top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 1] Bài 14: Bạn muốn làm gì? / 뭐 하고 싶어요?

Đã cập nhật: 11 thg 10, 2020

Lesson 14. What do you want to do? / 뭐 하고 싶어요?

Bài 14: Bạn muốn làm gì? / 뭐 하고 싶어요?


In our previous lesson, we learned how to say “I want to” in Korean. In this lesson, we will practice using the structure “I want to” in context through more sample conversations.

Ở bài học trước, chúng ta đã học cách nói "Tôi muốn" trong tiếng Hàn. Ở bài học này, chúng ta sẽ luyện tập cách dùng cấu trúc "Tôi muốn" thông qua một vài hội thoại mẫu.


First, let us look at five verbs which are very commonly used in Korean. Do not worry if they are new to you. At this point, knowing how to use them is more important than memorizing each and every one of them.

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng nhìn qua 5 động từ rất hay được sử dụng ở Hàn Quốc. Đừng lo lắng nếu chúng hoàn toàn mới với bạn. Vào lúc này, việc biết cách sử dụng chúng là điều quan trọng hơn là ghi nhớ từng từ một.


하다 [ha-da] = to do = làm

보다 [bo-da] = to see = nhìn/thấy/ngắm/xem

먹다 [meok-tta] = to eat = ăn

사다 [sa-da] = to buy = mua

마시다 [ma-si-da] = to drink = uống


* If you look up a verb in a Korean dictionary, you will see every verb ending in the form “-다”. “-다” is the basic form of all Korean verbs, so all the Korean verbs that you find in a dictionary will be “-다”.

* Nếu bạn tìm kiếm một động từ trong từ điển tiếng Hàn, bạn sẽ thấy tất cả các động từ đều kết thúc ở dạng “-다”. “-다” là cấu trúc cơ bản của tất cả các động từ tiếng Hàn, vì vậy tất cả các động từ tiếng Hàn mà bạn tìm trong một từ điển sẽ có “-다”.


Do you remember how to change a verb into the “I want to + verb” form?

Bạn có còn nhớ cách chuyển một động từ thành dạng "Tôi muốn + động từ" không?


하 + (-다) + -고 싶어요


Yes. -다 [-da] disappears and you add -고 싶어요 [-go si-peo-yo] after the verb.

Đúng rồi. -다 [-da] biến mất và bạn thêm vào -고 싶어요 [-go si-peo-yo] sau động từ.


하다 → 하고 싶어요 [ha-go si-peo-yo] = I want to do... = Tôi muốn làm...

보다 → 보고 싶어요 [bo-go si-peo-yo] = I want to see... = Tôi muốn nhìn...

먹다 → 먹고 싶어요 [meok-kko si-peo-yo] = I want to eat... = Tôi muốn ăn

사다 → 사고 싶어요 [sa-go si-peo-yo] = I want to buy... = Tôi muốn mua...

마시다 → 마시고 싶어요 [ma-si-go si-peo-yo] = I want to drink… = Tôi muốn uống...


Do you remember how to say “WHAT” in Korean?

Bạn có còn nhớ cách nói "CÁI GÌ" trong tiếng Hàn chứ?


뭐 = what = cái gì


Sample Conversations

*Remember: In Korean, objects come before verbs.

Hội thoại mẫu

*Ghi nhớ: Trong tiếng Hàn, bổ ngữ đứng trước động từ.


A: 뭐 하고 싶어요? [mwo ha-go si-peo-yo?] = What do you want to do?

= Bạn muốn làm gì?

B: 텔레비전 보고 싶어요. [tel-le-bi-jeon bo-go si-peo-yo.] = I want to watch TV.

= Tôi muốn xem TV.

A: 텔레비전 보고 싶어요? [tel-le-bi-jeon bo-go si-peo-yo?] = You want to watch TV?

= Bạn muốn xem TV ư?

B: 네. [ne] = Yeah. = Vâng.

A: 뭐 보고 싶어요? [mwo bo-go si-peo-yo?] = What do you want to watch?

= Bạn muốn xem cái gì?

B: 뉴스 보고 싶어요. [nyu-sseu bo-go si-peo-yo.] = I want to watch the news.

= Tôi muốn xem tin tức.


A: 이거 사고 싶어요. [i-geo sa-go si-peo-yo.] = I want to buy this.

= Tôi muốn mua cái này.

B: 이거요? [i-geo-yo?] = This one? = Cái này hả?

A: 네. 이거 먹고 싶어요. [ne. i-geo meok-kko si-peo-yo.] = Yeah. I want to eat this.

= Đúng rồi. Tôi muốn ăn cái này.

B: 이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] = What is this? = Cái này là gì thế ạ?

A: 이거 김밥이에요. [i-geo gim-ppa-bi-e-yo] = This is kimbap. = Đây là kimbap.


Sample Sentences

Câu mẫu


읽다 [ik-tta] = to read = đọc

읽고 싶어요 [il-kko si-peo-yo] = I want to read. = Tôi muốn đọc.


자다 [ja-da] = to sleep = ngủ

자고 싶어요. [ja-go si-peo-yo.] = I want to sleep. = Tôi muốn ngủ.


놀다 [nol-da] = to hang out, to play = chơi

놀고 싶어요. [nol-go si-peo-yo.] = I want to play. = Tôi muốn chơi.


쉬다 [swi-da] = to rest = nghỉ ngơi

쉬고 싶어요 [swi-go si-peo-yo.] = I want to rest. = Tôi muốn nghỉ ngơi.


일하다 [il-ha-da] = to work = làm việc

일하고 싶어요. [il-ha-go si-peo-yo.] = I want to work. = Tôi muốn làm việc.


영화 보다 [yeong-hwa bo-da] = to watch a movie = xem phim

영화 보고 싶어요. [yeong-hwa bo-go si-peo-yo.] = I want to watch a movie.

= Tôi muốn xem phim.


김밥 먹다 [gim-ppap meok-tta] = to eat = ăn

김밥 먹고 싶어요. [gim-ppap meok-kko si-peo-yo.] = I want to eat kimbap.

= Tôi muốn ăn kimbap.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-1-lesson-14

Người dịch: Surry Tâm

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page