top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 1] Bài 13: Tôi muốn... / -고 싶어요

Đã cập nhật: 11 thg 10, 2020

Lesson 13. I want to … / -고 싶어요

Bài 13: Tôi muốn... / -고 싶어요


In this lesson, you will learn how to say “I want to...” in Korean. In the previous lesson, we learned how to say that something is delicious, and also how to give thanks for the food you are going to eat.

Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói "Tôi muốn..." trong tiếng Hàn. Ở bài học trước, chúng ta đã học cách nói cái gì đó ngon, cũng như cách cảm ơn bữa ăn mà bạn sẽ ăn.


맛있어요. [ma-si-sseo-yo.] = It is delicious. = Nó ngon.

맛없어요. [ma-deop-sseo-yo.] = It is not tasty. = Nó không ngon.

잘 먹겠습니다. [jal meok-kket-sseum-ni-da.] = Thank you for the food. / I will enjoy it.

= Cảm ơn vì bữa ăn. / Tôi sẽ thưởng thức nó.

잘 먹었습니다. [jal meo-geot-sseum-ni-da.] = I enjoyed the meal. / Thanks for the food.

= Tôi đã thưởng thức nó. / Cảm ơn vì bữa ăn.


Before you order something in a restaurant or in a coffee shop, you might as well ask your friends what they want to eat or drink, and also tell them what you want to have.

Trước khi bạn gọi món ở một nhà hàng hoặc quán cà phê, bạn có thể cũng hỏi bạn của mình rằng họ muốn ăn hay uống gì, và cũng nói với họ thứ mà bạn muốn dùng.


In English, you add the expression “want to” before the verb, but in Korean, you need to change the end of the verb. Do not worry. It is not too difficult to do.

Trong tiếng Anh, bạn thêm biểu hiện "muốn" trước động từ, nhưng trong tiếng Hàn, bạn cần phải thay đổi đuôi của động từ. Đừng lo lắng. Nó không khó quá đâu.


-고 싶어요 = I want to + V = Tôi muốn + V


Now, let us practice. Here are some frequently used Korean verbs:

Nào, giờ hãy cùng luyện tập. Dưới đây là một vài động từ tiếng Hàn thường được sử dụng:


가다 [ga-da] = to go = đi

보다 [bo-da] = to see = nhìn, thấy

먹다 [meok-tta] = to eat = ăn


Conjugation:

Verb stem + -고 싶어요

Chia động từ:

Động từ được chia + -고 싶어요


Ex) Vd)

to go = đi = 가다 [ga-da] → 가 + -고 싶어요 → 가고 싶어요.

가고 싶어요. [ga-go si-peo-yo.] = I want to go. = Tôi muốn đi.


to see = nhìn, thấy = 보다 [bo-da] → 보 + -고 싶어요 → 보고 싶어요.

보고 싶어요. [bo-go si-peo-yo.] = I want to see/look/watch. = Tôi muốn nhìn/thấy, ngắm/xem.


to eat = ăn = 먹다 [meok-tta] → 먹 + -고 싶어요 → 먹고 싶어요.

먹고 싶어요. [meok-kko si-peo-yo.] = I want to eat. = Tôi muốn ăn.


Sample Conversations

Hội thoại mẫu


A: 뭐 먹고 싶어요? [mwo meok-kko si-peo-yo?] = What do you want to eat? = Bạn muốn ăn gì?

B: 햄버거 먹고 싶어요. [haem-beo-geo meok-kko si-peo-yo.] = I want to eat a hamburger. = Tôi muốn ăn hamburger.


A: 뭐 먹고 싶어요? [mwo meok-kko si-peo-yo?] = What do you want to eat? = Bạn muốn ăn gì?

B: 회 먹고 싶어요. [hoe meok-kko si-peo-yo.] = I want to eat raw fish. = Tôi muốn ăn cá sống.


Here is another useful word to know:

Đây là một từ thường dùng khác bạn cần biết:


더 = more = hơn/nhiều hơn


Now that you know how to say “I want to eat (it)” you can say “I want to eat more” using this word 더 [deo].

Giờ bạn đã biết cách nói "Tôi muốn ăn (nó)" bạn có thể nói "Tôi muốn ăn nhiều hơn" khi dùng với từ 더 [deo].


Sample Sentences

Câu mẫu


먹고 싶어요. [meok-kko si-peo-yo.] = I want to eat it. = Tôi muốn ăn nó.

더 먹고 싶어요. [deo meok-kko si-peo-yo.] = I want to eat more. = Tôi muốn ăn nhiều hơn.


주세요. [ju-se-yo.] = Please give me. = Làm ơn hãy cho tôi.

더 주세요. [deo ju-se-yo.] = Please give me more. = Làm ơn hãy cho tôi nhiều hơn.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-1-lesson-13

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page