Lesson 16. Very, A bit, Really, Not really, Not at all / 아주, 조금, 진짜, 별로, 전혀
Bài 16: Rất, Một chút, Thật sự, Không hẳn, Không hề / 아주, 조금, 진짜, 별로, 전혀
By the end of this lesson, you will be able to create sentences with stronger emphasis and richer context. You CAN keep your sentences very simple, but being able to add “really”, “truly”, “a little”, “very”, or “not really” to emphasize a point can really kick your Korean fluency up a notch!
Khi kết thúc bài học này, bạn sẽ có thể tạo ra câu với ngữ cảnh nhấn mạnh và phong phú hơn. Bạn CÓ THỂ giữ câu của mình đơn giản, nhưng có thể thêm vào "thực sự", "một chút", "rất", hoặc "không hẳn" để nhấn mạnh một điều rằng bạn thực sự có thể nâng cao khả năng thông thạo tiếng Hàn của mình!
Please take a look at the following five words and how they are used in Korean sentences / Hãy cùng điểm qua năm từ dưới đây và cách dùng của chúng trong câu tiếng Hàn nhé:
조금 [jo-geum] = a little, a bit, a little bit = một chút
정말 [jeong-mal] = really, truly = thực sự
아주 [a-ju] = very, quite = rất
별로 [byeol-lo] = not really, not particularly = không hẳn, thực sự không
전혀 [jeon-hyeo] = not at all = không hề
* 조금, 아주, and 정말 can be used with any sentence, but 별로 and 전혀 can only be used with negative sentences.
* 조금, 아주, và 정말 có thể được dùng với bất kỳ câu nào, nhưng 별로 và 전혀 chỉ có thể được dùng với câu phủ định.
조금 = a little, a bit, a little bit = một chút, hơi
Sample Sentences
Câu mẫu
조금 비싸요. [jo-geum bi-ssa-yo.]
= It is a little expensive.
= Nó hơi đắt
조금만 주세요. [jo-geum-man ju-se-yo.]
= Give me only a little bit.
= Cho tôi chỉ một chút thôi.
물 조금만 주세요. [mul jo-geum-man ju-se-yo.]
= Give me only a little bit of water.
= Cho tôi chỉ một chút nước thôi.
소금 조금만 주세요. [so-geum jo-geum-man ju-se-yo.]
= Give me only a little bit of salt.
= Cho tôi chỉ một chút muối thôi.
* When pronounced quickly, 조금 often becomes 좀 [jom] (often pronounced like 쫌 [jjom]) and is frequently written this way as well.
* Khi phát âm nhanh, 조금 thường trở thành 좀 [jom] (thường phát âm như 쫌 [jjom]) và cũng thường được viết theo cách này.
** The use of 조금 to mean “quite” or “very” is possible based on the assumption that the other person in the conversation understands what you mean. For example, in the first sample sentence, 조금 비싸요, can mean both “it is a little expensive” or “it is quite expensive” depending on tone and context.
** Việc sử dụng 조금 có nghĩa là "rất" cũng có khả năng dựa trên giả định là người kia trong cuộc hội thoại hiểu được ý bạn. Ví du, ở câu ví dụ đầu tiên, 조금 비싸요, nó có thể có nghĩa "nó hơi đắt" hoặc "nó rất đắt" dựa vào tông giọng và ngữ cảnh.
정말 = really, truly = thực sự
Sample Sentences
Câu mẫu
정말 빨라요. [jeong-mal ppal-la-yo.]
= It is really fast.
= Nó thực sự rất nhanh.
정말 이상해요. [jeong-mal i-sang-hae-yo.]
= It is really strange.
= Nó thực sự rất lạ.
* A word which has almost the same meaning as 정말 is 진짜 [jin-jja]. It is considered a little less formal than 정말.
* Một từ gần như có nghĩa giống với 정말 nhất là 진짜 [jin-jja]. Nó được coi là ít trang trọng hơn 정말.
** Whereas other words introduced here are used to describe the extent to which something is done or to describe the intensity of a certain state (i.e. “very” good, “a little” expensive or “quite” fast), 정말 and 진짜 can also be used to just express whether or not what is being said is true (i.e. I “really” did it).
