Lesson 7. Linking Verbs With -아/어/여서
Bài 7: Nối Động từ với -아/어/여서
Back in Lesson 2 of this level, you learned about the verb ending -고, which is used to connect independent clauses or actions together to form one sentence; even though the two clauses may not necessarily have a strong logical relation to each other. In this lesson, you will learn the verb ending -아/어/여+서 [-a/eo/yeo + seo] which connects two or more verbs in one sentence and can show a logical relationship between the verbs.
Trở lại với Bài 2 của cấp độ này, bạn đã được học về đuôi động từ -고, được dùng để nối những mệnh đề và hành động đơn lẻ để gộp thành một câu; ngay cả khi cả hai mệnh đề có thể không cần có một mối quan hệ quá logic với nhau. Trong bài học này, bạn sẽ được học đuôi kết thúc -아/어/여+서 [-a/eo/yeo + seo] để nối hai hoặc nhiều hơn hai động từ trong một câu và có thể cho thấy mối quan hệ logic giữa các động từ.
Do you remember the two conjunctions 그리고 [geu-ri-go] and 그래서 [geu-rae-seo] from Level 2 Lesson 3?
Bạn có còn nhớ hai liên từ 그리고 [geu-ri-go] và 그래서 [geu-rae-seo] từ Cấp độ 2 Bài 3?
그리고 means “and”, and 그래서 means “therefore” or “so”.
그리고 nghĩa là "và", và 그래서 nghĩa là "vì vậy" hoặc "vậy nên".
The verb ending -고[-go] has the same meaning as 그리고, and the verb ending -아/어/여+서 is similar in meaning to 그래서.
Đuôi kết thúc động từ -고[-go] có nghĩa giống như 그리고, và đuôi kết thúc động từ -아/어/여+서 có nghĩa giống với 그래서.
Take a look at the construction and usages of -아/어/여+서 in more detail:
Hãy nhìn qua cấu trúc và cách dùng của -아/어/여+서 chi tiết hơn:
Conjugation:
1. verb stems ending in vowels ㅏ or ㅗ + -아서
2. verb stems ending in other vowels + -어서
3. 하 + -여서
Chia động từ:
1. động từ không chia kết thúc với nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ + -아서
2. động từ không chia kết thúc bằng nguyên âm khác + -어서
3. 하 + -여서
Ex) Vd)
먹다 [meok-tta] = to eat = ăn
먹 (verb stem)(động từ không chia) + -어서 = 먹어서 [meo-geo-seo]
만들다 [man-deul-da] = to make = làm
만들 (verb stem)(động từ không chia) + -어서 = 만들어서 [man-deu-reo-seo]
하다 [ha-da] = to do = làm
하 (verb stem)(động từ không chia) + -여서 = 해서 [hae-seo]
오다 [o-da] = to come = đến
오 (verb stem)(động từ không chia) + -아서 = 와서 [wa-seo]
Usages
1. Reason + -아/어/여서 + result
2. An action + -아/어/여서 + another action which takes place after the first action
3. An action + -아/어/여서 + the purpose of or the plan after the action
4. Fixed expressions
Cách dùng
1. Lý do + -아/어/여서 + kết quả
2. Một hành động + -아/어/여서 + một hành động khác xảy ra sau hành động đầu tiên
3. Một hành động + -아/어/여서 + mục đích hoặc kế hoạch sau hành động
4. Những cụm từ cố định
Usage #1:
Reason + -아/어/여서 + result
Cách dùng #1:
Lý do + -아/어/여서 + kết quả
Ex) Vd)
비가 오다 (it rains) + 못 가다 (cannot go)
[bi-ga o-da](trời mưa) + (không thể đi)[mot ga-da]
→ 비가 와서 못 가요. [bi-ga wa-seo mot ga-yo.] = It is raining, so I cannot go. = Trời đang mưa nên tôi không thể đi.
→ 비가 와서 못 갔어요. [bi-ga wa-seo mot ga-sseo-yo.] = It rained, so I could not go. = Trời mưa nên tôi đã không thể mưa.
