top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 1] Bài 1: Xin chào. Cảm ơn. / 안녕하세요. 감사합니다.

Đã cập nhật: 11 thg 10, 2020

Lesson 1. Hello. Thank you. / 안녕하세요. 감사합니다.

Bài 1: Xin chào. Cảm ơn. / 안녕하세요. 감사합니다.


안녕하세요.

Hello. / Hi. / How are you? / Good afternoon. / Good evening. / etc...

Xin chào. / Chào. / Bạn khỏe không? / Chào buổi sáng./ Chào buổi chiều. / Chào buổi tối...


At first, it might be difficult to pronounce this greeting naturally, but after some practice, it will get easier.

Mới đầu thì nó sẽ có vẻ khó khăn để phát âm lời chào hỏi này một cách tự nhiên, nhưng sau khi luyện tập một vài lần, nó sẽ trở nên dễ dàng hơn.

안녕 [an-nyeong] + 하세요 [ha-se-yo] = 안녕하세요. [an-nyeong-ha-se-yo.]


안녕 = well-being, peace, health = hạnh phúc, an lành, khỏe mạnh

하세요 = you do, do you?, please do = bạn làm..., bạn có làm...?, làm ơn làm...


안녕하세요 is the most common way of greeting someone in Korean. This greeting is in 존댓말 [jon-daen-mal], or polite/formal language. When someone greets you with 안녕하세요, you can simply greet the person back with 안녕하세요.

안녕하세요 là cách chào hỏi thông thường nhất ở Hàn Quốc. Cách chào này ở dạng 존댓말 [jon-daen-mal], hay văn cảnh lịch sự/trang trọng. Khi ai đó chào bạn bằng 안녕하세요, bạn có thể đơn giản chào lại người đó bằng 안녕하세요.


When you write this greeting, you can write it as “안녕하세요.” (statement) or “안녕하세요?” (question form). Either way is perfectly acceptable. 안녕하세요 was originally a question asking “Are you doing well?”, “Are you at peace?”, or “Are you living well?”, but since it is a very common expression, people began to not expect any special answers in reply. For example, when you ask a friend of yours “What’s up?”, do you really expect an honest answer about what is going on? In this case, you might hear “What’s up?” in reply.

안녕하세요 is exactly like that.

Khi bạn viết câu chào này, bạn có thể viết nó ở dạng “안녕하세요.” (câu trần thuật) hoặc “안녕하세요?” (dạng câu hỏi). Cả hai cách này đều được chấp nhận. 안녕하세요 vốn dĩ là một câu hỏi dạng "Bạn vẫn ổn chứ?", "Bạn vẫn khỏe chứ?, hoặc "Bạn vẫn sống tốt chứ?", nhưng bởi vì đây là một biểu hiện thường gặp nên người ta bắt đầu không quan tâm đến bất cứ câu trả lời đặc biệt nào để đáp lại. Ví dụ, khi bạn hỏi một người bạn của mình "Dạo này thế nào?", bạn có thực sự trông đợi một câu trả lời thật sự về chuyện gì sẽ tiếp diễn không? Trong trường hợp này, bạn cũng có thể nghe phản hồi lại với câu tương tự. 안녕하세요 cũng giống hệt như thế.


Sample Conversation/Hội thoại mẫu

A: 안녕하세요. = Hello. = Xin chào.

B: 안녕하세요. = Hi. = Chào.


In Korean, there are a few levels of politeness which are commonly called “honorifics” in English. If you are a beginner learner, it might seem intimidating at first to learn of the honorifics, but it is important to know and utilize them. It gets much easier as you learn and practice more, so do not worry!

Trong tiếng Hàn, có một số cấp độ của sự lịch sự thường được gọi là "kính ngữ" trong tiếng Anh. Nếu bạn là người mới bắt đầu học, ban đầu bạn có thể cảm thấy sợ sệt khi học về kính ngữ, nhưng quan trọng là bạn phải biết và sử dụng chúng. Sẽ dễ dàng hơn khi bạn học và thực hành càng nhiều, vậy nên đừng lo lắng nhé!


