Lesson 26. Imperative / -(으)세요
Bài 26: Mệnh lệnh / -(으)세요
Learning to ask or tell someone to do something for you is one of the most essential things to learn in any language. Whether the intention is to be polite or not so polite, learning how to construct imperative sentences in Korean will come handy every single day.
Học cách yêu cầu hoặc bảo ai đó làm điều gì đó cho bạn là một trong những điều cần thiết nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Cho dù mục đích là để lịch sự hay không lịch sự, việc học cách tạo câu mệnh lệnh bằng tiếng Hàn sẽ trở nên hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
To tell someone to do something, add -(으)세요 [-(eu)-se-yo] to the verb stem.
Để bảo ai đó làm gì đó, hãy thêm -(으)세요 [-(eu)-se-yo] vào động từ không chia.
Conjugation:
Verb stem ending in a consonant + -으세요
Verb stem ending in a vowel or the consonant ㄹ + -세요
Chia động từ:
Động từ không chia kết thúc bằng phụ âm + -으세요
Động từ không chia kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ + -세요
Ex) Vd)
시작하다 [si-ja-ka-da] = to begin, to start = bắt đầu
시작하 + -세요 = 시작하세요 [si-ja-ka-se-yo] = Please begin. = Hãy bắt đầu.
오다 [o-da] = to come = đến
오 + -세요 = 오세요 [o-se-yo] = Please come. = Hãy đến đi ạ.
쉬다 [swi-da] = to rest = nghỉ ngơi
쉬 + -세요 = 쉬세요 [swi-se-yo] = Please get some rest. = Hãy nghỉ ngơi đi ạ.
고르다 [go-reu-da] = to choose, to pick = chọn
고르 + -세요 = 고르세요 [go-reu-se-yo] = Please choose. = Hãy chọn đi ạ.
접다 [jeop-tta] = to fold = gấp
접 + -으세요 = 접으세요 [jeo-beu-se-yo] = Please fold it. = Hãy gấp nó lại.
Exception:
When a verb stem ends with the consonant ㄹ, drop the ㄹ and add -세요.
Ngoại lệ:
Khi một động từ kết thúc với phụ âm ㄹ, bỏ ㄹ đi và thêm vào -세요.
팔다 [pal-da] = to sell = bán
팔 → 파 + 세요 = 파세요 [pa-se-yo] = Please sell it. = Hãy bán nó đi ạ.
The focus of this lesson is presenting -(으)세요 as a way to tell someone to do something. The honorific suffix -시 is included in this ending, and there are a couple variations of this depending on the type of language (honorific, informal), but please remember that this ending is considered “formal” or “polite”.
Điểm mấu chốt của bài học này là giới thiệu -(으)세요 như là một cách để bảo ai đó làm gì đó. Hậu tố trang trọng -시 có ở trong đuôi kết thúc này, và có một vài biến thể của điều này tùy vào loại ngôn ngữ (kính ngữ, thân mật), nhưng hãy nhớ rằng loại kết thúc câu này được coi là "trang trọng" hoặc "lịch sự".
Sample Sentences
Câu mẫu
내일 세 시에 오세요.
[nae-il se si-e o-se-yo.]
= Please come here at three o’clock tomorrow.
= Hãy đến đến đây lúc 3 giờ ngày mai.
공부하세요!
[gong-bu-ha-se-yo!]
= Study! Do your studies!
= Hãy học đi!
경은 씨, 빨리 일하세요.
[gyeong-eun ssi, ppal-li il-ha-se-yo.]
= Kyeong-eun, hurry up and get some work done!
= Kyeong-eun, nhanh lại làm việc đi ạ!
경은 씨, 쉬세요.
[gyeong-eun ssi, swi-se-yo.]
= Kyeong-eun, please get some rest.
= Kyeong-eun, hãy nghỉ một chút đi ạ.
이거 저한테 파세요.
[i-geo jeo-han-te pa-se-yo.]
= Please sell this to me.
= Hãy bán cái này cho tôi đi.
조심하세요.
[jo-sim-ha-se-yo.]
= Be careful!
= Hãy cẩn thận nhé!
Some fixed expressions using -세요:
Một vài biểu hiện cố định sử dụng -세요:
When going into a store or a restaurant, an employee will most often say:
1. 어서 오세요. [eo-seo-o-se-yo.]
= (lit. Come quickly) Welcome.
Khi đi vào một cửa hàng hoặc nhà hàng, nhân viên thướng nói là"
1. 어서 오세요. [eo-seo-o-se-yo.]
= (nghĩa đen là Vào nhanh lên) Chào mừng quý khách.
When a person is leaving and you are staying:
2. 안녕히 가세요. [an-nyeong-hi ga-se-yo.]
= (lit. Go peacefully) Good-bye.
Khi một người đang rời đi và bạn ở lại:
2. 안녕히 가세요. [an-nyeong-hi ga-se-yo.]
= (nghĩa đen là Đi bình an) Tạm biệt.
If you are leaving, and the other person is staying:
3. 안녕히 계세요. [an-nyeong-hi gye-se-yo.]
= (lit. Stay peacefully) Good-bye.
Khi bạn đang rời đi và người khác thì ở lại:
3. 안녕히 계세요. [an-nyeong-hi gye-se-yo.]
= (nghĩa đen là Ở lại bình an) Tạm biệt.
How to say “Goodnight.” in Korean:
4. 안녕히 주무세요. [an-nyeong-hi ju-mu-se-yo.]
= (lit. Sleep peacefully) Goodnight.
Khi nói "Ngủ ngon" trong tiếng Hàn:
4. 안녕히 주무세요. [an-nyeong-hi ju-mu-se-yo.]
= (nghĩa đen là Ngủ bình an) Ngủ ngon.
Some words change their forms specifically for polite/formal language, but those will be covered in a future lesson.
Một vài từ thay đổi dạng của nó đặc biệt là cho ngôn ngữ lịch sự/trang trọng, nhưng những từ đó sẽ được đề cập trong một bài học trong tương lai.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/2-26-ttmik-level-2-lesson-26
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comentários