top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 4] Bài 1: Càng... càng... / -(으)면 -(으)ㄹ수록

Lesson 1. The more … the more … / -(으)면 -(으)ㄹ수록

Bài 1: Càng... càng... / -(으)면 -(으)ㄹ수록


For the first lesson in Level 4, you will learn how to say “the more [A] the more [B]” in Korean.

Với bài học đầu tiên ở Cấp độ 4, bạn sẽ học cách nói "càng [A] thì càng [B]" trong tiếng Hàn.


“The more [A]” is expressed through the verb ending -(으)ㄹ수록, and the latter “the more [B]” part is expressed through another verb.

"Càng [A]" được thể hiện thông qua đuôi động từ -(으)ㄹ수록, và phần "càng [B]" sau đó được thể hiện thông qua một động từ khác.


Conjugation:

- Verb stems ending with a consonant + -을수록

- Verb stems ending with a vowel + -ㄹ수록

- (Exception) Verb stems ending with ㄹ + -수록

Chia động từ:

- Động từ không chia kết thúc bằng một phụ âm + -을수록

- Động từ không chia kết thúc bằng một nguyên âm + -ㄹ수록

- (Ngoại lệ) Động từ không chia kết thúc với ㄹ + -수록


Ex) Vd)

살다 → 살수록 = the more you live, the more... = bạn càng sống thì càng...

가다 → 갈수록 = the more you go, the more... = bạn càng đi thì càng...

예쁘다 → 예쁠수록 = the prettier it is, the more... = bạn càng đẹp thì càng...

비싸다 → 비쌀수록 = the more expensive it is, the more... = nó càng đắt thì càng...

이상하다 → 이상할수록 = the stranger it is, the more... = nó càng lạ thì càng...

바쁘다 → 바쁠수록 = the busier you are, the more... = bạn càng bận thì càng...


Usages

Cách dùng


1. 맛있다 = 맛있 + -을수록 = 맛있을수록


Ex) Vd)

맛있을수록 잘 팔려요.

= The more delicious it is, the better it sells.

= Nó càng ngon thì càng bán đắt.


2. 바쁘다 = 바쁘 + -ㄹ수록 = 바쁠수록


Ex) Vd)

바쁠수록 건강이 중요해요.

= The busier you are, the more important your health is.

= Bạn càng bận thì sức khỏe của bạn càng quan trọng.


3. 사람이 많다 = 사람이 많 + -을수록 = 사람이 많을수록


Ex) Vd)

사람이 많을수록 좋아요.

= The more people, the better.

= Càng nhiều người càng tốt.


* Note

Although -(으)ㄹ수록 basically translates to “the more [A], the more [B]”, the meaning can change depending on the context of the conversation. -(으)ㄹ수록 can also express the meaning of:

(1) “Even more so, especially when…”

(2) “Especially if…” or “even more…”

(3) “Particularly when…”

*Lưu ý

Mặc dù -(으)ㄹ수록 cơ bản được dịch là "càng [A] thì càng [B]", nghĩa của nó có thể thay đổi dựa vào ngữ cảnh của cuộc hội thoại. -(으)ㄹ수록 cũng có thể biểu hiện nghĩa của:

(1) "Thậm chí càng, đặc biệt khi..."

(2) "Đặc biệt nếu..." hoặc "thậm chí càng..."

(3) "Đặc biệt khi..."


Ex) Vd)

바쁠수록 잠을 많이 자야 돼요.

= (lit.) The busier you are, the more you need to sleep. = (ng.đen) Bạn càng bận thì bạn cần phải ngủ nhiều.

= You need to sleep more, especially when you are busy.

= Bạn cần ngủ nhiều hơn, đặc biệt là khi bạn bận.


학생일수록 책을 많이 읽어야 돼요.

= You need to read a lot of books, even more so if you are a student.

= Bạn cần đọc nhiều sách, thậm chí nhiều hơn thế nếu bạn là một học sinh.


Using -(으)ㄹ수록 with -(으)면

Cách dùng -(으)ㄹ수록 với -(으)면


Using -(으)ㄹ수록 on its own is already enough, but sometimes the speaker wants to emphasize his/her point a little better. This can be achieved by using the same verb stem that would be used with -(으)ㄹ수록 and attaching it to -(으)면.

Việc sử dụng -(으)ㄹ수록 một mình nó đã đủ rồi, nhưng thỉnh thoảng người nói muốn nhấn mạnh hơn một chút. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng cùng một gốc động từ mà sẽ được sử dụng với -(으)ㄹ수록 và gắn nó với -(으)면.


바쁠수록 = 바쁘면 바쁠수록

좋을수록 = 좋으면 좋을수록


Ex) Vd)

The more, the better.

=Càng nhiều càng tốt.

= 많을수록 좋아요.

= 많으면 많을수록 좋아요.


The cheaper it is, the more of it you can buy.

= Càng rẻ thì bạn có thể càng mua được nhiều.

= 쌀수록 많이 살 수 있어요.

= 싸면 쌀수록 많이 살 수 있어요.



Set expression

Biểu hiện theo cụm


The expression 갈수록 comes from 가다 + -(으)ㄹ수록 and literally means “the more you go”. However, it is used as more of a set expression which means “more and more so in time” or “as time goes by”.

Biểu hiện 갈수록 xuất phát từ 가다 + -(으)ㄹ수록 và có nghĩa là "bạn càng đi". Tuy nhiên, nó được dùng nhiều hơn như là một biểu hiện theo cụm có nghĩa là "ngày càng nhiều hơn theo thời gian" hoặc "khi thời gian trôi qua".


갈수록 추워요.

= It keeps getting colder.

= Càng ngày càng lạnh.


사브린 씨는 갈수록 한국어를 잘해요.

= Sabrin keeps getting better at her Korean.

= Sabrin càng ngày càng giỏi tiếng Hàn.



Sample Sentences

Câu mẫu


친구는 많을수록 좋아요.

= (When it comes to friends,) The more friends you have, the better.

= (Khi nói đến bạn bè,) Bạn càng có nhiều bạn thì càng tốt.

= 친구는 많으면 많을수록 좋아요.


비쌀수록 잘 팔려요.

= The more expensive it is, the better it sells.

= Nó càng đắt thì lại càng được bán đắt.

= 비싸면 비쌀수록 잘 팔려요.


재미있는 사람일수록 좋아요.

= The more interesting a person is, the better.

= Một người càng thú vị thì càng tốt.


재미있는 사람일수록 인기가 많아요.

= The more interesting a person is, the more popular he/she is. = Một người càng thú vị thì càng nổi tiếng.

= If you are an interesting person, it is more likely that you are popular. = Nếu bạn là một người thú vị, thì có nhiều khả năng là bạn nổi tiếng.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson1

Người dịch: Surry Tâm

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page