top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 2] Bài 1: Thì Tương lai / -ㄹ/을 거예요, 할 거예요

Đã cập nhật: 11 thg 10, 2020

Lesson 1. Future Tense / -ㄹ/을 거예요, 할 거예요

Bài 1: Thì Tương lai / -ㄹ/을 거예요, 할 거예요


Welcome to Level 2 and congratulations on making it through Level 1!

In Level 2, you will build upon what was learned in Level 1 with new grammar points and expressions.

Chào mừng đến với Cấp độ 2 và chúc mừng bạn đã vượt qua Cấp độ 1!

Ở Cấp độ 2, bạn sẽ được nâng cấp dựa trên những gì đã học ở Cấp độ 1 với các biểu hiện và cấu trúc ngữ pháp mới.


Let us get started with the first lesson where you will learn how to use the sentence ending expressing the future in Korean.

Hãy cùng bắt đầu với bài học đầu tiên nơi mà bạn sẽ học cách sử dụng kết thúc câu thể hiện tương lai trong tiếng Hàn.


Future Tense

Thì Tương lai


The most common way of making future tense sentences in Korean is by adding -(으)ㄹ 거예요 [-(eu)l kkeo-ye-yo].

Cách thông thường nhất để tạo câu ở thì tương lai trong tiếng Hàn là bằng cách thêm -(으)ㄹ 거예요 [-(eu)l kkeo-ye-yo].


Conjugation:

Verb + -(으)ㄹ 거예요 = future tense

Chia động từ:

Động từ + -(으)ㄹ 거예요 = thì tương lai


Determining whether to use -ㄹ 거예요 or -을 거예요:

Xác định khi nào dùng -ㄹ 거예요 hay -을 거예요:


1. Verb stems ending with a vowel (보다, 가다, 자다) are followed by -ㄹ 거예요.

Động từ không chia kết thúc bằng một nguyên âm (보다, 가다, 자다) được theo sau bởi -ㄹ 거예요.

보다 [bo-da] + -ㄹ/을 거예요 = 볼 거예요. [bol kkeo-ye-yo.]

가다 [ga-da] + -ㄹ/을 거예요 = 갈 거예요. [gal kkeo-ye-yo.]

자다 [ja-da] + -ㄹ/을 거예요 = 잘 거예요. [jal kkeo-ye-yo.]


2. Verb stems ending with a consonant (먹다, 찾다, 붙다) are followed by -을 거예요.

Động từ không chia kết thúc bằng một phụ âm (먹다, 찾다, 붙다) được theo sau bởi -을 거예요.

먹다 [meok-tta] + -ㄹ/을 거예요 = 먹을 거예요. [meo-geul kkeo-ye-yo.]

찾다 [chat-tta] + -ㄹ/을 거예요 = 찾을 거예요. [cha-jeul kkeo-ye-yo.]

붙다 [but-tta] + -ㄹ/을 거예요 = 붙을 거예요. [bu-teul kkeo-ye-yo.]

(* There is no complex reason for this. It is simply for the ease of pronunciation.)

(* Không có lý do phức tạp nào cho điều này. Đơn giản là để dễ phát âm thôi.)


3. Exception: Verb stems already ending with ㄹ (놀다, 멀다, 살다) are followed only by 거예요.

Ngoại lệ: Các động từ không chia kết thúc với đuôi ㄹ (놀다, 멀다, 살다) được theo sau bởi 거예요.

놀다 [nol-da] + -ㄹ/을 거예요 = 놀 거예요. [nol kkeo-ye-yo.]

멀다 [meol-da] + -ㄹ/을 거예요 = 멀 거예요. [meol kkeo-ye-yo.]

살다 [sal-da] + -ㄹ/을 거예요 = 살 거예요. [sal kkeo-ye-yo.]


When a verb is changed into this form, it takes on the meaning of “to be going to” do something or “will” do something, but as you will find out when you hear more conversations between native speakers, the present tense can also serve to express the future when the context is very clear.

Khi một động từ được chuyển sang cấu trúc này, nó có nghĩa là "dự định" làm gì đó hoặc "sẽ" làm gì đó, nhưng như bạn sẽ phát hiện khi bạn nghe nhiều cuộc hội thoại giữa những người bản địa hơn, thì hiện tại cũng có thể được dùng để thể hiện tương lai khi ngữ cảnh rất rõ ràng.


For example, “I am going to go tomorrow” is “내일 갈 거예요” in the future tense, but “내일 가요” (which is in the present tense) may still make perfect sense depending on the situation.

Ví dụ, "Tôi sẽ đi vào ngày mai" là “내일 갈 거예요” trong thì tương lai, nhưng “내일 가요” (nó ở thì hiện tại) có thể vẫn có ý nghĩa dựa vào hoàn cảnh.


1. 가다 = to go = đi --> 가 + ㄹ 거예요.

→ 갈 거예요. = I am going to go. / I will go. = Tôi sẽ đi


Ex) Vd)

지금 갈 거예요. = I am going to go (there) now. = Tôi sẽ đi (đến đó) ngay bây giờ.

[ji-geum]

혼자 갈 거예요. = I am going to go alone. = Tôi sẽ đi một mình.

[hon-ja]

내일 갈 거예요. = I am going to go tomorrow. = Tôi sẽ đi vào ngày mai.


2. 하다 [ha-da] = to do = đi --> 하 + ㄹ 거예요.

→ 할 거예요. [hal kkeo-ye-yo.] = I am going to do (it). / I will do (it). = Tôi sẽ làm (nó).


Ex) Vd)

뭐 할 거예요? = What are you going to do? = Bạn sẽ làm gì?

[mwo]

언제 할 거예요? = When are you going to do (it)? = Khi nào bạn sẽ làm (nó)?

[eon-je]

이거 언제 할 거예요? = When are you going to do this? = Khi nào bạn sẽ làm cái này?

[i-geo eon-je]

이거 정말 할 거예요? = Are you really going to do it? = Bạn thực sự sẽ làm nó ư?

[i-geo jeong-mal]


3. 입다 [ip-tta] = to wear = mặc --> 입 + 을 거예요.

→ 입을 거예요. [i-beul kkeo-ye-yo] = I am going to wear (it). / I will wear (it). = Tôi sẽ mặc (nó).


Ex) Vd)

청바지 입을 거예요. = I am going to wear blue jeans. = Tôi sẽ mặc quần jean.

[cheong-ba-ji]

뭐 입을 거예요? = What are you going to wear? = Bạn sẽ mặc cái gì?

[mwo]

티셔츠 입을 거예요. = I am going to wear a t-shirt. = Tôi sẽ mặc áo thun.

[ti-syeo-cheu]

치마 입을 거예요. = I am going to wear a skirt. = Tôi sẽ mặc váy.

[chi-ma]


4. 만나다 [man-na-da] = to meet = gặp --> 만나 + ㄹ 거예요.

→ 만날 거예요. [man-nal kkeo-ye-yo.] = I am going to meet (him/her/that person/them). / I will meet (him/her/that person/them). = Tôi sẽ gặp (anh ấy/cô ấy/người đó/họ).


Ex) Vd)

누구 만날 거예요? = Who are you going to meet? = Bạn sẽ gặp ai?

[nu-gu]

어디에서 만날 거예요? = Where are you going to meet? = Bạn sẽ gặp ở đâu?

[eo-di-e-seo]

언제 만날 거예요? = When are you going to meet? = Bạn sẽ gặp ở đâu?


5. 팔다 [pal-da] = to sell = bán --> 팔 + 거예요.

→ 팔 거예요. [pal kkeo-ye-yo.] = I am going to sell (it). / I will sell (it). = Tôi sẽ bán (nó).


Ex) Vd)

뭐 팔 거예요? = What are you going to sell? = Bạn sẽ bán gì?

어디에서 팔 거예요? = Where are you going to sell it? = Bạn sẽ bán nó ở đâu?

얼마에 팔 거예요? = At what price are you going to sell it? = Bạn sẽ bán nó với giá nào?

[eol-ma-e]


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-2-lesson-1-future

Người dịch: Surry Tâm

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page