** Trong khi các từ khác được giới thiệu ở đây được dùng để miêu tả mức độ hoàn thành một việc gì đó hoặc miêu tả cường độ của một trạng thái nhất định (vd. "rất" tốt, "hơi" đắt hoặc "rất" nhanh), 정말 và 진짜 cũng có thể được dùng chỉ để thể hiện là những gì đang nói có phải là thật hay không mà thôi (vd. Tôi "thực sự" đã làm nó).
Sample Conversation
Câu mẫu
A: 제가 방 청소했어요! [je-ga bang cheong-so-hae-sseo-yo!]
= I cleaned up my room! = Tôi đã dọn phòng rồi mà!
B. 아... 진짜? [a… jin-jja?]
= Oh, really? = A, thật hả?
A: 예, 진짜! 보고 싶어요? [ye, jin-jja! bo-go si-peo-yo?]
= Yeah, really! Do you want to see it?
= Vâng, thật mà! Bạn có muốn xem không?
아주 = very, quite = rất, hoàn toàn
Sample Sentences
Câu mẫu
아주 맛있어요. [a-ju ma-si-sseo-yo.]
= It is very delicious. = Nó rất ngon.
아주 멀어요. [a-ju meo-reo-yo.]
= It is very far away. = Nó rất xa.
* 아주 is the most standard way of saying “very” in the written form, but more often than not, in spoken Korean, 아주 is replaced with 정말 or 진짜.
* 아주 là cách thông dụng nhất để nói "rất" trong thể văn viết, nhưng lại thường được dùng hơn là không, trong văn nói tiếng Hàn, 아주 được thay thế với 정말 hoặc 진짜.
별로 = not really; not particularly = không hẳn
* 별로 is always used in negative sentences, regardless of whether the verb that follows has a negative or a positive meaning.
* 별로 luôn được dùng trong câu phủ định, bất kể động từ theo sau có mang nghĩa phủ định hay khẳng định.
** Rather than just using 별로, sometimes, in Korean, 안 [an], must be added to the sentence to actually make the sentence a negative. Using 별로 when speaking will allow the listener to guess that the end of the sentence will be something in negative form.
** Thay vì chỉ sử dụng 별로, thỉnh thoảng, trong tiếng Hàn, 안 [an], phải được thêm vào câu để thực sự làm câu đó thành câu phủ định. Việc sử dụng 별로 khi nói sẽ cho phép người nghe đoán được rằng kết thúc của câu sẽ là thứ gì đó ở dạng phủ định.
Sample Sentences
Câu mẫu
별로 안 비싸요. [byeol-lo an bi-ssa-yo.]
= It is not so expensive. = Nó không quá đắt.
별로 재미없어요. [byeol-lo jae-mi-eop-sseo-yo.]
= It is not that interesting. = Nó không thú vị lắm.
* 재미없어요 is one word, but because 없어요 is already within the word itself, it is possible to say “별로 재미없어요.”
* 재미없어요 là một từ, nhưng bởi vì 없어요 bản thân nó cũng là một từ rồi, nên có thể onis là “별로 재미없어요.”
별로 안 나빠요. [byeol-lo an na-ppa-yo.]
= It is not too bad. (It is not the worst, but it is still bad. Note: this does not mean the same thing as the English phrase “it is not bad”.)
= Nó không quá tệ. (Nó không phải là tệ nhất, nhưng nó vẫn tệ. Lưu ý: câu này không có nghĩa là như là cụm từ "nó không tệ" trong tiếng Anh.)
* Even if the word 나쁘다 [na-ppeu-da] has a negative meaning, saying only “별로 나쁘다 [byeol-lo na-ppeu-da]” does not work.
* Thậm chí nếu từ 나쁘다 [na-ppeu-da] có nghĩa tiêu cực, việc chỉ nói “별로 나쁘다 [byeol-lo na-ppeu-da]” không có nghĩa gì cả.
전혀 = not at all = không hề
Sample Sentences
Câu mẫu
전혀 안 바빠요. [jeon-hyeo an ba-ppa-yo.]
= I am not busy at all. = Tôi không bận gì cả.
전혀 안 더워요. [jeon-hyeo an deo-wo-yo.]
= It is not hot at all. = Tôi không hề nóng.
* In spoken Korean, the expression 하나도 [ha-na-do] is used more commonly than 전혀.
* Trong văn nói tiếng Hàn, biểu hiện 하나도 [ha-na-do] được dùng thường xuyên hơn là 전혀.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/2-16-ttmik-level-2-lesson-16
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comentarios