Lesson 12. But still, Nevertheless / 그래도
Bài 12: Tuy nhiên, Mặc dù vậy / 그래도
Are you ready to learn more Korean conjunctions? Yes! Good answer!
Bạn đã sẵn sàng để học thêm nhiều liên từ tiếng Hàn chưa? Rồi! Một câu trả lời thật tuyệt!
You will learn how to connect two sentences with the word 그래도 [geu-rae-do] in this lesson, so put your thinking cap on and let us get started!
Bạn sẽ học cách nối hai câu với từ 그래도 [geu-rae-do] trong bài học này, vậy nên hãy cùng mở mang tri thức và bắt đầu nào!
In Level 2, Lesson 3, you learned how to use 그래서 [geu-rae-seo], which means “so” or “therefore”. The only difference in spelling of 그래서 and 그래도 is the final syllable, but that one little 도 gives the word an entirely different meaning.
Ở Cấp độ 2, Bài 3, bạn đã học cách dùng 그래서 [geu-rae-seo], nghĩa là "vì vậy" hoặc "vậy nên". Sự khác biệt duy nhất trong phát âm của 그래서 và 그래도 là âm tiết cuối, nhưng chỉ một chữ 도 cũng làm cho từ hoàn toàn có một nghĩa khác.
그래도 means “but still”, “however”, “nonetheless”, or “nevertheless”.
그래도 có nghĩa "mặc dù vậy", "tuy nhiên"...
Ex) Vd)
비가 와요. 그래도 갈 거예요?
[bi-ga wa-yo. geu-rae-do gal kkeo-ye-yo?]
= It is raining. Are you still going?
= Trời đang mưa. Bạn vẫn chưa đi ư?
Let us break it down/Hãy cùng phân tích:
그래도 = 그래 + 도
그래 = 그렇게 해 or/hoặc 그렇게 하여 (to do it in such a way, to do that)(để làm điều đó theo cách như vậy, để làm điều đó)
-도 = also, too, even = cũng, thậm chí
The literal meaning of “그래 + 도” is “even if you do that”, “even if that happens”, or “if you do that, too” with the meaning of “still” added to the context.
Nghĩa đen của “그래 + 도” là "ngay cả khi bạn làm điều đó", "ngay cả khi nó xảy ra", hoặc "nếu bạn cũng làm thế" với nghĩa "vẫn" được thêm vào ngữ cảnh.
Sample Sentences
Câu mẫu
한국어는 어려워요. 그래도 재미있어요.
[han-gu-geo-neun eo-ryeo-wo-yo. geu-rae-do jae-mi-i-sseo-yo.]
= Korean is difficult. But still, it is interesting.
= Tiếng Hàn thì khó. Mặc dù vậy nó vẫn thú vị.
어제는 비가 왔어요. 그래도 축구를 했어요.
[eo-je-neun bi-ga wa-sseo-yo. geu-rae-do chuk-kku-reul hae-sseo-yo.]
= Yesterday, it rained. Nevertheless, we played soccer.
= Hôm qua trời đã mưa. Tuy vậy, chúng tôi đã chơi đá bóng.
저도 돈이 없어요. 그래도 걱정하지 마세요.
[jeo-do do-ni eop-sseo-yo. geu-rae-do geok-jjeong-ha-ji ma-se-yo.]
= I do not have money, either. But still, do not worry.
= Tôi cũng không có tiền. Tuy nhiên đừng lo lắng.
노래방에 가야 돼요. 그래도 노래 안 할 거예요.
[no-rae-bang-e ga-ya dwae-yo. geu-rae-do no-rae an hal kkeo-ye-yo.]
= I have to go to a noraebang (singing room). However, I am not going to sing.
= Tôi phải đi tới noraebang (phòng hát karaoke). Tuy nhiên, tôi sẽ không hát.
요즘 바빠요. 그래도 한국어를 공부하고 있어요.
[yo-jeum ba-ppa-yo. geu-rae-do han-gu-geo-reul gong-bu-ha-go i-sseo-yo.]
= I am busy these days. But I am still studying Korean.
= Dạo này tôi bận. Nhưng tôi vẫn đang học tiếng Hàn.
그래도 can also be used as an interjection when speaking with friends and you just want to say, “But still…” or “Come on...”. If you feel the need to be more polite, or if you want to make 100% sure you are not being rude, add -요 to the end and say, “그래도요”. The “도요” combination takes a bit of work to pronounce, so you may find that other people, especially women in Seoul, end up saying “그래두요” rather than “그래도요” (like the change in pronunciation of -고 to “구” as mentioned in Lesson 2 of this book.)
그래도 cũng có thể được sử dụng như một thán từ khi nói với bạn hoặc là bạn chỉ muốn nói, "Nhưng vẫn..." hoặc "Thôi nào...". Nếu bạn cảm thấy cần phải lịch sự hơn hoặc nếu bạn muốn đảm bảo 100% rằng mình không thô lỗ, hãy thêm 요 vào cuối câu và nói “그래도요”. Cụm từ “도요” hơi khó để phát âm, vậy nên bạn có thể nghe ai đó, đặc biệt là phụ nữ ở Seoul, nói là “그래두요” thay vì “그래도요” (như sự biến đổi trong việc phát âm -고 thành “구” đã được đề cập ở Bài 2 trong sách này.)
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson12
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments