Lesson 15. Only / -만
Bài 15: Chỉ / -만
There are a few different ways to say “only” in Korean, but to prevent your brain from being overloaded, only one of those ways will be covered in this lesson.
Có vài cách khác nhau để nói "chỉ" trong tiếng Hàn, nhưng để tránh cho não của bạn bị quá tải, chỉ một trong số chúng được đề cập đến trong bài học này.
Using -만 [-man] is one of the most widely used and basic ways of saying “only”. Simply add -만 after a noun, pronoun, or noun form (-기 [-gi]) of a verb.
Việc sử dụng -만 [-man] là một trong số những cách dùng phổ biến và căn bản nhất của cách nói "chỉ". Đơn giản là thêm -만 sau một danh từ, đại từ, hoặc dạng danh từ (-기 [-gi]) của một động từ.
1. Adding -만 after nouns and pronouns / Thêm -만 sau danh từ và đại từ
이것 + 만 = 이것만 [i-geon-man] = only this = chỉ cái này
Ex) Vd) 이것만 살 거예요. [i-geon-man sal kkeo-ye-yo.] = I will only buy this. = Tôi chỉ mua cái này.
저 + 만 = 저만 [jeo-man] = me only, I only = chỉ mình tôi
Ex) 저만 들었어요. [jeo-man deu-reo-sseo-yo.] = Only I heard. = Chỉ mình tôi là đã nghe.
커피 + 만 = 커피만 [keo-pi-man] = only coffee = chỉ cà phê
Ex) Vd) 아침에는 커피만 마셔요. [a-chi-me-neun keo-pi-man ma-syeo-yo.] = I only drink coffee in the morning. = Tôi chỉ uống cà phê vào buổi sáng.
아침에만 커피(를) 마셔요. [a-chi-me-man keo-pi-reul ma-syeo-yo.] = I drink coffee only in the morning. = Tôi uống cà phê chỉ vào buổi sáng.
2. Adding -만 after noun forms of verbs / Thêm -만 sau dạng danh từ của động từ
* To add -만 after a verb, change the verb into its noun form using -기, then add -만 하다 [-man ha-da] which literally translates to “only do [noun]”.
* Để thêm -만 sau một động từ, thay đổi động từ đó sang dạng danh từ sử dụng -기, sau đó thêm -만 하다 [-man ha-da] dịch nghĩa đen là "chỉ làm [danh từ]".
듣다 [deut-tta] = to hear; to listen = nghe
듣 + 기 = 듣기 [deut-kki] = listening (noun form) = việc nghe
듣 + -기 + -만 하다 = 듣기만 하다 [deut-kki-man ha-da] = to only listen = chỉ việc nghe
Ex) 듣기만 했어요. [deut-kki-man hae-sseo-yo.] = I only listened (and did not talk). = Tôi đã chỉ nghe thôi (và không nói gì cả).
보다 [bo-da] = to see, to look = nhìn, thấy
보 + 기 = 보기 [bo-gi] = seeing, looking = việc nhìn, việc thấy
보 + -기 + -만 하다 = 보기만 하다 [bo-gi-man ha-da] = to only see, to just look = chỉ thấy, chỉ nhìn
Ex) 보기만 할 거예요. [bo-gi-man hal kkeo-ye-yo.] = I will only look (and not touch it). = Tôi sẽ chỉ nhìn (và không chạm nó).
Sample Sentences
Câu mẫu
오늘만 일찍 왔어요. [o-neul-man il-jjik wa-sseo-yo.]
= I got here early only today. = Chỉ ngày hôm nay tôi đã đến đây sớm.
오늘 = today = hôm nay
일찍 = early = sớm
왔어요. = I came, I got here. = đã đến, đã đến đây
맥주만 주문했어요. [maek-jju-man ju-mun-hae-sseo-yo.]
= I only ordered beer. = Tôi chỉ gọi bia thôi.
맥주 [maek-jju] = beer = bia
주문했어요. [ju-mun-hae-sseo-yo.] = I ordered. = Tôi đã gọi/đặt.
왜 이것만 샀어요? [wae i-geon-man sa-sseo-yo?]
= Why did you only buy this? = Tại sao bạn chỉ mua cái này vậy?
사다 [sa-da] = to buy = mua
샀어요. = I bought it. = Tôi đã mua nó.
이것 [i-geot] = this, this stuff = cái này
왜 = why = tại sao
어제 놀기만 했어요. [eo-je nol-gi-man hae-sseo-yo.]
= I did nothing but play yesterday. = Ngày hôm qua tôi chỉ chơi thôi.
놀다 [nol-da] = to play = chơi
어제 = yesterday = hôm qua
영화는 집에서만 봐요. [yeong-hwa-neun ji-be-seo-man bwa-yo.]
= I watch movies only at home. = Tôi xem phim chỉ khi ở nhà thôi.
영화 = a movie = phim
집에서 = at home = ở nhà
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/2-15-ttmik-level-2-lesson-15
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments