Lesson 1. Too much, Very / 너무
Bài 1: Rất nhiều, Rất / 너무
Welcome to Talk To Me In Korean Level 3, and congratulations on making it through the first two levels of the curriculum! In Level 3, we will be reviewing and building upon what you have previously introduced through Levels 1 and 2.
Chào mừng đến với Talk To Me In Korean Cấp độ 3, và chúc mừng bạn đã thông qua hai cấp độ đầu tiên của chương trình học! Ở Cấp độ 3, chúng ta sẽ xem xét và dựa trên những gì bạn đã được giới thiệu trước đó thông qua Cấp độ 1 và 2.
In this lesson, we are looking at the word 너무 [neo-mu]. This word is used every day in Korean with two different meanings: the original dictionary meaning and the more colloquial meaning.
Trong bài học này, chúng ta sẽ xem qua từ 너무 [neo-mu]. Từ này được dùng hàng ngày trong tiếng Hàn với hai nghĩa khác nhau: nghĩa gốc trong từ điển và nghĩa thông thường hơn.
Basic meaning:
Nghĩa cơ bản:
너무 = too (much), excessively = quá (nhiều), quá mức
The dictionary meaning of 너무 is “too much” or “excessively.”
Nghĩa trong từ điển của 너무 là "quá nhiều" hoặc "quá mức".
Sample Sentences
Câu mẫu
너무 커요. [neo-mu keo-yo.]
= It is too big.
= Nó quá to.
너무 비싸요. [neo-mu bi-ssa-yo.]
= It is too expensive.
= Nó quá đắt.
너무 빨라요. [neo-mu ppal-la-yo.]
= It is too fast.
= Nó quá nhanh.
너무 어려워요. [neo-mu eo-ryeo-wo-yo.]
= It is too difficult.
= Nó quá khó.
너무 시끄러워요. [neo-mu si-kkeu-reo-wo-yo.]
= It is too noisy.
= Nó quá ồn.
소연 씨 너무 커요. [so-yeon ssi neo-mu keo-yo.]
= Soyeon, you are too tall.
= Soyeon, bạn quá cao.
이거 너무 비싸요. [i-geo neo-mu bi-ssa-yo.]
= This is too expensive.
= Cái này quá đắt.
말이 너무 빨라요. [ma-ri neo-mu ppal-la-yo.]
= (Someone) speaks too fast.
= (Ai đó) nói quá nhanh.
한국어 너무 어려워요. [han-gu-geo neo-mu eo-ryeo-wo-yo.]
= The Korean language is too difficult.
= Tiếng Hàn quá khó.
여기 너무 시끄러워요. [yeo-gi neo-mu si-kkeu-reo-wo-yo.]
= It is too noisy here.
= Ở đây quá ồn.
Colloquial usage
Cách dùng thường ngày
너무 = very, quite (sometimes also used in a shortened form as 넘, but only in spoken language.) = rất, thật, khá (thỉnh thoảng cũng được dùng dưới dạng rút gọn là 넘, nhưng chỉ ở trong ngôn ngữ nói.)
Although the basic meaning of the word 너무 is “too much” or “excessively,” in colloquial Korean, it also has the meaning of “very,” “quite,” or “really.”
Mặc dù nghĩa cơ bản của từ 너무 là "quá nhiều" hoặc "quá mức", trong tiếng Hàn thông dụng, nó cũng có nghĩa là "rất", "thật/khá" hoặc "thực sự."
Sample Sentences
Câu mẫu
너무 맛있어요. [neo-mu ma-si-sseo-yo.]
= It is really tasty.
= Nó rất ngon.
너무 좋아요. [neo-mu jo-a-yo.]
= It is really good. = Nó thực sự rất tốt.
= I am really happy about it. = Tôi thực sự rất vui về nó.
너무 잘했어요. [neo-mu jal-hae-sseo-yo.]
= It is really well done. = Nó thực sự đã được làm tốt.
= You did such a good job. = Bạn đã làm tốt lắm.
너무 멋있어요. [neo-mu meo-si-sseo-yo.]
= It is really cool. = Nó thực sự rất ngầu.
= It looks awesome. = Nó trông thật tuyệt.
이 피자 너무 맛있어요. [i pi-ja neo-mu ma-si-sseo-yo.]
= This pizza is really tasty.
= Món pizza này thực sự rất ngon.
이거 너무 좋아요. [i-geo neo-mu jo-a-yo.]
= I really like this.
= Tôi thực sự thích cái này.
석진 씨, 너무 잘했어요. [seokjin ssi, neo-mu jal-hae-sseo-yo.]
= Seokjin, you did a really great job.
= Seokjin, bạn thực sự đã làm rất tốt.
저 모델 너무 멋있어요! [jeo mo-del neo-mu meo-si-sseo-yo!]
= That model is really cool!
= Người mẫu đó thực sự rất ngầu!
In the past, 너무 was used only in negative sentences or contexts, but it has gradually become acceptable to use in positive contexts as well. Now, most people use 너무 in both ways.
Trong quá khứ, 너무 đã chỉ được dùng trong câu tiêu cực hoặc văn cảnh tiêu cực, nhưng nó đã dần được chấp nhận để dùng trong văn cảnh tích cực. Hiện tại thì nhiều người dùng 너무 với cả hai cách.
Ex) Vd)
너무 더워요. [neo-mu deo-wo-yo.]
= It is too hot.
= It is very hot.
= Nó rất nóng.
너무 졸려요. [neo-mu jol-lyeo-yo.]
= I am too sleepy.
= I am very sleepy.
= Tôi thực sự rất buồn ngủ.
너무 바빠요. [neo-mu ba-ppa-yo.]
= I am too busy.
= I am very busy.
= Tôi rất bận.
너무 is usually combined with adjectives but it can also be used with verbs as well.
너무 luôn được nối với các tính từ nhưng nó cũng có thể được dùng với các động từ.
Ex) Vd)
너무 보고 싶어요. [neo-mu bo-go si-peo-yo.]
= I miss you/him/her/them so much.
= Tôi nhớ bạn/anh ấy/cô ấy/họ rất nhiều.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson1
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments