Lesson 26. ㄷ irregular / ㄷ 불규칙
Bài 26: Bất quy tắc ㄷ / ㄷ 불규칙
You are not finished learning about irregulars yet, so get ready for a lesson on irregularities that happen with ㄷ!
Bạn vẫn chưa học xong về bất quy tắc, vậy nên hãy sẵn sáng đến với một bài học về bất quy tắc ㄷ!
How irregular ㄷ works
Bất quy tắc ㄷ hoạt động như thế nào
When the Korean letter ㄷ is the 받침 [bat-chim] (the final consonant at the end of a syllable) of a verb stem and is followed by a vowel, ㄷ is changed to ㄹ. Some verbs follow this rule, and some do not.
Khi chữ cái tiếng Hàn ㄷ là 받침 [bat-chim] (phụ âm cuối kết thúc bằng một âm tiết) của một động từ không chia và được theo sau bởi một nguyên âm, ㄷ được biến đổi thành ㄹ. Một vài động từ tuân theo quy tắc này, và một vài thì không.
Examples of irregular ㄷ verbs
Ví dụ về động từ bất quy tắc ㄷ
- 듣다 [deut-tta] = to listen = nghe
- 걷다 [geot-tta] = to walk = đi bộ
- 묻다 [mut-tta] = to ask = hỏi
- 싣다 [sit-tta] = to load = tải, chở
- 깨닫다 [kkae-dat-tta] = to realize = nhận ra
For these verbs, ㄷ changes to ㄹ when followed by a vowel:
Với những động từ này, ㄷ biến đổi thành ㄹ khi nó được theo sau bởi một nguyên âm:
- 듣 + 어서 → 들어서 [deu-reo-seo]
- 걷 + 어요 → 걸어요 [geo-reo-yo]
- 묻 + 으면 → 물으면 [mu-reu-myeon]
- 싣 + 을 거예요 → 실을 거예요 [si-reul kkeo-ye-yo]
- 깨닫 + 았어요 → 깨달았어요 [kkae-da-ra-sseo-yo]
Examples of verbs which do NOT follow this rule:
Ví dụ về động từ KHÔNG tuân theo quy tắc này:
- 받다 [bat-tta] = to receive = nhận
- 묻다 [mut-tta] = to bury = chôn
- 닫다 [dat-tta] = to close = đóng
- 믿다 [mit-tta] = to believe = tin
For these verbs, you keep 받침 as ㄷ, even when it is followed by a vowel:
Với những động từ này, bạn vẫn giữ 받침 là ㄷ, ngay cả khi nó theo sau bởi một nguyên âm:
- 받 + 아서 = 받아서 [ba-da-seo]
- 묻 + 어요 = 묻어요 [mu-deo-yo]
- 닫 + 으면 = 닫으면 [da-deu-myeon]
- 믿 + 어요 = 믿어요 [mi-deo-yo]
* Although 묻다 (to ask) and 묻다 (to bury) are spelled the same way, they are conjugated differently and the meaning can only be determined from the context of the sentence.
* Mặc dù 묻다 (hỏi) và 묻다 (chôn) được phát âm như nhau nhưng chúng được chia khác nhau và nghĩa của chúng chỉ có thể được xác định tùy vào ngữ cảnh của câu.
Ex) Vd)
I ask. = 물어요. [mu-reo-yo.] = Tôi hỏi.
I bury. = 묻어요. = Tôi chôn.
Usage examples of irregular ㄷ verbs
Ví dụ về cách dùng động từ bất quy tắc ㄷ
(1)
듣다 [deut-tta] = to listen = nghe
→ 듣고 있어요 [deut-kko i-sseo-yo]
= I am listening. (ㄷ does not change because -고 [-go] begins with a consonant.)
= Tôi đang nghe. (ㄷ không thay đổi vì -고 [-go] bắt đầu bằng một phụ âm.
→ 들었어요 [deu-reo-sseo-yo]
= I heard. (ㄷ changes to ㄹ because -었 [-eot] starts with a vowel.)
= Tôi nghe. (ㄷ biến đổi thành ㄹ bởi -었 [-eot] bắt đầu bằng một nguyên âm.)
(2)
걷다 [geot-tta] = to walk = đi bộ, bước
→ 걷는 것 좋아해요 [geon-neun geot jo-a-hae-yo]
= I like walking. (ㄷ does not change because -는 [-neun] starts with a consonant.)
= Tôi thích đi bộ. (ㄷ không thay đổi bởi -는 [-neun] bắt đầu với một phụ âm.)
→ 한 시간 걸었어요 [han si-gan geo-reo-sseo-yo]
= I walked for an hour. (ㄷ changes to ㄹ because -었 starts with a vowel.)
= Tôi đã đi bộ mất một tiếng. (ㄷ biến đổi thành ㄹ bởi -었 bắt đầu bằng một nguyên âm.)
Sample Sentences
Câu mẫu
어디에서 들었어요?
[eo-di-e-seo deu-reo-sseo-yo?]
= Where did you hear that?
= Bạn đã nghe điều đó ở đâu vậy?
많이 걸었는데, 안 피곤해요.
[ma-ni geo-reon-neun-de, an pi-go-nae-yo.]
= I walked a lot, but I am not tired.
= Tôi đã đi bộ rất nhiều, nhưng tôi không mệt.
그 이야기를 믿어요?
[geu i-ya-gi-reul mi-deo-yo?]
= Do you believe that story?
= Bạn có tin vào câu chuyện đó không?
물어도 대답이 없어요.
[mu-reo-do dae-da-bi eop-sseo-yo.]
= Even if I ask, there is no answer.
= Ngay cả khi tôi hỏi thì cũng không có câu trả lời.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson26
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments