Lesson 25. Verb Ending / -네요
Bài 25: Đuôi Động từ kết thúc / -네요
As you have learned so far, there are many different types of verb endings in Korean, each of which have very specific rules. This one is no exception. Changing a plain sentence to end with -네요 [-ne-yo] expresses that you are impressed, surprised, or your own personal thought. This ending is used quite frequently in everyday Korean conversation as well as in Korean dramas.
Như những gì bạn đã được học, có rất nhiều loại đuôi động từ kết thúc trong tiếng Hàn, mỗi loại có những quy tắc nhất định. Đuôi này cũng không phải là ngoại lệ. Việc thay đổi một câu đơn giản kết thúc bằng -네요 [-ne-yo] sẽ thể hiện rằng bạn rất ấn tượng, ngạc nhiên hoặc suy nghĩ cá nhân của riêng bạn. Đuôi kết thúc này được sử dụng khá thường xuyên trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của người Hàn Quốc cũng như trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc.
For example, saying “맛있어요” [ma-si-sseo-yo] just means “it is delicious.” Saying “맛있네요” [ma-sin-ne-yo], on the other hand, expresses that you are impressed or surprised by the taste. While “맛있어요” can mean the same thing when said with the right intonation, it cannot convey the same message when it is written.
Ví dụ, việc nói “맛있어요” [ma-si-sseo-yo] chỉ có nghĩa là "nó ngon." Nhưng khi nói “맛있네요” [ma-sin-ne-yo], sẽ thể hiện rằng bạn bị ấn tượng hoặc bất ngờ bởi hương vị. Trong khi “맛있어요” cũng có thể có nghĩa tương tự khi nói với tông giọng chính xác, nhưng nó không thể truyền đạt hết thông điệp giống như vậy khi nói.
Conjugation:
Verb stem + -네요
-었/았/였 (past tense suffix) + -네요
Chia động từ:
Động từ không chia + -네요
-었/았/였 (hậu tố thì quá khứ) + -네요
Ex) Vd)
크다 [keu-da] = to be big (verb stem = 크) = to lớn (động từ không chia = 크)
크 + 어요 → 커요. [keo-yo.] = It is big. (Fact) = Nó to thật. (Sự thật)
크 + 네요 → 크네요. [keu-ne-yo.] = (I see that) it is big. / (Oh, I did not know it was big, but) it is big. (Expressing surprise) = (Tôi nhận ra rằng) nó to. / (Ồ, tôi không biết là nó đã to đến thế, nhưng mà) nó to thật. (Thể hiện sự bất ngờ)
잘 어울리다 [jal eo-ul-li-da] = to suit someone well; to go well with someone = hợp với ai đó
잘 어울리 + 어요 → 잘 어울려요. [jal eo-ul-lyeo-yo.] = It looks good on you. (Fact) = Nó hợp với bạn đấy. (Sự thật)
잘 어울리 + 네요 → 잘 어울리네요. [jal eo-ul-li-ne-yo.] = Oh! I find that it looks good on you. (Expressing your impression) = Ồ! Tôi thấy nó hợp với bạn đấy chứ. (Thể hiện sự ấn tượng)
맞다 [mat-tta] = to be correct = đúng
맞 + 아요 → 맞아요. [ma-ja-yo.] = It is correct. (Fact) = Đúng rồi. (Sự thật)
맞 + 네요 → 맞네요. [man-ne-yo.] = I see that it is correct! (Finding out a fact for the first time.) = Nó đúng đấy nhỉ! (Phát hiện ra một sự thật vào lần đầu tiên.)
Sample Sentences
Câu mẫu
여기 있네요!
[yeo-gi in-ne-yo!]
= Oh, here it is!
= Ồ, nó ở đây này!
이 드라마 재미있네요.
[i deu-ra-ma jae-mi-in-ne-yo.]
= I find this drama fun to watch.
= Bộ phim này thú vị đấy chứ.
* If you already know that this drama is fun and you are telling someone else that as a fact, you need to say “이 드라마 재미있어요. [i deu-ra-ma jae-mi-i-sseo-yo.]"
* Nếu bạn đã biết rằng bộ phim này thú vị và bạn đang nói với ai đó khác rằng nó là một sự thật, bạn cần nói rằng “이 드라마 재미있어요. [i deu-ra-ma jae-mi-i-sseo-yo.]"
별로 안 춥네요.
[byeol-lo an chum-ne-yo.]
= Well, it is not that cold.
= Nó chẳng lạnh gì cả.
아무도 안 왔네요.
[a-mu-do an wan-ne-yo.]
= Oh, look. Nobody is here yet.
= Ồ, nhìn kìa. Chưa có ai đến cả.
벌써 11월이네요.
[beol-sseo si-bi-rwo-ri-ne-yo.]
= Wow, it is already November!
= Oa, mới đó mà đã tháng 11 rồi kìa!
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson25
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments