top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 3] Bài 13: Tạo Tính từ / Động từ miêu tả + -ㄴ 명사

Đã cập nhật: 11 thg 10, 2020

Lesson 13. Making Adjectives / Descriptive Verbs + -ㄴ 명사

Bài 13: Tạo Tính từ / Động từ miêu tả + -ㄴ 명사


Korean and English are different in many ways - one key difference being “adjectives”. For example, in English, “beautiful” is an adjective and can be looked up in the dictionary just as it is. Translated directly to Korean as an adjective, “beautiful” is 예쁜 [ye-ppeun], which cannot be found in the dictionary. The “descriptive verb” form, or the “adjective in infinitive form”, of 예쁜, which is 예쁘다 [ye-ppue-da] (to be beautiful), however, can be found in the dictionary.

Tiếng Hàn và tiếng Anh khác nhau ở nhiều điểm - một trong số đó là "tính từ". Ví dụ, trong tiếng Anh, "đẹp" là một tính từ và có thể tìm thấy nó trong từ điển như thế. Dịch trực tiếp sang tiếng Hàn như là một tính từ, "đẹp" là 예쁜 [ye-ppeun], nó không thể được tìm thấy trong từ điển. Ở dạng "động từ miêu tả", hoặc "tính từ nguyên mẫu", của 예쁜, nó là 예쁘다 [ye-ppue-da] (đẹp), tuy nhiên, lại có thể được tìm thấy trong từ điển.


“To be + adjective” is known as “infinitive form” in English, but when studying Korean, often at times it is referred to as “descriptive verb form”. Both terms essentially mean the same thing, so do not worry too much about the terminology!

“To be + tính từ” được biết đến là một "dạng nguyên mẫu" trong tiếng Anh, nhưng khi học tiếng Hàn, thỉnh thoảng nó được xem là "Dạng động từ mô tả". Cả hai đều có nghĩa giống nhau, cho nên đừng lo lắng quá nhiều về mặt thuật ngữ!


Ex) Vd)

싸다 [ssa-da] → It does NOT mean “cheap”. It means “to be cheap”. = Nó KHÔNG có nghĩa "rẻ". Nó có nghĩa "thì rẻ".

바쁘다 [ba-ppeu-da] → It does NOT mean “busy”. It means “to be busy”. = Nó KHÔNG có nghĩa "bận". Nó có nghĩa "thì bận".

맛있다 [ma-sit-tta] → It does NOT mean “delicious”. it means “to be delicious”. = Nó KHÔNG có nghĩa "ngon". Nó có nghĩa "thì ngon".


By the end of this lesson, you will be well acquainted with recognizing the difference between an “adjective” and an “adjective in infinitive form” in Korean, as well as being able to use each form correctly.

Kết thúc bài học này, bạn sẽ được làm quen với việc nhận biết sự khác biệt giữa "tính từ" và "tính từ nguyên mẫu" trong tiếng Hàn, cũng như có thể sử dụng chính xác từng dạng.


“Adjectives in infinitive form” have the ability to be conjugated just as any “action verb” (the main reason why they are commonly referred to as “descriptive verbs”). The actual “adjective”, on the other hand, never changes form.

"Tính từ nguyên mẫu" có khả năng được liên kết giống như bất kỳ "động từ hành động" nào (lý do chính tại sao chúng thường được gọi là "động từ mô tả"). Mặt khác, "tính từ" thực tế không bao giờ thay đổi hình thức.


For example, the word “fun” in English is always “fun” no matter what the tense is: “It is fun” (present tense), “It was fun” (past tense), or “It will be fun” (future tense). In Korean, since “adjectives in the infinitive form” can be conjugated, 재미있다 [jae-mi-it-tta] (to be fun) is conjugated to 재미있어요 [jae-mi-i-sseo-yo] (present tense), 재미있었어요 [jae-mi-i-sseo-sseo-yo] (past tense), and 재미있을 거예요 [jae-mi-i-sseul kkeo-ye-yo] (future tense).

Ví dụ, từ "vui" trong tiếng Anh luôn luôn là "fun" cho dù nó ở thì nào đi nữa: "Nó vui" (thì hiện tại), "Nó đã vui" (thì quá khứ), hoặc "Nó sẽ vui" (thì tương lai). Trong tiếng Hàn, vì "tính từ ở dạng nguyên mẫu" có thể được chia, 재미있다 [jae-mi-it-tta] (thì vui) được chia thành 재미있어요 [jae-mi-i-sseo-yo] (thì hiện tại), 재미있었어요 [jae-mi-i-sseo-sseo-yo] (thì quá khứ), và 재미있을 거예요 [jae-mi-i-sseul kkeo-ye-yo] (thì tương lai).


What if I want to use “adjectives in the infinitive form” as actual adjectives?

Nếu như tôi muốn dùng "tính từ nguyên mẫu" như là tính từ thực sự thì sao?


Good question! Simply drop the -다, and add either -ㄴ or -은.

Câu hỏi hay! Đơn giản chỉ cần bỏ -다, và thêm vào -ㄴ hoặc -은.


Conjugation:

- Verb stems ending with a vowel + -ㄴ

- Verb stems ending with a consonant + -은

Chia động từ:

- Động từ không chia kết thúc bằng một nguyên âm + -ㄴ

- Động từ không chia kết thúc bằng một phụ âm + -은


Ex) Vd)

작다 [jak-tta] = to be small = thì nhỏ

→ 작 + -은 = 작은 [ja-geun] = small = nhỏ

→ 작은 집 [ja-geun jip] = a small house = ngôi nhà nhỏ


빠르다 [ppa-reu-da] = to be fast = thì nhanh

→ 빠르 + -ㄴ = 빠른 [ppa-reun] = fast = nhanh

→ 빠른 차 [ppa-reun cha] = a fast car = chiếc xe nhanh


조용하다 [jo-yong-ha-da] = to be quiet = thì yên lặng

→ 조용하 + -ㄴ = 조용한 [jo-yong-han] = quiet = yên lặng

→ 조용한 방 [jo-yong-han bang] = a quiet room = một căn phòng yên lặng


비싸다 [bi-ssa-da] = to be expensive = thì đắt

→ 비싸 + -ㄴ = 비싼 [bi-ssan] = expensive = đắt

→ 비싼 컴퓨터 [bi-ssan keom-pyu-teo] = an expensive computer = một chiếc máy tính đắt



Exceptions

Ngoại lệ


하얗다 [ha-ya-ta] → 하얀 [ha-yan] = white = trắng [NOT/KHÔNG 하얗은]

그렇다 [geu-reo-ta] → 그런 [geu-reon] = such = như thế[NOT/KHÔNG 그렇은]

달다 [dal-da] → 단 [dan] = sweet = ngọt [NOT/KHÔNG 달은]


* The descriptive verbs 있다 and 없다 are also an exception because they are combined with -는; this includes verbs that end in -있다 and -없다, such as 재미있다, 맛있다, 재미없다, etc.

* Động từ miêu tả 있다 và 없다 cũng là một ngoại lệ bởi vì chúng được nối với -는; điều này cũng bao gồm các động từ kết thúc bằng -있다 và -없다, như 재미있다, 맛있다, 재미없다, v.v.



Common Mistake

Lỗi thường gặp


In Level 1, Lesson 5, you learned that the ending -이에요 [-i-e-yo] has a similar function to “to be” in English. When it comes to using adjectives in Korean, because all adjectives are in the infinitive form already, it is INCORRECT to conjugate them with -이에요.

Ở Cấp độ 1, Bài 5, bạn đã được học rằng đuôi -이에요 [-i-e-yo] có một chức năng giống như "là/thì/ở" trong tiếng Anh. Khi sử dụng tính từ trong tiếng Hàn, bởi vì tất cả các tính từ đều đã ở dạng nguyên mẫu rồi, nó KHÔNG ĐÚNG khi nối chúng với -이에요.


예쁜이에요 ( x )

비싼이에요 ( x )


Adjectives in the infinitive form need to be conjugated just like action verbs.

Các tính từ ở dạng nguyên mẫu cần được chia như là động từ hành động.


예쁘다 → 예뻐요 [ye-ppeo-yo] ( o )

비싸다 → 비싸요 [bi-ssa-yo] ( o )


Sample Sentences

Câu mẫu


좋은 아이디어예요.

[jo-eun a-i-di-eo-ye-yo.]

= It is a good idea.

= Nó là một ý tưởng hay.


이상한 사람이에요.

[i-sang-han sa-ra-mi-e-yo.]

= He is a strange person.

= Cậu ấy là một người kỳ lạ.


더 작은 가방 있어요?

[deo ja-geun ga-bang i-sseo-yo?]

= Do you have a smaller bag?

= Bạn có một chiếc cặp nhỏ hơn không?


차가운 커피 마시고 싶어요.

[cha-ga-un keo-pi ma-si-go si-peo-yo.]

= I want to drink some cold coffee.

= Tôi muốn uống cà phê lạnh.


나쁜 사람이에요.

[na-ppeun sa-ra-mi-e-yo.]

= He is a bad person.

= Anh ta là một người xấu.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson13

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page