* Note that the tense was expressed only through the final verb.
* Lưu ý rằng thì chỉ được thể hiện thông qua động từ cuối cùng.
오늘은 바빠요. (Today, I am busy.) + 영화를 못 봐요. (I cannot see the movie.)
[o-neu-reun ba-ppa-yo.] (Hôm nay tôi bận.) + [yeong-hwa-reul mot bwa-yo.] (Tôi không thể xem phim.)
→ 오늘은 바빠서 영화를 못 봐요. [o-neu-reun ba-ppa-seo yeong-hwa-reul mot bwa-yo.]
= I am busy today, so I cannot see the movie.
= Hôm này tôi bận, vậy nên tôi không thể xem phim.
만나다 (to meet) + 반갑다 (to be glad to see someone)
[man-na-da] (gặp) + [ban-gap-tta] (vui khi được gặp ai đó)
→ 만나서 반갑습니다. [man-na-seo ban-gap-sseum-ni-da.]
= I met you, so I am glad. / It is nice to meet you.
= Tôi đã gặp bạn, nên tôi vui. / Rất vui được gặp bạn.
→ 만나서 반가워요. [man-na-seo ban-ga-wo-yo.]
= I am pleased to meet you. (Less formal than the sentence above)
= Rất vui được gặp bạn. (Kém trang trọng hơn câu trước)
Usage #2:
An action + -아/어/여서 + another action that takes place after the first action
Cách dùng #2:
Một hành động + -아/어/여서 + một hành động khác xảy ra sau hành động đầu tiên.
Ex) Vd
공원에 가다 (to go to the park) + 책을 읽다 (to read a book)
[gong-wo-ne ga-da] (đi đến công viên) + [chae-geul ik-tta] (đọc sách)
→ 공원에 가서 책을 읽을 거예요. [gong-wo-ne ga-seo chae-geul il-geul kkeo-ye-yo.]
= I am going to go to the park and read a book.
= Tôi sẽ đi đến công viên và đọc sách.
* Note: This does NOT mean “I am going to the park, so I am going to read a book.”
** Also note that the tense is only used with the final verb here as well.
* Lưu ý: Điều này KHÔNG có nghĩa "Tôi sẽ đi công viên, vậy nên tôi sẽ đọc sách."
** Cũng hãy lưu ý rằng thì cũng được dùng với động từ cuối cùng ở đây.
친구를 만나다 (to meet a friend)(gặp bạn) + 밥을 먹다 (to eat)(ăn)
[chin-gu-reul man-na-da] [ba-beul meok-tta]
→ 친구를 만나서 밥을 먹었어요. [chin-gu-reul man-na-seo ba-beul meo-geo-sseo-yo.]
= I met a friend, and (we) ate together.
= Tôi đã gặp bạn, và (chúng tôi) đã ăn cùng nhau.
* This sentence COULD mean that you met a friend, so you ate together. In most cases, however, it means that you met a friend THEN ate together after you met up with him/her.
* Câu này CÓ THỂ có nghĩa là bạn đã gặp bạ, vậy bạn đã ăn cùng nhau. Tuy nhiên trong đa số trường hợp, nó có nghĩa là bạn đã gặp một người bạn RỒI ăn tối cùng nhau sau khi gặp cậu/cô ấy.
→ 친구를 만나서 밥을 먹을 거예요. [chin-gu-reul man-na-seo ba-beul meo-geul kkeo-ye-yo.]
= I am going to meet a friend, and (we will) eat together.
= Tôi sẽ gặp bạn, và (chúng tôi sẽ) ăn cùng nhau.
Usage #3:
An action + -아/어/여서 + the purpose of or the plan after the action.
Cách dùng #3:
Một hành động + -아/어/여서 + mục đích hoặc kế hoạch sau hành động đó.
Ex) Vd)
돈을 모으다 (to save up, to save money)(tiết kiệm tiền) + 뭐 하다 (to do what)(làm gì)
→ 돈을 모아서 뭐 할 거예요? [do-neul mo-a-seo mwo hal kkeo-ye-yo?]
