Lesson 7. “To” someone, “From” someone / 한테, 한테서
Bài 7: "Tới" ai đó, "Từ" ai đó / 한테, 한테서
When it comes to particles in Korean, there are not always direct (or correct) translations from Korean to English. It is important to understand the roles the particles play within the sentence rather than just trying to memorize a similar English counterpart.
Khi nhắc đến mạo từ trong tiếng Hàn, không phải lúc nào cũng có thể dịch trực tiếp (hoặc chính xác) được từ tiếng Hàn sang tiếng Anh. Điều quan trọng là hiểu được vai trò của mạo từ trong câu hơn là chỉ cố để nhớ các bản sao giống nó trong tiếng Anh.
Keep that in mind as you learn about the particles -한테 [-han-te] and -한테서 [-han-te-seo]!
Hãy nhớ điều đó khi bạn học về mạo từ -한테 [-han-te] và -한테서 [-han-te-seo]!
In order to express “to” or “from” someone in Korean, the particles -한테 and -한테서 are used most commonly. There are two other particles which have similar characteristics (-에게 [-e-ge] and -에게서 [-e-ge-seo]) but are used mainly in written language and will not be covered in this lesson.
Để thể hiện "đến" hay "từ" ai đó trong tiếng Hàn, mạo từ -한테 và -한테서 được sử dụng nhiều nhất. Có hai mạo từ khác cũng có vai trò giống vậy (-에게 [-e-ge] và -에게서 [-e-ge-seo]) nhưng chúng được dùng chủ yếu trong văn viết và sẽ không được nhắc đến trong bài học này.
-한테 = “to” someone, “from” someone = "tới" ai đó, "từ" ai đó
-한테서 = “from” someone = "từ" ai đó
-한테 can mean both “to” and “from” someone, whereas -한테서 can only mean “from” someone. The meaning of -한테 can only be completely understood by examining the context of a sentence.
-한테 có thể có cả hai nghĩa "tới" và "từ" ai đó, trong khi đó -한테서 chỉ có nghĩa là "từ" ai đó. Nghĩa của từ -한테 chỉ có thể được hiểu hoàn toàn bằng cách đặt nó vào ngữ cảnh của câu.
-한테 and -한테서 can ONLY be used about people or animals, NOT objects or places.
-한테 và -한테서 CHỈ có thể được dùng về người hoặc con vật, KHÔNG dùng cho đồ vật và nơi chốn.
- “to a friend”/"tới một người bạn" = friend/bạn + -한테 (O)
- “to Seoul”/"tới Seoul" = Seoul + -한테 (X)
Ex) Vd)
저한테 [jeo-han-te] = to me, from me = tới tôi, từ tôi
친구한테 [chin-gu-han-te] = to a friend, from a friend = tới bạn, từ bạn
누구한테 [nu-gu-han-te] = to whom, from whom = tới ai, từ ai
저한테서 [jeo-han-te-seo] = from me = từ tôi
친구한테서 [chin-gu-han-te-seo] = from a friend = từ bạn
누구한테서 [nu-gu-han-te-seo] = from whom = từ ai
* When used with a verb that already expresses passive voice, -한테 can also mean “by”.
For example, 맞다 generally means “to be correct”, but in another sentence, it can mean “to be beaten” or “to be hit”. Therefore, A한테 맞다 [mat-tta] can be translated to English as “to be beaten by A”.
* Khi sử dụng với một động từ đã thể hiện nghĩa bị động rồi, -한테 cũng có thể có nghĩa "bởi".
Ví dụ, 맞다 vốn có nghĩa là "đúng", nhưng trong câu khác, nó có thể có nghĩa là "bị đánh". Vì vậy, A한테 맞다 [mat-tta] có thể được dịch sang tiếng Việt là "bị đánh bởi A".
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/2-07-ttmik-level2-lesson-7
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments