top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 2] Bài 18: Làm tốt/dở về ... / 잘하다/못하다

Đã cập nhật: 11 thg 10, 2020

Lesson 18. To be good/poor at … / 잘하다/못하다

Bài 18: Làm tốt/dở về ... / 잘하다/못하다


In Lesson 17, you learned how to say “can” or “cannot” in Korean. Take that knowledge one step further by learning how to construct sentences to express that you are “good” or “bad” at doing something.

Ở bài 17, bạn đã học cách nói "có thể" hoặc "không thể" trong tiếng Hàn. Hãy lấy kiến thức đó để tiến thêm một bước nữa bằng việc học cách tạo câu để thể hiện rằng bạn "giỏi" hoặc "tệ" trong việc làm cái gì đó.


Conjugation

[object] + -을/를 [-eul/reul] (object marking particle) + 잘하다 [jal-ha-da]

= to do [object] well; to be good at [object]

[object] + -을/를 + 못하다 [mo-ta-da]

= to do [object] poorly; to be bad at [object]


Chia động từ

[bổ ngữ] + -을/를 [-eul/reul] (mạo từ đánh dấu bổ ngữ) + 잘하다 [jal-ha-da] = làm [bổ ngữ] giỏi; tốt ở [bổ ngữ]

[bổ ngữ] + -을/를 + 못하다 [mo-ta-da] = làm [bổ ngữ] dở; tệ ở [bổ ngữ]



Ex) Vd)

노래 [no-rae] = singing; song = hát; bài hát

노래를 잘하다 = to be good at singing; to sing well = giỏi việc hát; giỏi hát


요리 [yo-ri] = cooking; dish = nấu ăn; món ăn

요리를 못하다 = to be poor at cooking; to cook poorly = nấu ăn dở; tệ việc nấu ăn


* Saying 못 하다 [mot ha-da] with a pause or space between 못 and 하다 gives the phrase the meaning of “to be unable to do (something)” or “cannot do (something)”.

** 잘 [jal] is often added in front of 못하다 to make the meaning softer. By saying 잘 못하다, the meaning is literally “cannot do (something) well” or “unable to do (something) well”.

* Việc nói 못 하다 [mot ha-da] với một điểm dừng hoặc dấu cách ở giữa 못 và 하다 sẽ tạo thành cụm từ có nghĩa là "không thể làm (gì đó)".

** 잘 [jal] thường được thêm trước 못하다 để giúp cho nghĩa mềm mại hơn. Bằng cách nói 잘 못하다, nghĩa đen là "không thể làm (gì đó) tốt".


요리를 못하다 = to be poor at cooking = nấu ăn dở

요리를 잘 못하다 = to be poor at cooking = tệ việc nấu ăn ngon, nấu ăn dở


Ex)

수영 [su-yeong] = swimming = bơi

수영을 잘하다 [su-yeong-eul jal-ha-da] = to be good at swimming = bơi giỏi

수영을 못하다 [su-yeong-eul mo-ta-da] = to be bad at swimming = bơi dở

수영을 잘 못하다 [su-yeong-eul jal mo-ta-da] = to be bad at swimming = bơi dở


* IMPORTANT: Be very careful when saying 잘 못하다. Saying this phrase with a pause between 잘 and 못, 잘 못하다, gives the meaning “to be poor at (something)”. Not placing a pause between 잘 and 못, as in 잘못 하다 [jal-mot ha-da] gives the impression of “to do (something) in the wrong way”. Additionally, saying 잘못하다 [jal-mo-ta-da] with no pause between any of the words means “to make a mistake”.

* QUAN TRỌNG: Hãy thật cẩn thận khi nói 잘 못하다. Việc nói cụm từ này với một điểm dừng giữa 잘 và 못, 잘 못하다, tạo nghĩa là "tệ ở (việc gì đó)". Việc không có điểm dừng giữa 잘 và 못, như trong 잘못 하다 [jal-mot ha-da] tạo biểu hiện là "làm (gì đó) sai cách". Thêm vào đó, việc nói 잘못하다 [jal-mo-ta-da] mà không có điểm dừng ở giữa bất cứ từ nào sẽ tạo nghĩa là "mắc lỗi".


Are 잘 and 못 (or 잘 못) only used with -하다 verbs?

잘 và 못 (hoặc 잘 못) chỉ được dùng với các động từ -하다 thôi ư?


No. Other types of verbs can be used with 잘 and 못 as well. Since the first part of most -하다 verbs are nouns, it is easy to detach the noun from -하다 and add 잘, 못, or 잘 못 in front of -하다. For other types of verbs which are not in the “noun + -하다” form, just add 잘, 못, or 잘 못 in front of the verb with a space in between.

Không phải. Các loại động từ khác cũng có thể được dùng với 잘 và 못. Bởi vì phần đầu tiên của phần lớn các động từ -하다 là danh từ, nó dễ để tách danh từ từ -하다 và thêm 잘, 못, hoặc 잘 못 trước -하다. Đối với các loại động từ khác không ở dạng “noun + -하다”, chỉ cần thêm 잘, 못, hoặc 잘 못 ở trước động từ với một dấu cách ở giữa.


잘 달리다 [jal dal-li-da] = to run well; to be good at running = chạy giỏi

잘 쓰다 [jal sseu-da] = to write well; to be good at writing = viết giỏi


When a verb is used on its own, however, often times the meaning is not very clear. For example, 쓰다 can mean both “to write” and “to use”. The phrase sounds incomplete with only using a verb; therefore, a noun is added to the phrase to give the verb a more specific meaning.

Tuy nhiên, khi một động từ được dùng, thường thì nghĩa của nó không được rõ ràng. Ví dụ, 쓰다 có thể có cả hai nghĩa là "viết" và "dùng". Cụm từ nghe có vẻ không hoàn thành với chỉ việc dùng một động từ; vì vậy, một danh từ được thêm vào cụm từ để cho danh từ có nghĩa của thể hơn.


잘 쓰다 → 글을 잘 쓰다 [geu-reul jal sseu-da] (= to be good at writing; to be a good writer) [lit. “to write well”] (= viết giỏi; là một người viết giỏi) [nghĩa đen "viết giỏi]

글 [geul] is a noun meaning “written text”, “a piece of writing”, or “a composition”.

글 [geul] là một danh từ có nghĩa "chữ viết", "đoạn văn", hoặc một tác phẩm".


잘 쓰다 → 글씨를 잘 쓰다 [geul-ssi-reul jal sseu-da] (= to be good at handwriting; to have good penmanship) [lit. “to write writing/letters well”]

Here, the word 글씨, meaning “writing” or “letters”, was used to make the meaning of “writing” clearer and prevent people from thinking that it might mean “to use”.

잘 쓰다 → 글씨를 잘 쓰다 [geul-ssi-reul jal sseu-da] (= giỏi chữ viết tay; có tay nghề tốt) [nghĩa đen "viết chữ giỏi"]

Ở đây, từ 글씨, có nghĩa là "chữ viết" hoặc "chữ cái", được sử dụng để làm cho nghĩa của "chữ viết" rõ ràng hơn và tránh mọi người nghĩ rằng từ đó có nghĩa là "sử dụng".


잘 달리다 → 달리기를 잘하다 [dal-li-gi-reul jal-ha-da] (= to be good at running) [lit. “to do running well”]

달리다 was changed to its noun form here and followed by 잘하다.

잘 달리다 → 달리기를 잘하다 [dal-li-gi-reul jal-ha-da] (= chạy giỏi) [nghĩa đen "giỏi việc chạy"]

달리다 đã được đổi sang dạng danh từ của nó ở đây và theo sau bởi 잘하다.


Sample Sentences

Câu mẫu


저는 노래를 잘 못해요. [jeo-neun no-rae-reul jal mo-tae-yo.]

= I cannot sing well. / I am not good at singing.

= Tôi không thể hát hay. / Tôi hát không hay.


제 친구는 수영을 잘해요. [je chin-gu-neun su-yeong-eul jal-hae-yo.]

= My friend is good at swimming.

= Bạn của tôi bơi giỏi.


저는 퍼즐을 잘 풀어요. [jeo-neun peo-jeu-reul jal pu-reo-yo.]

= I am good at solving puzzles.

= Tôi giỏi việc giải câu đố.


저는 글씨를 잘 못 써요. [jeo-neun geul-ssi-reul jal mot sseo-yo.]

= My handwriting is not good.

= Chữ viết tay của tôi không đẹp.


저는 글을 잘 못 써요. [jeo-neun geu-reul jal mot sseo-yo.]

= I am not good at writing.

= Tôi không giỏi việc viết tay.


매운 거 잘 먹어요? [mae-un geo jal meo-geo-yo?]

= Are you good at eating spicy food?

= Bạn có giỏi việc ăn đồ cay không?


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/2-18-ttmik-level-2-lesson-18

Người dịch: Surry Tâm

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page