Lesson 30. Word Builder 2 / 실(室)
Bài 30: Tạo Từ 2 / 실(室)
Word Builder lessons are designed to help you understand how to more efficiently expand your vocabulary by learning/understanding some common and basic building blocks of Korean words. Many (not all) of the words and letters introduced through Word Builder lessons are based on Chinese characters, or 한자 [han-jja], but the meanings can differ from modern-day Chinese. Your goal, through these lessons, is to understand how words are formed and remember the keywords in Korean in order to expand your Korean vocabulary from there. You certainly do not have to memorize the Hanja characters, but if you want to, feel free!
Các bài học Tạo Từ được thiết kế để giúp bạn hiểu được cách mở rộng vốn từ vựng của mình hiệu quả hơn bằng cách học/hiểu một số cấu trúc cơ bản và phổ biến của từ tiếng Hàn. Nhiều (không phải tất cả) từ và chữ cái được giới thiệu qua các bài học Tạo Từ dựa trên các ký tự Trung Quốc, hoặc 한자 [han-jja], nhưng nghĩa có thể khác so với tiếng Trung hiện đại. Mục tiêu của bạn, thông qua các bài học này, là hiểu được cách các từ được tạo nên và ghi nhớ các từ khóa trong tiếng Hàn để từ đó mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn. Bạn chắc chắn không phải ghi nhớ các ký tự Hanja, nhưng nếu bạn muốn thì hãy cứ làm nhé!
Today’s keyword is 실 [sil].
Từ khóa của hôm nay là 실 [sil].
The Chinese character for 실 is 室.
Ký tự Trung Quốc của 실 là 室.
The word 실 is related to “room”.
Từ 실 có liên quan tới "phòng".
Sample Expressions
Biểu hiện mẫu
화장 (makeup)(hóa trang) + 실 (room)(phòng) = 화장실 (化粧室) [hwa-jang-sil] = toilet; bathroom = nhà vệ sinh
* 분장 (扮裝) also means “makeup”, but is specific to stage/theater makeup.
* 분장 (扮裝) cũng có nghĩa là "hóa trang", nhưng nó chỉ dành riêng cho hóa trang sân khấu/nhà hát.
Therefore, 분장실 (扮裝室) [bun-jang-sil] = dressing room; backstage powder room
Vì vậy, 분장실 (扮裝室) [bun-jang-sil] = phòng thay đồ; phòng trang điểm hậu trường
교 (school, teach)(trường, dạy) + 실 (room)(phòng) = 교실 (敎室) [gyo-sil] = classroom = phòng học
연습 (practice) + 실 (room)(phòng) = 연습실 (練習室) [yeon-seup-ssil] = practice room, practice place
대기 (wait)(chờ đợi) + 실 (room)(phòng) = 대기실 (待機室) [dae-gi-sil] = waiting room = phòng chờ
회 (meet)(gặp) + 의 (discuss)(thảo luận) + 실 (room)(phòng) = 회의실 (會議室) [hoe-ui-sil] = meeting room, conference room = phòng họp, phòng hội nghị
병 (disease)(bệnh) + 실 (room)(phòng) = 병실 (病室) [byeong-sil] = hospital room, patient’s room = phòng bệnh
미용 (beauty treatment)(chăm sóc sắc đẹp) + 실 (room)(phòng) = 미용실 (美容室) [mi-yong-sil] = beauty parlor; hair salon = tiệm làm đẹp; tiệm làm tóc
사 (work)(làm việc) + 무 (work, task) + 실 (room) = 사무실 (事務室) [sa-mu-sil] = office = văn phòng
교 (school, teach)(trường, dạy) + 무 (work)(làm việc) + 실 (room)(phòng) = 교무실 (敎務室) [gyo-mu-sil] = teacher’s office = phòng giáo viên
실 (room)(phòng) + 장 (head, leader)(người đứng đầu) = 실장 (室長) [sil-jjang] = head of the office = trưởng phòng
실 (room)(phòng) + 내 (inside)(trong) = 실내 (室內) [sil-lae] = indoors = trong phòng
실 (room)(phòng) + 외 (outside)(ngoài) = 실외 (室外) [si-roe] = outdoors, outside = ngoài phòng
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level3lesson30
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments