top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 3] Bài 17: Để mà, Vì lợi ích của / 위하다, 위해, 위해서

Lesson 17. In order to, For the sake of / 위하다, 위해, 위해서

Bài 17: Để mà, Vì lợi ích của / 위하다, 위해, 위해서


In this lesson, we will learn an expression that means “in order to”, “for”, or “for the sake of”. The keyword in the expression is 위하다 [wi-ha-da].

Trong bài học này, chúng ta sẽ học một biểu hiện có nghĩa "để mà", "vì", hoặc "vì lợi ích của". Từ khóa của biểu hiện này là 위하다 [wi-ha-da].


위하다 [wi-ha-da] means “to put forth the effort for something/someone” or “to do something to benefit someone”, but it is rarely used as is without being changed to another form.

위하다 [wi-ha-da] nghĩa là "nỗ lực vì điều gì đó/vì ai đó" hoặc "làm gì đó có lợi cho ai đó", nhưng hiếm khi nó được dùng nguyên trạng mà không bị đổi sang một dạng khác.


위해 = 위해서 = in order to/for = để, vì


위하다 is rarely used in its dictionary form, and it is changed to forms such as “위해” [wi-hae] or “위해서” [wi-hae-seo] to mean “in order to”, “in order for”, or “for the sake of”.

위하다 hiếm khi được sử dụng ở dạng nguyên mẫu, và nó được biến đổi thành nhiều dạng như “위해” [wi-hae] hoặc “위해서” [wi-hae-seo] có nghĩa "để mà", "vì", hoặc "vì lợi ích của".


위해 = 위하여 [wi-ha-yeo]

위해서 = 위하여서 [wi-ha-yeo-seo]


There will be times when you encounter 위하여 rather than 위해. 위하여 is the original conjugation, but in everyday language, 위하여 is shortened to 위해 (both in written and spoken languages) for the ease of pronunciation.

Sẽ có những lúc khi bạn gặp phải 위하여 nhiều hơn là 위해. 위하여 là từ nối gốc, nhưng ở trong ngôn ngữ hàng ngày, 위하여 được rút ngắn thành 위해 (cả ở trong văn viết và nói) để dễ phát âm.


Using 위해/위해서 with nouns

Cách dùng 위해/위해서 với danh từ


Noun + -을/를 위해(서)

= in order for + noun = for the sake of + noun

Danh từ + -을/를 위해(서)

= vì + danh từ = vì lợi ích của + danh từ


Ex) Vd)

건강을 위해서 [geon-gang-eul wi-hae-seo]

= for health; for the sake of health; in order to be healthy

= vì sức khỏe; vì lợi ích của sức khỏe; để khỏe mạnh


회사를 위해서 [hoe-sa-reul wi-hae-seo]

= for the company; for the good of the company

= vì công ty; vì lợi ích của công ty


Using 위해/위해서 with verbs

Sử dụng 위해/위해서 với động từ


Verb stem + -기 위해/위해서

Động từ không chia + -기 위해/위해서


Ex)

한국에 가기 위해서 [han-gu-ge ga-gi wi-hae-seo]

= in order to go to Korea

= để đi đến Hàn Quốc


일본어를 배우기 위해서 [il-bo-neo-reul bae-u-gi wi-hae-seo]

= in order to learn Japanese

= để học tiếng Nhật


* Please note that using 위해/위해서 in a sentence makes it sound very formal.

You will hear/see this a lot in song lyrics, books, and new articles, but not in casual, spoken conversations.

* Hãy lưu ý rằng việc sử dụng 위해/위해서 trong câu sẽ làm nó nghe rất trang trọng.

Bạn sẽ nghe/thấy nó nhiều trong lời bài hát, sách, và bài báo mới, nhưng không có ở trong các cuộc hội thoại thông thường.


Sample Sentences

Câu mẫu


슈퍼맨은 세계 평화를 위해서 일해요.

[syu-peo-mae-neun se-gye pyeong-hwa-reul wi-hae-seo il-hae-yo.]

= Superman works for world peace.

= Superman làm việc vì hòa bình thế giới.


저는 한국에 가기 위해서 열심히 공부했어요.

[jeo-neun han-gu-ge ga-gi wi-hae-seo yeol-ssi-mi gong-bu-hae-sseo-yo.]

= I studied hard in order to go to Korea.

= Tôi đã học hành chăm chỉ để đi đến Hàn Quốc.


부모님을 위해서 돈을 모았어요.

[bu-mo-ni-meul wi-hae-seo do-neul mo-a-sseo-yo.]

= I saved up money for my parents.

= Tôi đã tiết kiệm tiền cho bố mẹ của tôi.


건강을 위해서 매일 운동하고 있어요.

[geon-gang-eul wi-hae-seo mae-il un-dong-ha-go i-sseo-yo.]

= I am exercising everyday for my health.

= Tôi đang tập thể dục mỗi ngày vì sức khỏe của mình.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson17

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

留言


bottom of page