Lesson 22. Maybe I might… / -(으)ㄹ 수도 있어요
Bài 22: Có lẽ tôi có thể... / -(으)ㄹ 수도 있어요
In this lesson, you will learn about the expression -(으)ㄹ 수도 있다 [-(eu)l ssu-do it-tta]. This is a combination of two grammar points which were covered in previous lessons:
Ở bài học này, bạn sẽ học về biểu hiện -(으)ㄹ 수도 있다 [-(eu)l ssu-do it-tta]. Đây là một sự kết hợp của hai điểm ngữ pháp đã được giới thiệu ở các bài học trước:
1. -(으)ㄹ 수 있다 [-(eu)l ssu it-tta] was introduced in Level 2, Lesson 17, and it means “can, to be able to”.
2. -도 [-do] was introduced in Level 2, Lesson 13, and it means “also, too”.
1. -(으)ㄹ 수 있다 [-(eu)l ssu it-tta] đã được giới thiệu ở Cấp độ 2, Bài 17, và nó có nghĩa là "có thể, có khả năng".
2. -도 [-do] đã được giới thiệu ở Cấp độ 2, Bài 13, và nó có nghĩa "cũng".
When these two expressions are combined into -(으)ㄹ 수도 있다 [-(eu)l ssu-do it-tta], it means “it could...”, “it is possible that...”, or “it might...”. In order to understand why -(으)ㄹ 수도 있다 has such meanings, we first need to take a closer look at the expression -(으)ㄹ 수 있다.
Khi hai biểu hiện này được nối lại thành -(으)ㄹ 수도 있다 [-(eu)l ssu-do it-tta], nó có nghĩa là "có thể...", "có khả năng rằng...", hoặc "nó có thể...". Để hiểu được tại sao -(으)ㄹ 수도 있다 có những nghĩa đó, đầu tiên chúng ta cần nhìn kỹ hơn về biểu hiện -(으)ㄹ 수 있다.
Basically, the word 수 [su] is a noun which, in this particular structure, means “way”, “method”, or “idea”. Therefore, -(으)ㄹ 수 있다 means “there is a way to do...”, “there is an idea for doing...”, or “there is a possibility for doing...”.
Về mặt cơ bản, từ 수 [su] là một danh từ, ở cấu trúc nhất định, có có nghĩa là "cách", "phương pháp", hoặc "ý tưởng". Vì vậy, -(으)ㄹ 수 있다 nghĩa là "có một cách để ...", "có một ý tưởng để...", hoặc "có một khả năng để...".
When the meaning of -도 [-do], which is “also” or “too”, is added to -(으)ㄹ 수 있다, the sentence takes the meaning of “there is also the possibility of...”.
Khi nghĩa của -도 [-do], là "cũng", được thêm vào -(으)ㄹ 수 있다, câu sẽ mang nghĩa là "cũng có một khả năng là...".
Although -(으)ㄹ 수도 있다 COULD mean “to also be able to do something”, it usually means “it might”, “it could”, or “perhaps”.
Mặc dù -(으)ㄹ 수도 있다 CÓ THỂ có nghĩa "cũng có khả năng làm gì đó", nó thường có nghĩa là "có thể", "có khả năng", hoặc "có lẽ".
Ex) Vd)
알다 [al-da] = to know (something/someone) = biết (ai đó/gì đó)
→ 알 수도 있다 [al ssu-do it-tta] = might know (something/someone) = có thể biết (ai đó/gì đó)
→ 제 친구가 알 수도 있어요. [je chin-gu-ga al ssu-do i-sseo-yo] = My friend might know (the person/the thing). = Bạn của tôi có thể biết (người/vật).
만나다 [man-na-da] = to meet = gặp
→ 만날 수도 있다 [man-nal ssu-do it-tta] = might meet = có thể gặp
→ 내일 다시 만날 수도 있어요. [nae-il da-si man-nal ssu-do i-sseo-yo.] = We might meet again tomorrow. = Chúng ta có lẽ có thể gặp lại vào ngày mai.
작다 [jak-tta] = to be small = nhỏ
→ 작을 수도 있다 [ja-geul ssu-do it-tta] = might be small = cũng có thể nhỏ
→ 모자가 작을 수도 있어요. [mo-ja-ga ja-geul ssu-do i-sseo-yo.] = The hat could be small. = Cái mũ cũng có thể nhỏ.
Sample Sentences
Câu mẫu
저 내일 올 수도 있어요.
[jeo nae-il ol ssu-do i-sseo-yo.]
= I might come here tomorrow.
= Tôi cũng có thể đến đây vào ngày mai.
저 내일 안 올 수도 있어요.
[jeo nae-il an ol ssu-do i-sseo-yo.]
= I might not come here tomorrow.
= Tôi cũng có thể không đến đây vào ngày mai.
저 내일 못 올 수도 있어요.
[jeo nae-il mot ol ssu-do i-sseo-yo.]
= I might not be able to come here tomorrow.
= Tôi cũng có thể không thể đến đây vào ngày mai.
이거 가짜일 수도 있어요.
[i-geo ga-jja-il ssu-do i-sseo-yo.]
= This might be fake.
= Cái này cũng có thể là giả.
정말 그럴 수도 있어요.
[jeong-mal geu-reol ssu-do i-sseo-yo.]
= It might really be so.
= Nó cũng có thể thực sự có khả năng đó.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson22
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments