Lesson 10. Among, Between / 사이에, 사이에서, 중에, 중에서
Bài 10: Giữa, Ở giữa / 사이에, 사이에서, 중에, 중에서
To say things such as “I cannot choose between this one and that one” or “she is popular among our friends” in Korean, you need to learn to use 중에서, 사이에서, or 사이에.
Để nói những thứ như "Tôi không thể chọn giữa cái này và cái đó" hoặc "cô ấy nổi tiếng giữa những người bạn của chúng ta" trong tiếng Hàn, bạn cần học sử dụng 중에서, 사이에서, or 사이에.
Start this lesson with learning about 중에서!
Hãy bắt đầu bài học này với việc học 중에서!
The Chinese character is 中, which means “center” or “middle”. -에서 is a way to mark a location; therefore, when 중 and -에서 are together, it literally means “in the middle”.
Ký tự tiếng Trung là 中, nghĩa là "trung tâm" hoặc "ở giữa". -에서 là một cách để đánh dấu địa điểm; vì vậy, khi 중 và -에서 ở cạnh nhau, nó tạo nghĩa "ở giữa".
Other words which contain 중 (中) are:
Những từ khác có chứa 중 (中) là:
중학교 = 중 (middle)(giữa) + 학교 (school)(trường) = middle school = trường trung học
중식 = 중 (middle)(giữa) + 식 (eat)(ăn) = formal name for “lunch” = tên trang trọng của "bữa trưa"
회의 중 = 회의 (meeting, conference)(họp, hội nghị) + 중 (middle)(giữa) = meeting in process = giữa cuộc họp
공사 중 = 공사 (construction)(công trình) + 중 (middle)(giữa) = under construction = dưới công trình
중에서 means “among” or “between”, but it can only be used when listing a few options to choose from. You CANNOT use 중에서 to describe a location and say something such as “the house is located between the bank and the park”. In that case, a different expression, 사이에, is needed (and is explained later in this lesson).
중에서 nghĩa là "ở giữa", nhưng nó chỉ có thể được sử dụng khi liệt kê ra một vài lựa chọn để chọn từ đó. Bạn KHÔNG THỂ sử dụng 중에서 để miêu tả một địa điểm và nói những thứ như "ngôi nhà tọa lạc giữa ngân hàng và công viên". Trong trường hợp đó, bạn cần sử dụng một biểu hiện khác, 사이에 (và nó được giải thích sau ở bài học này).
Expression (1) - 중에서
* To make 중에서 shorter, you can drop 서.
Biểu hiện (1) - 중에서
* Để làm cho 중에서 ngắn hơn, bạn có thể bỏ 서 đi.
When choosing from a few options, put 중에서 at the end of “A and B”.
Khi lựa chọn từ các lựa chọn, hãy đặt 중에서 ở sau "A và B".
Ex) Vd)
Between A and B
= Giữa A và B
= A하고 B 중에서
Between this book and that book
= Giữa quyển sách này và quyển sách kia
= 이 책하고 저 책 중에서
Among these three things
= Giữa 3 thứ này
= 이 세 개 중에서
Among ten people
= Giữa 10 người
= 열 명 중에서
Sample Sentences
Câu ví dụ
Please choose among these.
= Hãy chọn giữa những cái này.
= 이 중에서 고르세요.
Please take one of these three.
= Hãy lấy một trong ba cái này.
= 이 세 개 중에서 하나 가져가세요.
Expression (2) - 사이에서
Biểu hiện (2) - 사이에서
When saying “among”, such as in “popular among friends” or “famous among teenagers”, use the expression 사이에서, 사이 can refer to a relationship or the theoretical space between certain objects or people.
Khi nói "giữa", như là trong "giữa những người bạn" hoặc "nổi tiếng giữa những thanh thiếu niên", sử dụng biểu hiện 사이에서, 사이 có thể đề cập đến mối quan hệ hoặc không gian lý thuyết giữa các đối tượng hoặc người nhất định.
Ex) Vd)
Among friends
= Giữa những người bạn
= 친구들 사이에서
Among his/her family members
= Giữa những thành viên trong gia đình của anh/cô ấy
= 가족들 사이에서
Sample Sentences
Câu mẫu
He is popular among friends.
= Anh ấy rất nổi tiếng giữa những người bạn.
= 친구들 사이에서 인기가 많아요.
This singer is popular among Koreans.
= Ca sĩ này rất nổi tiếng giữa những người Hàn Quốc.
= 이 가수는 한국인들 사이에서 인기가 많아요.
Seokjin is popular among our listeners.
= Seokjin rất nổi tiếng giữa những thính giả.
= 석진 씨는 청취자들 사이에서 인기가 많아요.
Expression (3) - 사이에
Biểu hiện (3) - 사이에
사이에 is used to refer to the physical space between two objects or people.
사이에 được sử dụng để chỉ không gian vật lý giữa hai vật hoặc người.
Sample Sentences
Câu mẫu
I am between the bank and the park.
= Tôi đang ở giữa ngân hàng và công viên.
= 은행하고 공원 사이에 있어요.
The pharmacy is between the school and the police station.
= Tiệm thuốc ở giữa trường học và đồn cảnh sát.
= 약국은 학교하고 경찰서 사이에 있어요.
Q: What is the difference between 에 and 에서?
= Sự khác nhau giữa 에 và 에서 là gì?
A: 에 is used to mark status or location, and 에서 is for an action.
= 에 được sử dụng để đánh dấu trạng thái hoặc vị trí, và 에서 được dùng cho hành động.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson10
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments