top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 2] Bài 4: Và, với / -하고, -(이)랑

Đã cập nhật: 11 thg 10, 2020

Lesson 4. And, with / -하고, -(이)랑

Bài 4: Và, với / -하고, -(이)랑


As mentioned in the previous lesson, there are many conjunctions in Korean, especially when it comes to the word “and”. Continue the quest of learning conjunctions in Korean with this lesson on -하고 [-ha-go] and -이랑 [-i-rang].

Như đã được đề cập trong bài học trước, có rất nhiều từ nối trong tiếng Hàn, đặc biệt khi nó đi cùng với từ "and". Tiếp tục hành trình học từ nối trong tiếng Hàn với bài học này cùng -하고 [-ha-go] và -이랑 [-i-rang].


-하고 = and = và


Conjugation:

-하고 [-ha-go] is used like a particle and attached to a noun without space.

Chia:

-하고 [-ha-go] được dùng như một mạo từ và gắn với một danh từ mà không có dấu cách.


Ex) Vd)

이거 [i-geo]

= this, this thing = này, cái này

이거하고 이거 [i-geo-ha-go i-geo]

= this and this = cái này và cái này

이거하고 이거 주세요. [i-geo-ha-go i-geo ju-se-yo.]

= Give me this and this. = Cho tôi cái này và cái này


-(이)랑 = and = và


Conjugation:

If a noun ends in a vowel, attach -랑 [-rang] at the end, and if it ends with a consonant, use -이랑 [-i-rang]. This makes it easier to pronounce.

Chia:

Nếu một danh từ kết thúc bằng một nguyên âm, gắn -랑 [-rang] vào cuối, và nếu nó kết thúc bằng một phụ âm, thì dùng -이랑 [-i-rang]. Điều này làm nó dễ dàng hơn để phát âm.


* -(이)랑 and -하고 are almost always interchangeable, but -(이)랑 is more colloquial and casual, and not often used in formal settings.

* -(이)랑 và -하고 gần như luôn có thể hoán đổi cho nhau, nhưng -(이)랑 thì thân mật và thường dùng, và không thường được dử dụng trong bối cảnh trang trọng.


Ex) Vd)

우유 [u-yu] = milk = sữa

빵 [ppang] = bread = bánh mì

우유랑 빵 = milk and bread = sữa và bánh mì

빵이랑 우유 = bread and milk = bánh mì và sữa

우유하고 빵 = milk and bread = sữa và bánh mì

우유랑 빵 샀어요. [u-yu-rang ppang sa-sseo-yo.] = I bought milk and bread. = Tôi đã mua sữa và bánh mì.

우유하고 빵 샀어요. = I bought milk and bread. = Tôi đã mua sữa và bánh mì.

빵이랑 우유 샀어요. = I bought bread and milk. = Tôi đã mua bánh mì và sữa.



Another meaning of -하고 and -(이)랑

Nghĩa khác của -하고 và -(이)랑


Depending on the context of the sentence, both -하고 and -(이)랑 can also mean “with”, and it is usually very easy to tell whether it is used as “and” or “with”.

Dựa trên nghĩa cảnh của câu, cả -하고 và -(이)랑 cũng có thể có nghĩa "với", và nó thường rất dễ nói nếu nó được dùng như là "và" hoặc "với".


친구하고 영화 봤어요.

[chin-gu-ha-go yeong-hwa bwa-sseo-yo.]

= I saw a movie with a friend.*

= Tôi đã xem một bộ phim với một người bạn.*


* It is very unlikely that this sentence means “I watched a friend and a movie.”

* Nó rất dễ bị hiểu nhầm rằng câu này có nghĩa là "Tôi đã xem một người bạn và một bộ phim."


누구랑 갔어요?

[nu-gu-rang ga-sseo-yo?]

= Who did you go with?

= Bạn đã đi với ai vậy?


To make the meaning of a sentence clearer, add the word 같이 [ga-chi] after -하고 or -(이)랑. 같이 means “together”, so -하고 같이 or -(이)랑 같이 means “together with”. While saying “친구하고 영화 봤어요” makes perfect sense, if you say “친구하고 같이 영화 봤어요”, it is even better. The same can be said for “누구랑 갔어요?” and “누구랑 같이 갔어요?”

Để làm cho nghĩa của câu rõ ràng hơn, hãy thêm từ 같이 [ga-chi] sau -하고 hoặc -(이)랑. 같이 nghĩa là “cùng nhau”, vì vậy -하고 같이 hoặc -(이)랑 같이 có nghĩa "cùng nhau với". Trong khi nói “친구하고 영화 봤어요” để tạo cảm giác hoàn hảo, nếu bạn nói “친구하고 같이 영화 봤어요”, nó sẽ càng hay hơn. Điều tương tự có thể được nói cho “누구랑 갔어요?” và “누구랑 같이 갔어요?”


Sample Sentences

Câu mẫu


동생하고 공부할 거예요.

[dong-saeng-ha-go gong-bu-hal kkeo-ye-yo.]

= I am going to study with my younger brother/sister.

= Tôi sẽ học với anh/em trai/gái của tôi.


선생님하고 밥을 먹을 거예요.

[seon-saeng-nim-ha-go ba-beul meo-geul kkeo-ye-yo.]

= I am going to eat with my teacher.

= Tôi sẽ ăn với giáo viên của tôi.


내일 선생님하고 경복궁에 갈 거예요.

[nae-il seon-saeng-nim-ha-go gyeong-bok-kkung-e gal kkeo-ye-yo.]

= I am going to go to Gyeongbok Palace with my teacher tomorrow.

= Tôi sẽ đi tới Cung Gyeongbok với giáo viên của tôi vào ngày mai.


어제 홍대하고 신촌에 갔어요.

[eo-je hong-dae-ha-go sin-cho-ne ga-sseo-yo.]

= I went to Hongdae and Sinchon yesterday.

= Tôi đã tới Hongdae và Sinchon ngày mai.

* 홍대 and 신촌 are both popular hang out spots in Seoul for younger people.

* 홍대 và 신촌 là hai địa điểm vui chơi nổi tiếng ở Seoul dành cho giới trẻ.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-2-lesson-4-and

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page