You can divide Korean honorifics into two categories that are quite easy to distinguish from each other and learn to use. One category is called 존댓말 [jon-daen-mal], which means polite or formal language, and the other is 반말 [ban-mal], which means casual, intimate, or informal language. In Korean, if you hear sentences that end in “-요” [-yo] or “-니다” [-ni-da], they are most likely in 존댓말 (polite/formal language). It is better to learn 존댓말 first because if you speak 존댓말 in a situation when you can use 반말 (intimate/informal language), you are not going to be in too much trouble. However, if you use 반말 when you are supposed to use 존댓말, you might get into trouble.

Bạn có thể chia kính ngữ tiếng Hàn ra làm hai loại và rất dễ để phân biệt và học cách sử dụng mỗi loại. Một loại gọi là 존댓말 [jon-daen-mal], mang nghĩa ngôn từ lịch sự hoặc trang trọng, và loại còn lại là 반말 [ban-mal], nghĩa là ngôn từ bình thường, thân mật hoặc không trang trọng. Trong tiếng Hàn, nếu bạn nghe những câu nói kết thúc bằng “-요” [-yo] hoặc “-니다” [-ni-da], chúng gần như được hiểu là 존댓말 (ngôn từ lịch sự/trang trọng), bạn sẽ không gặp quá nhiều rắc rối. Tuy nhiên, nếu bạn dùng 반말 khi bạn bắt buộc phải dùng 존댓말, bạn có thể sẽ gặp rắc rối đấy.


감사합니다.

Thank you.

Cảm ơn.


감사 [gam-sa] + 합니다 [ham-ni-da] = 감사합니다. [gam-sa-ham-ni-da]


감사 = appreciation, thankfulness, gratitude = đánh giá cao, lòng biết ơn

합니다 = I do, I am doing = làm..., đang làm...


감사합니다 is the most common way to politely say “Thank you.” 감사 means “gratitude”, and 합니다 means “I do” or “I am doing” in 존댓말 (polite/formal language). Together, the two mean “Thank you.” You can use 감사합니다 whenever you find yourself in a situation where you want to say “Thank you.”

감사합니다 là cách thông thường nhất để nói "Cảm ơn." một cách lịch sự. 감사 có nghĩa là "lòng biết ơn", và 합니다 có nghĩa là "làm" hoặc "đang làm" ở dạng 존댓말 (ngôn từ lịch sự/trang trọng). Cả hai kết hợp lại tạo nên nghĩa "Cảm ơn." Bạn có dùng 감사합니다 bất cứ khi nào bạn thấy rằng mình đang ở trong tình huống mà mình muốn nói "Cảm ơn."


In English, when you say “Thank you”, the expression has the word “you” in it. In Korean, however, people just say 감사합니다, but the word does not have an object (“you”) in it. You do not have to say “you” in Korean because it is easy to guess to whom you are offering thanks. As you learn more Korean expressions, you will see that there are many that need not include the object within the sentence.

Trong tiếng Anh, khi bạn nói "Cảm ơn bạn", trong đó có từ "bạn". Nhưng trong tiếng Hàn, người ta chỉ nói là 감사합니다, nhưng trong cụm từ đó không có một bổ ngữ ("bạn"). Bạn không phải nói "bạn" trong tiếng Hàn bởi vì có thể dễ dàng đoán được ai là người bạn đang cảm ơn. Khi bạn học nhiều biểu hiện tiếng Hàn hơn nữa, bạn sẽ thấy rằng có rất nhiều câu không cần phải gồm theo bổ ngữ.


If you have a Korean friend or live in Korea but have not tried using these expressions, try to use them as often as possible until they become very easy and comfortable to say!

Nếu bạn có một người bạn người Hàn hoặc bạn sống ở Hàn Quốc nhưng chưa thử dùng những biểu hiện này, hãy thử dùng chúng thường xuyên nhất có thể cho đến khi chúng trở nên thật dễ dàng và thoải mái khi nói ra nhé!



Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-1-lesson-1


Người dịch: Surry Tâm

2 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page