Lesson 6. What is this? This is … / 이거 뭐예요? 이거…
Bài 6: Cái này là gì? Cái này... / 이거 뭐예요? 이거…
After studying with this lesson, you will be able to say “This is ABC” and also ask “Is this ABC?” and “What is this?” in polite/formal Korean.
Sau khi học xong bài học này, bạn sẽ có thể nói "Đây là ABC" và cũng có thể hỏi "Cái này có phải là ABC không?" và "Đây là gì?" trong kính ngữ tiếng Hàn.
In the previous lesson, you learned how -이에요 [-i-e-yo] and -예요 [-ye-yo] can be placed after a noun to express the meaning of “It is ABC” or “I am DEF.”
Trong bài học trước, bạn đã học cách dùng -이에요 [-i-e-yo] và -예요 [-ye-yo] sau một danh từ để biểu hiện nghĩa của "Đó là ABC" hoặc "Tôi là DEF."
Conjugation:
Final consonant + -이에요 [-i-e-yo]
No final consonant (Only vowel) + -예요 [-ye-yo]
Chia động từ:
Kết thúc bằng phụ âm + -이에요 [-i-e-yo]
Không kết thúc bằng phụ âm (Chỉ có nguyên âm) + -예요 [-ye-yo]
Sample Sentences
Một số câu mẫu
책 [chaek] + -이에요 [-i-e-yo] = 책이에요. [chae-gi-e-yo] = It is a book. = Đó là một cuốn sách.
저 [jeo] + -예요 [-ye-yo] = 저예요. [jeo-ye-yo] = It is me. = Đây là tôi.
* -이에요 and -예요 have a similar role to that of the English verb “to be”.
* -이에요 và -예요 có vai trò giống nhau như vai trò của nó trong động từ tiếng Anh "to be" ("là").
How to say “THIS”
Cách để nói "CÁI NÀY"
이거 = this, this one = cái này, điều này
이 [i] (“this”)("này") + 것 [geot] (“thing”)("cái"/"điều") = 이것 [i-geot] → 이거 [i-geo]
이거 [i-geo] can be found in the dictionary as 이것 [i-geot], which is originally how it was spelled and pronounced, but over time, people began using 이거 [i-geo] for ease of pronunciation.
이거 [i-geo] có thể được tìm thấy trong từ điển như là 이것 [i-geot], đây vốn dĩ đó là cách nó được đánh vần và phát âm, nhưng qua thời gian, người ta bắt đầu sử dụng 이거 [i-geo] để dễ phát âm.
Sample Sentences
Một số câu mẫu
책이에요. [chae-gi-e-yo.] = It is a book. = Đây là một cuốn sách.
이거 책이에요. [i-geo chae-gi-e-yo.] = This is a book. = Cái này là một cuốn sách.
카메라예요. [ka-me-ra-ye-yo.] = It is a camera. = Đây là một cái máy ảnh.
이거 카메라예요. [i-geo ka-me-ra-ye-yo.] = This is a camera. = Cái này là một chiếc máy ảnh.
커피예요. [keo-pi-ye-yo.] = It is coffee. = Đây là cà phê.
이거 커피예요. [i-geo keo-pi-ye-yo.] = This is coffee. = Cái này là cà phê.
사전이에요. [sa-jeo-ni-e-yo.] = It is a dictionary. = Đây là một cuốn từ điển.
이거 사전이에요. [i-geo sa-jeo-ni-e-yo.] = This is a dictionary. = Cái này là từ điển.
이거 뭐예요? = What is this? = Cái này là gì?
In Lesson 5, we introduced the question “뭐예요? [mwo-ye-yo?]” which means “What is it?” in Korean. You can add “이거 [i-geo]” in front of “뭐예요?” to ask “What is this?”
Trong Bài 5, chúng tôi đã giới thiệu câu hỏi “뭐예요? [mwo-ye-yo?]” có nghĩa "Cái gì vậy?" trong tiếng Hàn. Bạn có thể thêm “이거 [i-geo]” trước “뭐예요?” để hỏi "Cái này là gì?"
Sample Conversations
Một số câu mẫu
A: 이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] = What is this? = Cái này là gì?
B: 이거 마이크예요. [i-geo ma-i-keu-ye-yo.] = This is a microphone. = Cái này là một cái mic.
A: 이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] = What is this? = Cái này là gì?
B: 이거 핸드폰이에요. [i-geo haen-deu-po-ni-e-yo.] = This is a cellphone. = Cái này là một cái điện thoại.
A: 이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] = What is this? = Cái này là gì?
B: 이거 물이에요. [i-geo mu-ri-e-yo.] = This is water. = Cái này là nước.
A: 이거 뭐예요? [i-geo mwo-ye-yo?] = What is this? = Cái này là gì?
B: 이거 커피예요. [i-geo keo-pi-ye-yo.] = This is coffee. = Cái này là cà phê.
Do you remember how to say “No”?
Bạn có còn nhớ cách nói "Không" hay không?
Sample Conversation
Hội thoại mẫu
A: 이거 커피예요? [i-geo keo-pi-ye-yo?] = Is this coffee? = Cái này là cà phê (ạ)?
B: 아니요. 이거 물이에요. [a-ni-yo. i-geo mu-ri-e-yo] = No. This is water. = Không. Đây là nước (ạ).
Do you remember how to say “Yes, that’s right”?
Bạn có còn nhớ cách nói "Vâng, đúng rồi" không?
Sample Conversation
Hội thoại mẫu
A: 이거 커피예요? [i-geo keo-pi-ye-yo?] = Is this coffee? = Cái này là cà phê (ạ)?
B: 네. 맞아요. 이거 커피예요. [ne. ma-ja-yo. i-geo keo-pi-ye-yo.] = Yes, that’s right. This is coffee. = Vâng, đúng rồi. Cái này là cà phê (ạ).
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-1-lesson-6
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments