Lesson 25. From A To B, From C Until D/ -에서/부터 -까지
Bài 25: Từ A đến B, Từ C cho đến D / -에서/부터 -까지
In this lesson, you will learn how to say “from A to B” when talking about locations and “from A until B” when talking about time.
Ở bài học này, bạn sẽ học cách nói "từ A đến B" khi nói về địa điểm và "từ A cho đến B" khi nói về thời gian.
When directly translated to English, -에서 [-e-seo] and -부터 [-bu-teo] mean “from”, and -까지 [-kka-ji] means “to” or “until”.
Khi dịch trực tiếp sang tiếng Anh, -에서 [-e-seo] và -부터 [-bu-teo] nghĩa là "từ", và -까지 [-kka-ji] có nghĩa "đến" hoặc "cho đến".
-에서 [-e-seo] and -부터 [-bu-teo] may translate to English as the same word, but -에서 is more associated with locations and -부터 is associated with time. Typically, these words are interchangeable in Korean, but there are certain cases where they are NOT interchangeable because of their associations.
-에서 [-e-seo] và -부터 [-bu-teo] có thể dịch sang tiếng anh là cùng một từ, nhưng -에서 được sử dụng với địa điểm nhiều hơn và -부터 cũng vậy với thời gian. Điển hình, những từ này có thể thay thế cho nhau trong tiếng Hàn, nhưng có những trường hợp ở đó chúng KHÔNG THỂ thay thế cho nhau vì sự kết hợp của chúng.
Like all the other particles, -부터, -에서, and -까지 are used AFTER a noun or a pronoun, not BEFORE one.
Như tất cả các mạo từ khác, -부터, -에서, và -까지 được sử dụng SAU một danh từ hoặc một đại từ, không phải ở TRƯỚC.
“From A” in Korean is “A에서” or “A부터”
"Từ A" trong tiếng Hàn là “A에서” hoặc “A부터”
1. From Seoul / Từ Seoul
= 서울에서 [seo-u-re-seo] (from Seoul to another place) (từ Seoul cho tới nơi khác)
= 서울부터 [seo-ul-bu-teo] (“starting from Seoul”) ("bắt đầu từ Seoul")
2. From now / Từ bây giờ
= 지금부터 [ji-geum-bu-teo]
= 지금에서 (x)
3. From (or since) yesterday / Từ (kể từ) hôm qua
= 어제부터 [eo-je-bu-teo]
= 어제에서 (x)
Now, “to B” or “until B” in Korean is “B까지”
Bây giờ, "đến B" hoặc "cho đến B" trong tiếng Hàn là “B까지”
1. (From somewhere else) to Seoul = 서울까지 [seo-ul-kka-ji] = (Từ nơi khác) đến Seoul
2. Until now = 지금까지 [ji-geum-kka-ji] = Cho tới bây giờ
3. Until tomorrow = 내일까지 [nae-il-kka-ji] = Cho tới ngày mai
4. Until when = 언제까지 [eon-je-kka-ji] = Cho tới khi nào
Sample Sentences
Câu mẫu
From here to there = Từ đây đến đó
= 여기에서 저기까지
= 여기부터 저기까지
From head to toe = Từ đầu đến chân
= 머리부터 발끝까지
= 머리에서 발끝까지
From Seoul to Busan = Từ Seoul tới Busan
= 서울에서 부산까지
= 서울부터 부산까지
From morning until evening = Từ sáng cho đến tối
= 아침부터 저녁까지
= 아침에서 저녁까지 (x)
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/25-ttmik-level-1-lesson-25
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comentarios