Lesson 31. Test Your Korean – Level 2 Dialogue in 100% Korean
Bài 31: Kiểm tra Trình độ tiếng Hàn của bạn - Cấp độ 2 Hội thoại 100% tiếng Hàn
This dialog is based on the grammar points introduced in TalkToMeInKorean’s Level 2 lessons. First listen to the dialog alone, without looking at the Korean transcript, and then check how much you could understand by comparing your understanding with the original text as well as the translation.
Đoạn hội thoại này dựa trên những chủ điểm ngữ pháp đã được giới thiệu ở các bài học Cấp độ 2 của TalkToMeInKorean. Trước tiên hãy lắng nghe đoạn hội thoại một lần mà không nhìn vào lời thoại bằng tiếng Hàn, và sau đó kiểm tra xem bạn có thể hiểu được bao nhiều bằng cách so sánh hiểu biết của bạn với lời nguyên bản cũng như phần dịch thuật.
Korean Transcript
Lời thoại tiếng Hàn
민호: 민정 씨 이번 토요일에 뭐 할 거예요?
민정: 이번 토요일에요? 저는 일해야 돼요.
민호: 토요일에도 일해야 돼요?
민정: 네... 그리고 일요일에도 일해야 돼요. 요즘 진짜 바빠요. (한숨) 민호 씨는 뭐 할 거예요?
민호: 저는 일본에 갈 거예요.
민정: 우와... 저도 가고 싶어요. 혼자 갈 거예요?
민호: 네, 혼자 갈 거예요.
민정: 민호 씨 일본어 할 수 있어요?
민호: 네, 조금 할 수 있어요.
민정: 저도 일본어 가르쳐 주세요.
민호: 저도 아직 잘 못 해요. 친구한테서 배우고 있어요.
민정: 중국어보다 일본어가 더 쉬워요?
민호: 네, 별로 안 어려워요. 만약 정말 배우고 싶으면, 저랑 같이 공부해요.
민정: 좋아요! 저도 외국어 공부하는 거 좋아해요.
민호: 좋아요. 저랑 같이 일본어 공부해요. 그런데 민정 씨는 일이 몇 시에 끝나요?
민정: 아홉 시에 끝나요. 정말 너무 바빠요. 그래서 요즘 공부를 못 해요. 그런데 민호 씨는 몇 시에 끝나요?
민호: 아, 저는 별로 안 바빠요. 여섯 시에 일이 끝나요. 만약 일찍 끝나면, 말해 주세요. 저랑 공부해요.
민정: 네... 만...약... 일찍 끝나면.
Korean Transcript + English Translation
Lời thoại tiếng Hàn + Dịch tiếng Anh + Dịch tiếng Việt
민호: 민정 씨 이번 토요일에 뭐 할 거예요?
Minho: Minjeong, what are you going to do this Saturday?
Minho: Minjeong, thứ Bảy tuần này bạn định làm gì thế?
민정: 이번 토요일에요? 저는 일해야 돼요.
Minjeong: This Saturday? I have to work.
Minjeong: Thứ Bảy tuần này ư? Mình phải làm việc nữa.
민호: 토요일에도 일해야 돼요?
Minho: You have to work on Saturday, too?
Minho: Thứ Bảy mà bạn cũng phải làm việc ư?
민정: 네... 그리고 일요일에도 일해야 돼요. 요즘 진짜 바빠요. (한숨) 민호 씨는 뭐 할 거예요?
Minjeong: Yes... and I have to work on Sunday, too. These days, I’m so busy. (Sigh) Minho, what are you going to do?
Minjeong: Ừ... mình còn phải làm việc vào Chủ Nhật nữa cơ. Gần đây mình rất bận. (Thở dài) Minho à, còn bạn định làm gì thế?
민호: 저는 일본에 갈 거예요.
Minho: I’m going to go to Japan.
Minho: Mình định đi Nhật Bản.
민정: 우와... 저도 가고 싶어요. 혼자 갈 거예요?
Minjeong: Wow... I want to go, too. Are you going to go alone?
Minjeong: Oa... Mình cũng muốn đi. Bạn định đi một mình à?
민호: 네, 혼자 갈 거예요.
Minho: Yes, I’m going to go alone.
Minho: Ừ, mình sẽ đi một mình.
민정: 민호 씨 일본어 할 수 있어요?
Minjeong: Minho, can you speak Japanese?
Minjeong: Minho, bạn có biết nói tiếng Nhật không?
민호: 네, 조금 할 수 있어요.
Minho: Yes, I can speak a little bit.
Minho: Có, mình có thể nói một chút.
민정: 저도 일본어 가르쳐 주세요.
Minjeong: Teach me Japanese, too.
Minjeong: Hãy dạy tiếng Nhật cho mình nữa với.
민호: 저도 아직 잘 못 해요. 친구한테서 배우고 있어요.
Minho: I am still not very good at it. I am learning it from a friend.
Minho: Mình vẫn chưa nữa. Mình đang học từ một người bạn.
민정: 중국어보다 일본어가 더 쉬워요?
Minjeong: Is Japanese easier than Chinese?
Minjeong: Tiếng Nhật dễ hơn tiếng Trung phải không nhỉ?
민호: 네, 별로 안 어려워요. 만약 정말 배우고 싶으면, 저랑 같이 공부해요.
Minho: Yes. It’s not that difficult. If you really want to learn, study with me.
Minho: Ừ, nó không khó gì hết. Nếu bạn thực sự muốn học, hãy học cùng mình nhé.
민정: 좋아요! 저도 외국어 공부하는 거 좋아해요.
Minjeong: Sounds good! I also like studying foreign languages.
Minjeong: Nghe hay đấy! Mình cũng muốn học tiếng nước ngoài.
민호: 좋아요. 저랑 같이 일본어 공부해요. 그런데 민정 씨는 일이 몇 시에 끝나요?
Minho: Great! Study Japanese with me. By the way, Minjeong, what time does your work finish?
Minho: Được thôi! Hãy học tiếng Nhật cùng với mình. Nhưng mà Minjeong, mấy giờ bạn tan làm vậy?
민정: 아홉 시에 끝나요. 정말 너무 바빠요. 그래서 요즘 공부를 못 해요. 그런데 민호 씨는 몇 시에 끝나요?
Minjeong: It finishes at 9 o’clock. I’m really too busy. So I can’t study these days. Then Minho, what time do you finish?
Minjeong: 9 giờ mình tan làm. Mình thực sự rất bận. Vậy nên dạo gần đây mình không thể học được. Còn bạn thì sao Minho, mấy giờ bạn tan làm?
민호: 아, 저는 별로 안 바빠요. 여섯 시에 일이 끝나요. 만약 일찍 끝나면, 말해 주세요. 저랑 공부 해요.
Minho: Oh, I’m not very busy. I finish at 6 o’clock. If you finish early, tell me. Let’s study with me.
Minho: A, mình không bận lắm. 6 giờ là tan làm rồi. Nếu như bạn tan làm sớm, hãy nói cho mình biết nhé. Hãy học cùng với mình.
민정: 네... 만...약... 일찍 끝나면.
Minjeong: OK. IF... I finish early.
Minjeong: OK...Nếu...như... mình tan làm sớm.
Vocabulary Breakdown
Phân tích Từ vựng
이번 = this time = lần này
토요일 = Saturday = thứ Bảy
뭐 = what = cái gì
하다 = to do = làm
일하다 = to work = làm việc
-도 = too, also = cũng
그리고 = and = và
일요일 = Sunday = Chủ Nhật
요즘 = these days = dạo này
진짜 = really = thực sự
바쁘다 = to be busy = bận
한숨 = sigh = thở dài
일본 = Japan = Nhật Bản
가다 = to go = đi
혼자 = alone = một mình
일본어 = Japanese = tiếng Nhật Bản
조금 = a little = một chút
가르치다 = to teach = dạy
아직 = still, yet = vẫn, chưa
친구 = friend = bạn
한테서 = from = từ
배우다 = to learn = học
중국어 = Chinese = tiếng Trung
더 = more = hơn, nhiều hơn
-보다 = than = hơn
쉽다 = to be easy = dễ
별로 = not very = hoàn toàn không
안 = not = không
어렵다 = to be difficult = khó
만약 = if = nếu
정말 = really = thực sự
-랑 = with = với
같이 = together = cùng nhau
공부하다 = to study = học
좋다 = to be good = tốt
외국어 = foreign language = ngoại ngữ, tiếng nước ngoài
좋아하다 = to like = thích
일 = work = làm việc
몇 시에 = at what time = vào lúc mấy giờ
끝나다 = to finish = kết thúc, tan làm
아홉 시 = 9 o’clock = 9 giờ
너무 = too, really = rất
그래서 = so, therefore = vì vậy
못 = can’t = không thể
그런데 = but, by the way = nhưng mà
여섯 시 = 6 o’clock = 6 giờ
일찍 = early = sớm
말하다 = to tell = nói
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/test-your-korean-level-2-dialog-in-100-korean
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Kommentare