or just give thanks for the meal in general, you can use 잘 먹었습니다 [jal meo-geot-sseum-ni-da]. This phrase literally means “I have eaten well.” (Again, do not worry about the grammar here.) Nevertheless, what it really means is “Thank you for the food.”
Một khi bạn đã ăn xong bữa ăn và bạn muốn cảm ơn ai đó vì bữa ăn, hoặc chỉ đơn giản là cảm ơn vì bữa ăn chung chung, bạn có thể dùng 잘 먹었습니다 [jal meo-geot-sseum-ni-da]. Cụm từ này có nghĩa đen là "Tôi đã ăn rất ngon." (Một lần nữa, đừng bận tâm đến ngữ pháp ở đây.) Tuy nhiên, nó thực sự có nghĩa là "Cảm ơn vì bữa ăn."
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-1-lesson-12
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments