Lesson 11. ㅂ irregular / ㅂ 불규칙
Bài 11: Bất quy tắc ㅂ / ㅂ 불규칙
If you have been studying with our grammar lessons from Level 1, you have learned so much about the different conjugations, rules, and usages for Korean verbs. In fact, you may have expanded your vocabulary with a number of verbs too! Yay! Congratulations! However, there is always more to learn, so keep up the good work! Just as in many other languages, Korean has some irregularities which, over the course of time, were used more and more, and eventually became a fixed rule.
Nếu bạn đã đang học bài học ngữ pháp của chúng tôi từ Cấp độ 1, bạn đã được học rất nhiều về cách chia động từ, các quy tắc và cách sử dụng động từ tiếng Hàn khác nhau. Trên thực tế, bạn có thể cũng đã mở rộng vốn từ của mình với nhiều động từ! Yay! Xin chúc mừng! Tuy nhiên, luôn có nhiều điều để học hỏi, vì vậy hãy tiếp tục làm việc thật chăm chỉ! Cũng giống như nhiều ngôn ngữ khác, tiếng Hàn có một số điểm bất thường mà theo thời gian, nó được sử dụng ngày càng nhiều và cuối cùng trở thành một quy tắc cố định.
Korean has much fewer verb irregularities than some other languages, but you will encounter these irregularities everywhere as you learn more and start speaking more Korean. One irregularity in Korean is conjugating verb stems which end in ㅂ.
Tiếng Hàn có ít động từ bất quy tắc hơn một số ngôn ngữ khác, nhưng bạn sẽ gặp phải những bất quy tắc này ở khắp mọi nơi khi bạn học nhiều hơn và bắt đầu nói tiếng Hàn nhiều hơn. Một bất quy tắc trong tiếng Hàn đó là chia động từ kết thúc bằng ㅂ.
Irregular ㅂ
Bất quy tắc ㅂ
This means that if a verb has ㅂ at the end of the verb stem, and it is followed by a suffix which starts with a vowel, the ㅂ will change 오 [o] or 우 [u].
Điều này có nghĩa là nếu một động từ kết thúc bằng ㅂ, và nó được theo sau bởi một hậu tố mắt đầu với một nguyên âm, thì ㅂ sẽ biến đổi thành 오 [o] hoặc 우 [u].
Conjugation:
If the vowel before ㅂ is 오, change ㅂ to 오.
If the vowel before ㅂ is not 오, change ㅂ to 우.
Chia động từ:
Nếu nguyên âm trước ㅂ là 오, đổi ㅂ thành 오.
Nếu nguyên âm trước ㅂ không phải là 오, đổi ㅂ thành 우.
Ex) Vd)
돕다 [dop-tta] = to help = giúp
= 도 + ㅂ + 다 → 도 + 오 + 아요 = 도와요
* Note that it is NOT 돕아요.
* Lưu ý rằng nó KHÔNG phải là 돕아요.
[present tense][thì hiện tại] 도와요 [do-wa-yo]
[past tense][thì quá khứ] 도왔어요 [do-wa-sseo-yo]
[future tense][thì tương lai] 도울 거예요 [do-ul-kkeo-ye-yo]
어렵다 [eo-ryeop-tta] = to be difficult = khó
= 어려 + ㅂ + 다 → 어려 + 우 + 어요 = 어려워요
[present tense][thì hiện tại] 어려워요 [eo-ryeo-wo-yo]
[past tense][thì quá khứ] 어려웠어요 [eo-ryeo-wo-sseo-yo]
[future tense][thì tương lai] 어려울 거예요 [eo-ryeo-ul kkeo-ye-yo]
춥다 [chup-tta] = to be cold = lạnh → 추 + 우 + 어요 = 추워요
[present tense][thì hiện tại] 추워요 [chu-wo-yo]
[past tense][thì quá khứ] 추웠어요 [chu-wo-sseo-yo]
[future tense][thì tương lai] 추울 거예요 [chu-ul kkeo-ye-yo]
Some other irregular words
Một số từ bất quy tắc khác
눕다 [nup-tta] = to lie down = nằm xuống → 누워요. [nu-wo-yo.]
굽다 [gup-tta] = to bake = nấu → 구워요. [gu-wo-yo.]
덥다 [deop-tta] = to be hot (weather) = nóng (thời tiết) → 더워요. [deo-wo-yo.]
쉽다 [swip-tta] = to be easy = dễ → 쉬워요. [swi-wo-yo.]
맵다 [meap-tta] = to be spicy = cay → 매워요. [mae-wo-yo.]
귀엽다 [gwi-yeop-tta] = to be cute = dễ thương → 귀여워요. [gwi-yeo-wo-yo.]
밉다 [mip-tta] = to hate; to be dislikeable = ghét → 미워요. [mi-wo-yo.]
아름답다 [a-reum-dap-tta] = to be beautiful = đẹp → 아름다워요. [a-reum-da-wo-yo.]
Remember that these verbs have irregular forms ONLY WHEN the suffix following the verb stem starts with a VOWEL. Therefore, with suffixes such as -는 or -고, ㅂ does not change.
Hãy nhớ rằng những động từ này có dạng bất quy tắc CHỈ KHI hậu tố theo sau động từ không chia bắt đầu với một NGUYÊN ÂM. Vì vậy, với các hậu tố như -는 hoặc -고, ㅂ không thay đổi.
Ex) Vd)
돕다 [dop-tta] = to help = giúp → 돕 + -는 것 = 돕는 것
Irregularities in irregular verbs
Bất quy tắc trong động từ bất quy tắc
Although the ㅂ irregular rule is applied to most verbs which contain ㅂ as a 받침 (final consonant) in the verb stem, there are a handful of verbs which do not follow this rule.
Mặc dù bất quy tắc ㅂ được áp dụng ở phần lớn các động từ bao gồm ㅂ như là 받침 (phụ âm cuối) trong động từ không chia, có một số động từ không theo quy tắc này.
Action verbs/Động từ hành động:
- 입다 [ip-tta] = to wear = mặc
- 잡다 [jap-tta] = to catch = bắt
- 씹다 [ssip-tta] = to bite = cắn
Descriptive verbs/Động từ miêu tả:
- 좁다 [job-tta] = to be narrow = hẹp
- 넓다 [neol-tta] = to be wide = rộng
The ㅂ in these words does not change when in front of a vowel.
ㅂ ở những từ này không biến đổi khi đứng trước một nguyên âm.
Ex) Vd)
입다 → 입어요 [i-beo-yo] (Not/Không 이워요)
좁다 → 좁아요 [jo-ba-yo] (Not/Không 조아요)
Sample Sentences
Câu mẫu
이 문제는 어려워요.
[i mun-je-neun eo-ryeo-wo-yo.]
= This problem is difficult.
= Vấn đề này thì khó.
이거 너무 귀여워요.
[i-geo neo-mu gwi-yeo-wo-yo.]
= This is so cute.
= Cái này thật dễ thương.
서울은 겨울에 정말 추워요.
[seo-u-reun gyeo-eu-re jeong-mal chu-wo-yo.]
= In Seoul, it is really cold in the winter.
= Ở Seoul, nó thực sự rất lạnh vào mùa đông.
TTMIK에서 공부하면, 한국어 공부가 쉬워요.
[TTMIK-e-seo gong-bu-ha-myeon, han-gu-geo gong-bu-ga swi-wo-yo.]
= If you study with TTMIK, studying Korean is easy.
= Nếu bạn học với TTMIK, học tiếng Hàn thì dễ.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson11
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comentarios