top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 3] Bài 21: Nối Động từ với -는데 / danh từ + -인데, tính từ + -ㄴ데

Lesson 21. Linking Verbs with -는데 / noun + -인데, adjective + -ㄴ데

Bài 21: Nối Động từ với -는데 / danh từ + -인데, tính từ + -ㄴ데

The verb ending in this lesson has an incredibly versatile meaning. While the basic structure ends in -데 [-de], the words or phrases which come right before -데 change a bit.

Đuôi động từ ở bài học này có một nghĩa vô cùng linh hoạt. Trong khi cấu trúc cơ bản kết thúc bằng -데 [-de], những từ hoặc cụm từ đứng trước -데 có thay đổi một chút.


Conjugation:

1. -는데 is used after action verbs, after 있다 and 없다, and after -았 or -겠.

2. -은데 is used after descriptive verbs which have a final consonant in the verb stem, except for the consonant ㄹ.

3. -ㄴ데 is used after descriptive verbs which end in a vowel or the consonant ㄹ(in this case, ㄹ is dropped), and after 이다 and 아니다.

Chia:

1. -는데 được sử dụng sau động từ hành động, sau 있다 và 없다, và sau -았 hoặc -겠.

2. -은데 được sử dụng sau động từ miêu tả có một phụ âm kết thúc trong động từ không chia, trừ phụ âm ㄹ.

3. -ㄴ데 được sử dụng sau động từ miêu tả kết thúc bằng một nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ(trong trường hợp này, ㄹ được bỏ đi), và sau 이다 và 아니다.


Ex) Vd)

하다 [ha-da] → 하는데 [ha-neun-de]

있다 [it-tta] → 있는데 [in-neun-de]

먹다 [meok-tta] → 먹는데 [meong-neun-de]

작다 [jak-tta] → 작은데 [ja-geun-de]

좁다 [jop-tta] → 좁은데 [jo-beun-de]

예쁘다 [ye-ppeu-da] → 예쁜데 [ye-ppeun-de]

멀다 [meol-da] → 먼데 [meon-de]



Variety of Usages

The way this ending can be used is very diverse.

Nhiều cách sử dụng

Cách kết thúc câu này có thể được sử dụng rất đa dạng.


Usage 1

Explaining the background or the situation before making a suggestion, a request, or a question.

Cách 1

Giải thích bối cảnh hoặc tình huống trước khi đưa ra đề xuất, yêu cầu, hoặc câu hỏi.


Ex) Vd)

내일 일요일인데, 뭐 할 거예요?

[nae-il i-ryo-i-rin-de, mwo hal kkeo-ye-yo?]

= It is Sunday tomorrow + (-ㄴ데) + what are you going to do?

= Ngày mai là chủ nhật + (-ㄴ데) + bạn định sẽ làm gì?


Usage 2

Explaining the situation first before explaining what happened.

Cách 2

Giải thích tình huống trước khi giải thích chuyện gì xảy ra.


Ex) Vd)

어제 자고 있었는데, 한국에서 전화가 왔어요.

[eo-je ja-go i-sseon-neun-de, han-gu-ge-seo jeon-hwa-ga wa-sseo-yo.]

= I was sleeping yesterday + (-는데) + I got a phone call from Korea.

= Hôm qua tôi đang ngủ + (-는데) + tôi nhận được cuộc gọi từ Hàn Quốc.


Usage 3

Showing a result or situation which is contrasting to the previous action or situation.

Cách 3

Chỉ ra kết quả hoặc tình huống đối lập với hành động hoặc tình huống trước đó.


Ex) Vd)

아직 9시인데 벌써 졸려요.

[a-jik a-hop-ssi-in-de beol-sseo jol-lyeo-yo.]

= It is still 9 o’clock but I am already sleepy.

= Mới 9 giờ mà tôi đã buồn ngủ rồi.


The second part (after -는데) can be omitted when the meaning is easily implied.

Phần thứ hai (sau -는데) có thể được lược bỏ khi nghĩa của nó có thể dễ đoán ra được.


Ex) Vd)

준비 많이 했는데(요)...

[jun-bi ma-ni haen-neun-de(-yo)...]

= I prepared a lot, but…

= Tôi đã chuẩn bị rất nhiều, nhưng...


Usage 4

Showing surprise or exclamation.

Cách 4

Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc cảm thán.


Ex) Vd)

멋있는데(요)!

[meo-sin-neun-de(-yo)!]

= Oh, that is cool!

= Ồ, ngầu thật đấy!


Usage 5

Asking a question (expecting some explanation about a situation or behavior).

Cách 5

Hỏi một câu hỏi (trông đợi lời giải thích về một tính huống hoặc hành vi).


Ex) Vd)

지금 어디에 있는데(요)?

[ji-geum eo-di-e in-neun-de(-yo)?]

= So where are you now?

= Vậy giờ cậu đang ở đâu đấy?


Usage 6

Expecting an answer or a response.

Cách 6

Mong đợi một câu trả lời hoặc một phản hồi.


Ex)

지금(요)? 지금 바쁜데(요).

[ji-geum(-nyo)? ji-geum ba-ppeun-de(-yo).]

= Now? I am busy now, so…

= Giờ ư? Giờ tôi đang bận, nên...


Sample Sentences

Câu mẫu


내일 친구 생일인데, 선물을 아직 못 샀어요.

[nae-il chin-gu saeng-i-rin-de, seon-mu-reul a-jik mot sa-sseo-yo.]

= It is my friend’s birthday tomorrow, but I have not been able to buy a present.

= Ngày mai là sinh nhật bạn của tôi, nhưng tôi vẫn chưa thể mua quà nữa.


이거 일본에서 샀는데, 선물이에요.

[i-geo il-bo-ne-seo san-neun-de, seon-mu-ri-e-yo.]

= I bought this in Japan, and it is a present for you.

= Tôi đã mua cái này ở Nhật Bản, và nó là một món quà dành cho bạn.


오늘 뉴스에서 봤는데, 그거 진짜예요?

[o-neul nyu-sseu-e-seo bwan-neun-de, geu-geo jin-jja-ye-yo?]

= I saw it in the news today. Is that for real?

= Tôi đã thấy tin tức ngày hôm nay, cái đó là thật ư?


이거 좋은데요!

[i-geo jo-eun-de-yo!]

= I like this! / This is good!

= Tôi thích cái này! / Cái này được đấy!


어? 여기 있었는데.

[eo? yeo-gi i-sseon-neun-de.]

= Huh? It was here...

= Hả? Nó ở đây mà ta...


영화 재미있었는데, 무서웠어요.

[yeong-hwa jae-mi-i-sseon-neun-de, mu-seo-wo-sseo-yo.]

= The movie was interesting, but it was scary.

= Bộ phim thì thú vị thật nhưng mà đáng sợ quá.


영화 봤는데, 무서웠어요.

[yeong-hwa bwan-neun-de, mu-seo-wo-sseo-yo.]

= I saw a movie, and it was scary.

= Tôi đã xem một bộ phim, và nó rất đáng sợ.


저 지금 학생인데, 일도 하고 있어요.

[jeo ji-geum hak-ssaeng-in-de, il-do ha-go i-sseo-yo.]

= I am a student now, but I am working, too.

= Giờ tôi là một học sinh, nhưng tôi vẫn đang làm việc.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson21

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page