= What are you going to do with the money you save up? (lit. You save up money and what will you do?)
= Bạn sẽ làm gì với số tiền mà bạn đã tiết kiệm? (nghĩa đen là Bạn tiết kiệm tiền và sẽ làm gì?)
케이크를 사다 (to buy a cake)(mua bánh) + 친구한테 주다 (to give to a friend)(cho bạn)
→ 케이크를 사서 친구한테 줄 거예요. [ke-i-keu-reul sa-seo chin-gu-han-te jul kkeo-ye-yo.]
= I am going to buy a cake to/and give it to a friend.
= Tôi sẽ mua bánh và tặng nó cho bạn.
* Usage 3 is similar to Usage 2 because the events are happening one after the other, so it could be a linear action, and it could also be a purpose.
* Cách dùng 3 giống với Cách dùng 2 bởi vì các sự kiện diễn ra lần lượt, vậy nên nó có thể là một hành động tuyến tính, và cũng có thể là một mục đích.
Usage #4:
Fixed expressions
Cách dùng #4:
Cụm từ cố định
There are a couple of fixed expressions which basically use the same -아/어/여서 structure but are not often used in other forms.
Có một cặp cụm từ cố định về cơ bản sử dụng cùng cấu trúc -아/어/여서 nhưng thường được dùng ở dạng khác.
-에 따라서 [-e tta-ra-seo] = according to ~ = theo như
Ex) Vd)
계획에 따라서 진행하겠습니다 [gye-hoe-ge tta-ra-seo jin-haeng-ha-get-sseum-ni-da.]
= I will proceed according to the plan.
= Tôi sẽ tiến hành theo như kế hoạch.
예를 들어서 [ye-reul deu-reo-seo] = for example = ví dụ
Ex) Vd)
예를 들어서, 이렇게 할 수 있어요. [ye-reul deu-reo-seo, i-reo-ke hal ssu i-sseo-yo.]
= For example, you can do it like this.
= Ví dụ, bạn có thể làm như thế này.
Sample Sentences
Câu mẫu
한국에 가서 뭐 할 거예요? [han-gu-ge ga-seo mwo hal kkeo-ye-yo?]
= After you go to Korea, what are you going to do?
= Sau khi đến Hàn Quốc, bạn sẽ làm gì?
서울에 와서 좋아요. [seo-u-re wa-seo jo-a-yo.]
= Since I came to Seoul, I am glad. = Vì đã đến được Seoul nên tôi rất vui.
= I am glad to have come to Seoul. = Tôi rất vui khi được đến Seoul.
술을 너무 많이 마셔서 머리가 아파요.
[su-reul neo-mu ma-ni ma-syeo-seo meo-ri-ga a-pa-yo.]
= I drank too much, so my head is aching.
= Tôi đã uống rất nhiều, vậy nên đầu tôi bị đau.
비가 와서 집에 있었어요.
[bi-ga wa-seo ji-be i-sseo-sseo-yo.]
= It rained, so I stayed at home.
= Trời mưa nên tôi đã ở nhà.
요즘에 바빠서 친구들을 못 만나요.
[yo-jeu-me ba-ppa-seo chin-gu-deu-reul mot man-na-yo.]
= These days I am busy, so I cannot meet my friends.
= Dạo này tôi bận, vậy tôi không thể gặp bạn của tôi.
열심히 공부해서 장학금을 받을 거예요.
[yeol-ssi-mi gong-bu-hae-seo jang-hak-kkeu-meul ba-deul kkeo-ye-yo.]
= I am going to study hard so I can get (and I will get) a scholarship.
= Tôi sẽ học chăm chỉ vậy nên tôi có thể được nhận (và tôi sẽ được nhận) học bổng.
한국어가 너무 재미있어서 매일 공부하고 있어요.
[han-gu-geo-ga neo-mu jae-mi-i-sseo-seo mae-il gong-bu-ha-go i-sseo-yo.]
= Korean is so much fun that I am studying it every day.
= Tiếng Hàn rất thú vị nên tôi đang học nó hàng ngày.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-3-lesson-7-linking
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments