Lesson 26. Test Your Korean – Level 1 Dialogue in 100% Korean
Bài 26: Kiểm tra Trình độ tiếng Hàn của bạn - Cấp độ 1 Hội thoại 100% tiếng Hàn
This dialogue is based on the grammar points introduced in TalkToMeInKorean’s Level 1 lessons. First listen to the dialog alone, without looking at the Korean transcript, and then check how much you could understand by comparing your understanding with the original text as well as the translation.
Đoạn hội thoại này dựa trên các chủ điểm ngữ pháp đã được giới thiệu trong các bài học Cấp độ 1 của TalkToMeInKorean. Trước tiên hãy lắng nghe hội thoại một mình mà không nhìn vào lời thoại, và sau đó kiểm tra xem bạn có thể hiểu được bao nhiêu bằng cách so sánh độ hiểu biết của bạn với bản gốc cũng như bản dịch.
Korean Transcript
Lời thoại tiếng Hàn
민아: 민수 씨 안녕하세요.
민수: 아, 네, 민아 씨, 안녕하세요! 이거 뭐예요?
민아: 이거요? 이거 선물이에요.
민수: 선물이요? 우와. 감사합니다.
민아: 아니요, 민수 씨 선물 아니에요. 다른 사람 선물이에요.
민수: 다른 사람이요? 누구요?
민아: 오늘 현주 씨 생일이에요.
민수: 정말요? 몰랐어요.
민아: 어, 저기, 현주 씨 왔어요.
현주: 민아 씨, 민수 씨, 안녕하세요!
민아: 생일 축하해요. 선물이에요.
현주: 우와. 감사합니다.
민수: 현주 씨, 생일 축하해요. 저는... 선물이 없어요. 생일을 몰랐어요.
현주: 괜찮아요. 감사합니다.
민아: 민수 씨는 언제까지 시간 있어요?
민수: 저요? 저는 일곱 시까지 시간 있어요.
민아: 좋아요. 현주 씨, 뭐 하고 싶어요?
현주: 저요? 글쎄요...
민아: 민수 씨, 배고파요? 저는 피자 먹고 싶어요. 민수: 네? 네... 저기... 현주 씨는요? 피자 먹고 싶어요?
현주: 네. 저도 피자 좋아요.
민수: 저기요. 김치 불고기 치즈 피자 하나 주세요.
민아: 김치 불고기 치즈 피자요?
민수: 맛있어요! 아, 저기요! 콜라 세 잔 주세요.
민아: 저는 콜라 안 마시고 싶어요. 저는 맥주 주세요.
민수: 여기 맥주 없어요.
민아: 있어요.
현주: 저기요, 여기 맥주 있어요? 네, 맥주 하나 주세요.
민수: 누가 피자집에서 맥주를 마셔요?
민아: 왜요? 이상해요?
민수: 아니에요.
현주: 피자 나왔어요.
민아: 맥주는요?
현주: 여기 있어요.
민아: 잘 먹겠습니다!
민수: 잘 먹겠습니다.
현주: 잘 먹겠습니다.
Korean Transcript + English Translation
Lời thoại tiếng Hàn + Bản dịch tiếng Anh + Dịch tiếng Việt
민아: 민수 씨 안녕하세요.
Mina: Minsu, hello.
Chào Minsu.
민수: 아, 네, 민아 씨, 안녕하세요! 이거 뭐예요?
Minsu: Oh, hi, Mina. Hi. What is this?
À, vâng, Mina, xin chào! Cái này là gì vậy?
민아: 이거요? 이거 선물이에요.
Mina: This? This is a present.
Cái này ư? Đây là một món quà.
민수: 선물이요? 우와. 감사합니다.
Minsu: A present? Wow. Thank you.
Một món quà ư? Oa. Cảm ơn bạn.
민아: 아니요, 민수 씨 선물 아니에요. 다른 사람 선물이에요.
Mina: No, it’s not a present for you, Minsu. It’s a present for someone else.
Không, đây không phải là quà dành cho bạn, Minsu. Đây là quà dành cho người khác.
민수: 다른 사람이요? 누구요?
Minsu: Someone else? Who?
Người khác ư? Ai thế?
민아: 오늘 현주 씨 생일이에요.
Mina: Today is Hyeonju’s birthday.
Hôm nay là sinh nhật của Hyeonju.
민수: 정말요? 몰랐어요.
Minsu: Really? I didn’t know.
Thật ư? Tôi không biết đấy.
민아: 어, 저기, 현주 씨 왔어요.
Mina: Oh, there, Hyeonju came.
Ồ, kia kìa, Hyeonju đến rồi.
현주: 민아 씨, 민수 씨, 안녕하세요!
Hyeonju: Mina, Minsu, hi!
Chào Mina, Minsu!
민아: 생일 축하해요. 선물이에요.
Mina: Happy birthday. It’s a present.
Chúc mừng sinh nhật. Đây là quà nè.
현주: 우와. 감사합니다.
Hyeonju: Wow. Thank you.
Oa. Cảm ơn cậu.
민수: 현주 씨, 생일 축하해요. 저는... 선물이 없어요. 생일을 몰랐어요.
Minsu: Hyeonju, happy birthday. I... don’t have a present. I didn’t know your birthday.
Hyeonju, chúc mừng sinh nhật. Tôi... không có quà. Tôi không biết nay là sinh nhật của bạn.
현주: 괜찮아요. 감사합니다.
Hyeonju: It’s okay. Thank you.
Không sao đâu. Cảm ơn bạn.
민아: 민수 씨는 언제까지 시간 있어요?
Mina: Minsu, until when do you have time?
Minsu, đến khi nào thì bạn rảnh thế?
민수: 저요? 저는 일곱 시까지 시간 있어요.
Minsu: Me? I have time until 7 o’clock.
Tôi hả? Tôi thì đến 7 giờ là rảnh.
민아: 좋아요. 현주 씨, 뭐 하고 싶어요?
Mina: Good. Hyeonju, what do you want to do?
Tốt quá. Hyeonju, bạn muốn làm gì?
현주: 저요? 글쎄요...
Hyeonju: Me? Well...
Tôi hả? Không biết nữa...
민아: 민수 씨, 배고파요? 저는 피자 먹고 싶어요.
Mina: Minsu, are you hungry? I want to have pizza.
Minsu, bạn có đói không? Tôi muốn ăn pizza.
민수: 네? 네... 저기... 현주 씨는요? 피자 먹고 싶어요?
Minsu: What? I see... um... Hyeonju, how about you? Do you want to have pizza?
Dạ? Vâng... còn... Hyeonju thì sao? Bạn có muốn ăn pizza không?
현주: 네. 저도 피자 좋아요.
Hyeonju: Yeah... I like pizza too.
Vâng. Tôi cũng thích pizza.
민수: 저기요. 김치 불고기 치즈 피자 하나 주세요.
Minsu: Excuse me. Give us one kimchi bulgogi cheese pizza.
Xin làm phiền. Cho chúng tôi một phần pizza phô mai kim chi bulgogi ạ.
민아: 김치 불고기 치즈 피자요?
Mina: Kimchi bulgogi cheese pizza?
Pizza phô mai kim chi bulgogi ư?
민수: 맛있어요! 아, 저기요! 콜라 세 잔 주세요.
Minsu: It’s delicious! Oh, excuse me! Give us three cups of cola.
Nó ngon lắm! A, xin lỗi! Cho chúng tôi ba ly cola nhé ạ.
민아: 저는 콜라 안 마시고 싶어요. 저는 맥주 주세요.
Mina: I don’t want to drink cola. Give me beer.
Tôi không muốn uống cola. Cho tôi bia nhé ạ.
민수: 여기 맥주 없어요.
Minsu: There is no beer here.
Ở đây không có bia.
민아: 있어요.
Mina: There is.
Có nè.
현주: 저기요, 여기 맥주 있어요? 네, 맥주 하나 주세요.
Hyeonju: Excuse me, do you have beer here? Yes, give us one beer.
Xin lỗi, ở đây có bia không ạ? Vâng, cho chúng tôi một ly bia nhé ạ.
민수: 누가 피자집에서 맥주를 마셔요?
Minsu: Who drinks beer in a pizza place?
Ai lại đi uống bia ở quán pizza thế nhỉ?
민아: 왜요? 이상해요?
Mina: Why? Is it strange?
Sao thế? Kỳ lắm hả?
민수: 아니에요.
Minsu: No.
Không
현주: 피자 나왔어요.
Hyeonju: The pizza came out.
Pizza đến rồi kìa.
민아: 맥주는요?
Mina: And beer?
Còn bia thì sao?
현주: 여기 있어요.
Hyeonju: It’s here.
Đây nè.
민아: 잘 먹겠습니다!
Mina: Let’s eat!
Chúng tôi sẽ ăn thật ngon!
민수: 잘 먹겠습니다.
Minsu: Bon appetit!
Chúc ngon miệng!
현주: 잘 먹겠습니다.
Hyeonju: Let’s eat.
Ăn thôi.
Vocabulary Breakdown
Phân tích Từ vựng
감사합니다 = thank you = cảm ơn
-고 싶다 = to want to = muốn
괜찮아요 = it’s okay = không sao
글쎄요 = Well... = không biết nữa...
-까지 = until = cho tới
나오다 = to come out = ra
네 = yes = vâng
누가 = who (subject) = ai (chủ ngữ)
누구 = who = ai
다른 = different, other = khác
-도 = also, too = cũng
마시다 = to drink = uống
맛있어요 = it’s delicious = nó ngon
맥주 = beer = bia
모르다 = to not know = không biết
뭐 = what = cái gì
배고프다 = to be hungry = đói bụng
사람 = person, people = người
생일 = birthday = sinh nhật
생일 축하해요 = happy birthday = chúc mừng sinh nhật
선물 = present = quà
세 잔 = three cups, three glasses = ba cốc. ba ly
시간 = time = thời gian
씨 = attached after a person’s name when addressing someone in polite language
= được gắn đằng sau tên của một người khi nói với ai đó bằng kính ngữ
아니에요 = it’s not = không phải
아니요 = no = không
안 = not = không
안녕하세요 = hello = xin chào
언제 = when = khi nào
없어요 = it doesn’t exist, I don’t have = không có, không tồn tại
오늘 = today = hôm nay
오다 = to come = đến
이거 = this = cái này
일곱 시 = 7 o’clock = 7 giờ
있어요 = it exists, I have = có
잘 먹겠습니다 = thanks for the food, bon appetit, let’s eat = cảm ơn vì bữa ăn, chúc ăn ngon miệng, ăn thôi
저 = me = tôi
저기 = over there = ở đằng kia
저기요 = excuse me, hey = xin lỗi, xin làm phiền, anh/chị/cô/chú... gì ơi
정말 = really, truly = thực sự
좋아요 = it’s good, I like it = nó tốt, tôi thích nó
주세요 = give me = cho tôi
콜라 = cola
피자 = pizza
하나 = one = một
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/test-your-korean-level-1
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments