top of page

[Cấp độ 2] Bài 24: Vẫn, Vừa mới - Rồi / 아직, 벌써

  • Ảnh của tác giả: Surry Tâm
    Surry Tâm
  • 19 thg 8, 2020
  • 4 phút đọc

Đã cập nhật: 11 thg 10, 2020

Lesson 24. Still, Already / 아직, 벌써

Bài 24: Vẫn, Vừa mới - Rồi / 아직, 벌써


The focus of this lesson is on two new expressions with opposite meanings, which can help you express “still” or “not yet” and “already”.

Vấn đề chính ở bài học này là ở hai biểu hiện mới với nghĩa trái ngược nhau, chúng có thể giúp bạn thể hiện "vẫn" hoặc "vẫn chưa" và "vừa mới/rồi"


아직 means “still” and “not yet”.

아직 nghĩa là "vẫn" và "vẫn chưa".


In English, generally, the word “still” is used with positive sentences, and the word “yet” is more commonly used with negative sentences. However, in Korean, the word 아직 [a-jik] is used for both positive and negative sentences.

Trong tiếng Anh nhìn chung, từ “still”/"vẫn" được dùng với câu mang nghĩa tích cực, và từ “yet”/"vẫn chưa" thường được dùng trong câu mang nghĩa tiêu cực. Tuy nhiên trong tiếng Hàn, từ 아직 [a-jik] được dùng cho cả câu tích cực và tiêu cực.


아직 10시예요.

[a-jik yeol-si-ye-yo.]

= It is still 10 o’clock.

= Mới 10 giờ à.


아직 안 했어요.

[a-jik an hae-sseo-yo.]

= I have not done it yet.

= Mình vẫn chưa làm xong.


아직 아침이에요.

[a-jik a-chi-mi-e-yo.]

= It is still morning.

= Nó vẫn là buổi sáng.


아직 몰라요.

[a-jik mol-la-yo.]

= I do not know yet.

= Tôi vẫn chưa biết.


To emphasize the meaning of “still happening” or “still not happening”, add the particle -도 [-do] after 아직 to form 아직도 [a-jik-tto]. 아직도 has a meaning of criticizing the other person or being a little bit mad or angry.

Để nhấn mạnh nghĩa của "vẫn đang diễn ra" hoặc "vẫn chưa xảy ra", hãy thêm mạo từ -도 [-do] sau 아직 để tạo thành 아직도 [a-jik-tto]. 아직도 có nghĩa chỉ trích người khác hoặc hơi nổi điên hoặc tức giận.


아직 몰라요?

= You do not know yet?

= Bạn vẫn chưa biết ư?


아직도 몰라요?

[a-jik-tto mol-la-yo?]

= You still do not know? / How could you still not know?

= Đến giờ ban vẫn chưa biết ư? / Làm sao mà bạn vẫn chưa biết được nhỉ?


아직 안 왔어요?

[a-jik an wa-sseo-yo?]

= He is not here yet?

= Anh ấy vẫn chưa tới?


아직도 안 왔어요?

= He is still not here yet?

= Anh ấy vẫn chưa tới nữa ư?


네, 아직도 안 왔어요.

[ne, a-jik-tto an wa-sseo-yo.]

= No, he is still not here.

= Vâng, anh ấy vẫn chưa tới.


벌써 means “already”

벌써 nghĩa là "vừa mới"/"rồi"


The usage of the word 벌써 [beol-sseo] is very similar to the English word “already”. It is generally placed at the beginning of sentences, but it does not always have to be at the beginning.

Cách dùng của từ 벌써 [beol-sseo] rất giống với từ tiếng Anh “already”/ "vừa mới"/"rồi". Nó thường được đặt ở đầu câu, nhưng không phải lúc nào cũng phải ở đầu câu.


It is already three o’clock.

= Vừa mới 3 giờ đúng.

= 벌써 세 시예요.

[beol-sseo se si-ye-yo.]


It is three o’clock already!

= 3 giờ đúng rồi ư!

= 세 시예요, 벌써!


Both of the sentences above are correct.

Cả hai câu trên đều đúng.


Sample Sentences

Câu mẫu


벌써 왔어요?

[beol-sseo wa-sseo-yo?]

= Oh, you are already here!

= Mới đó mà bạn đã đến rồi ư?


벌써 끝났어요.

[beol-sseo kkeun-na-sseo-yo.]

= It is already over.

= Mới đó mà đã xong rồi.


벌써 끝났어요?

[beol-sseo kkeun-na-sseo-yo?]

= Is it already over? Did it already finish?

= Mới đó mà đã xong rồi ư? Nó đã xong rồi ư?



이미 vs 벌써


Another word which also has the meaning of “already” is 이미 [i-mi]. You will probably come across this word frequently when reading or listening to Korean.

Một từ khác cũng có nghĩa "vừa mới" là 이미 [i-mi]. Bạn sẽ có thể thấy từ này thường xuyên khi đọc hoặc nghe tiếng Hàn.


Although 벌써 and 이미 appear to have the same meaning, native speakers often distinguish the two by using them in different contexts.

Mặc dù 벌써 và 이미 có nghĩa giống nhau, người bản xứ thường phân biệt bằng cách dùng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.


The difference between 이미 and 벌써 lies in whether you are already aware of a fact or not.

When you and/or the speaker know about something already and talk about it, use 이미.

When you are just finding out about something as you speak, use 벌써. People do not always stick to this rule, but this is the basic idea.

Sự khác biệt giữa 이미 và 벌써 nằm ở việc bạn có nhận thức được sự thật hay không.

Khi bạn và/hoặc người nói biết về thứ gì đó rồi và nói về nó, hãy sử dụng 이미.

Khi bạn chỉ đang chỉ ra thứ gì đó là bạn nói, hãy dùng 벌써. Người ta không phải lúc nào cũng mặc định với luật này, nhưng nó là một ý kiến cơ bản.


Ex) Vd)

그 사람은 이미 학교를 졸업했어요.

[geu sa-ram-eun i-mi hak-kkyo-reul jo-reo-pae-sseo-yo.]

= He already graduated from school.

= Cậu ấy đã tốt nghiệp rồi.


- You (and probably the other person) have known about this long before you said this sentence.

- Bạn (và có thể là người khác) đã biết về điều này trước khi bạn nói câu này.


그 사람은 벌써 학교를 졸업했어요!

= He already graduated from school!

= Cậu ấy mới đó đã tốt nghiệp rồi đấy!


- You may have found out about this fact recently, or you already knew about this, but the other person may have not known about it before you said it.

- Bạn có thể đã biết được về sự thật này gần đây, hoặc bạn đã biết về điều này rồi, nhưng người khác thì chưa biết về nó trước khi bạn nói nó.


Because of this difference, in normal everyday situations where new information is discovered, 벌써 is used.

Bởi vì sự khác biệt này, trong các tình huống thường ngày nơi mà thông tin mới được khám phá, thì 벌써 hay được sử dụng.


벌써 비가 오고 있어요.

[beol-sseo bi-ga o-go i-sseo-yo.]

= It is already raining.

= Trời đang mưa rồi.


벌써 추워요.

[beol-sseo chu-wo-yo.]

= It is already cold.

= Trời lạnh rồi.


벌써 끝났어요.

= It is already over.

= Xong rồi.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/2-24-ttmik-level-2-lesson-24

Người dịch: Surry Tâm

Comentarios


Surry Tâm

Hoàng Thị Tâm

Thanks for your interest in Surry Tâm. For more information, feel free to get in touch and I will get back to you soon!

Cảm ơn mọi người đã ghé thăm blog Surry Tâm. Nếu có bất cứ thắc mắc gì, đừng ngại ngần liên lạc và mình sẽ cố gắng trả lời sớm nhất có thể nhé!

0365697387

  • YouTube
  • facebook
  • instagram

©2021 by Surry Tâm

bottom of page