top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 1] Bài 5: Là tôi đây. Có chuyện gì không? / 저예요. 뭐예요?

Đã cập nhật: 11 thg 10, 2020

Lesson 5. It’s me. What is it? / 저예요. 뭐예요?

Bài 5: Là tôi đây. Có chuyện gì không? / 저예요. 뭐예요?


After studying with this lesson, you will be able to say things like “A is B (noun)” or “I am

ABC (noun)” in polite/formal Korean.

Sau khi học xong bài học này, bạn sẽ có thể nói những thứ như "A là B (danh từ)" hoặc "Tôi là ABC (danh từ)" trong kính ngữ tiếng Hàn.


-이에요/예요


-이에요 [-i-e-yo] and -예요 [-ye-yo] have a similar role to that of the English verb “to be”. The fundamental difference, however, is the sentence structure and order that they are used in.

-이에요 [-i-e-yo] và -예요 [-ye-yo] có vai trò giống nhau như vai trò của nó trong động từ tiếng Anh "to be" ("là"). Tuy nhiên, sự khác biệt cơ bản là ở cấu trúc câu và thứ tự mà chúng được sử dụng.



English sentence structure: [be] + ABC. *ABC is a noun here.

Cấu trúc câu tiếng Anh: [be] + ABC. *ABC ở đây là một danh từ.


Ex) It is ABC. / I am ABC. (Đó là ABC. / Tôi là ABC.)


Korean sentence structure: ABC + [be]. *ABC is a noun here.

Cấu trúc câu tiếng Hàn: ABC + [be]. *ABC ở đây là một danh từ.


Ex) ABC예요. [ABC-ye-yo.] = It is ABC. / I am ABC. = Đó là ABC. / Tôi là ABC.


In English, the verb “to be” is changed to “am”, “are”, or “is” depending on the subject of the sentence, but in Korean, you decide whether to use -이에요 [-i-e-yo] or -예요 [-ye-yo] depending on whether the last letter of the previous word ends in a consonant or a vowel.

-이에요 and -예요 are very similar and also sound similar, so it is not a big problem if you mix up these two, but it is still better to know the correct forms.

Trong tiếng Anh, động từ "to be" được chuyển thành “am”, “are”, hoặc “is” dựa vào chủ ngữ của câu, nhưng trong tiếng Hàn, bạn chọn sử dụng -이에요 [-i-e-yo] hoặc -예요 [-ye-yo] dựa vào chữ cái cuối cùng của từ phía trước kết thúc bằng một nguyên âm hay một phụ âm. -이에요 và -예요 rất giống nhau và cũng có phát âm gần giống nhau, vì vậy nó sẽ không là gì to tát nếu bạn nhầm lẫn giữa hai loại này, nhưng vẫn tốt hơn khi biết được cấu trúc đúng của chúng.


When you want to say that “It is ABC” in Korean, and if the word for “ABC” has a final consonant in the last letter, you add -이에요 [-i-e-yo]. However if it does not have a final consonant and ends in a vowel, you add -예요 [-ye-yo]. This is just to make the pronunciation easier, so it will come naturally if you practice with some sample sentences.

Khi bạn muốn nói "Đó là ABC" trong tiếng Hàn, và nếu từ "ABC" kết thúc bằng một phụ âm, bạn hãy thêm vào -이에요 [-i-e-yo]. Tuy nhiên nếu nó không kết thúc bằng một phụ âm mà là một nguyên âm, bạn hãy thêm vào -예요 [-ye-yo]. Điều này chỉ là để phần phát âm trở nên dễ dàng hơn, vì thế nếu bạn luyện tập nhiều với một số mẫu câu thì nó sẽ đến một cách tự nhiên.


Conjugation:

Final consonant + -이에요 [-i-e-yo]

No final consonant (Only vowel) + -예요 [-ye-yo]

Chia động từ:

Kết thúc bằng phụ âm + -이에요 [-i-e-yo]

Không kết thúc bằng phụ âm (Chỉ có nguyên âm) + -예요 [-ye-yo]


Sample Sentences

Một số câu mẫu


물이에요. = 물 + -이에요 [mul + -i-e-yo]

(It is) water. = (Đó là) nước.


가방이에요. = 가방 + -이에요 [ga-bang + -i-e-yo]

(It is) a bag. = (Đó là) một cái cặp.


사무실이에요. = 사무실 + -이에요 [sa-mu-sil + -i-e-yo]

(It is) an office. = (Đó là) một văn phòng.


학교예요. = 학교 + -예요 [hak-kkyo + -ye-yo]

(It is) a school. = (Đó là) một trường học.


저예요. = 저 + -예요 [jeo + -ye-yo]

(It is) me. = (Đó là) tôi.


As you can see from the examples above, in Korean, you do not have to use articles like “a/an” or “the” as in English. When you look up a noun in your Korean dictionary, you can add -이에요 or -예요 so that it will mean “It is ABC”, “That is DEF”, “I am XYZ.”

Như bạn có thể thấy được từ ví dụ ở trên, trong tiếng Hàn, bạn không phải dùng các mạo từ “a/an” hoặc “the” như trong tiếng Anh. Khi bạn tìm kiếm một danh từ trong từ điển tiếng Hàn của mình, bạn có thể thêm vào -이에요 hoặc -예요 để nó sẽ có nghĩa "Đó là ABC", "Đó là DEF", "Tôi là XYZ."


You can also make this a question simply by raising the tone at the end of the sentence.

Bạn cũng có thể khiến nó trở thành một câu hỏi bằng cách đơn giản đó là nâng tông giọng của bạn vào cuối câu.


Sample Sentences

Một số câu mẫu


물이에요. [mu-ri-e-yo.] = It is water. = Đó là nước.

물이에요? [mu-ri-e-yo?] = Is that water? / Is this water? = Đó là nước ư? / Cái này là nước ư?


학생이에요. [hak-ssaeng-i-e-yo] = I am a student. = Tôi là một học sinh.

학생이에요? [hak-ssaeng-i-e-yo?] = Are you a student? = Bạn là học sinh ư?


학교예요. [hak-kkyo-ye-yo] = It is a school. = Đó là một ngôi trường.

학교예요? [hak-kkyo-ye-yo?] = Is it a school? / Are you at school now? = Đó là trường học ư? / Bạn đang ở trường ư?


뭐 [mwo] = what = cái gì

뭐예요? [mwo-ye-yo?] = What is it? / What is that? = Cái gì thế? / Đó là gì vậy?


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-1-lesson-5

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page