Lesson 23. Word Builder 1 / 학(學)
Bài 23: Tạo Từ 1 / / 학(學)
Welcome to the first Word Builder lesson of Talk To Me In Korean! Word Builder lessons are designed to help you understand how to more efficiently expand your vocabulary by learning/understanding some common and basic building blocks of Korean words. Many (not all) of the words and letters introduced through Word Builder lessons are based on Chinese characters, or 한자 [han-jja], but the meanings can differ from modern-day Chinese. Your goal, through these lessons, is to understand how words are formed and remember the keywords in Korean in order to expand your Korean vocabulary from there. You certainly do not have to memorize the Hanja characters, but if you want to, feel free!
Chào mừng đến với bài học Tạo Từ đầu tiên của Talk To Me In Korean! Các bài học Tạo từ được thiết kế để giúp bạn hiểu cách để giúp bạn hiểu cách mở rộng vốn từ vựng của mình hiệu quả hơn bằng cách học/hiểu một số cấu trúc cơ bản và phổ biến của từ tiếng Hàn. Rất nhiều (không phải tất cả) các từ và chữ cái đã được giới thiệu thông qua các bài học Tạo Từ dựa trên các ký tự Trung Quốc, hoặc 한자 [han-jja], nhưng nghĩa có thể khác với tiếng Trung hiện đại. Mục tiêu của bạn, thông qua các bài học này, là hiểu cách các từ được hình thành và ghi nhớ các từ khóa trong tiếng Hàn để từ đó mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn. Bạn chắc chắn không cần phải ghi nhớ các ký tự Hanja, nhưng bạn muốn thì cứ hãy làm thế nhé!
Today’s keyword is 학.
Từ khóa của ngày hôm nay là 학.
The Chinese character for this word is 學.
Ký tự Trung Quốc của từ này là 學.
The word 학 [hak] is related to “learning”, “studying”, and “school”.
Từ 학 [hak] liên quan đến "việc học", và "trường học".
Sample Expressions
Biểu hiện mẫu
학 + 생(person, member, participant)(người, thành viên, người tham gia) = 학생 (學生) [hak-ssaeng] = student = học sinh
학 + 교(school)(trường) = 학교 (學校) [hak-kkyo] = school = trường học
학 + 원(house; garden)(nhà; vườn) = 학원 (學院) [ha-gwon] = private academy = học viện
수 (numbers)(số) + 학 = 수학 (數學) [su-hak] = mathematics = toán học
과 (subject; class; species)(môn; lớp; loại) + 학 = 과학 (科學) [gwa-hak] = science = khoa học
어 (word)(từ) + 학 = 어학 (語學) [eo-hak] = language learning = học ngôn ngữ
언어 (word+word)(từ+từ) + 학 = 언어학 (言語學) [eo-neo-hak] = linguistics = ngôn ngữ học
경제 (economy)(kinh tế) + 학 = 경제학 (經濟學) [gyeong-je-hak] = economics = kinh tế học
학 + 자(person)(người) = 학자 (學者) [hak-jja] = scholar = học giả
유 (to stay)(ở) + 학 = 유학 (留學) [yu-hak] = studying abroad; staying abroad to study = du học
유학 (studying abroad)(du học) + 생 = 유학생 (留學生) [yu-hak-ssaeng] = student studying abroad = du học sinh
전 (to roll, to move)(cuộn, di chuyển) + 학 = 전학 (轉學) [jeon-hak] = to change schools = chuyển trường
전학 (to change schools)(chuyển trường) + 생 = 전학생 (轉學生) [jeon-hak-ssaeng] = student who moved to another school = học sinh chuyển trường
학 + 년 (year)(năm) = 학년 (學年) [hang-nyeon] = school year = năm học
학 + 기 (period)(giai đoạn) = 학기 (學期) [hak-kki] = semester = học kì
방 (to release, let go)(giải phóng, buông bỏ) + 학 = 방학 (放學) [bang-hak] = school vacation = kỳ nghỉ
장 (recommending)(giới thiệu) + 학 + 금 (money)(tiền) = 장학금 (奬學金) [jang-hak-kkeum] = scholarship = học bổng
장 + 학 + 생 = 장학생 (奬學生) [jang-hak-ssaeng] = student on a scholarship = học bổng sinh
복 (return)(trở lại) + 학 + 생 = 복학생 (復學生) [bo-kak-ssaeng]
= student who has returned to school (usually) after a long break
= học sinh quay trở lại trường (thường) sau một kỳ nghỉ dài
학 + 습 (acquire)(yêu cầu) = 학습 (學習) [hak-sseup] = (formal) learning, studies = (trang trọng) việc học, học tập
한국어 학습 (韓國語 學習) [han-gu-geo hak-sseup] = (formal) Korean learning = (trang trọng) học tiếng Hàn
독 (alone)(đơn độc) + 학 = 독학 (獨學) [do-kak] = self-study, studying by oneself = tự học
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson23
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments