top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 4] Bài 12: Thử làm gì đó / -아/어/여 보다, 해 보다

Lesson 12. To try doing something / -아/어/여 보다, 해 보다

Bài 12: Thử làm gì đó / -아/어/여 보다, 해 보다


This particular sentence structure “verb stem + -아/어/여 보다” is used to:

Cấu trúc câu cụ thể này “động từ không chia + -아/어/여 보다” được sử dụng để:


1. tell someone to try or attempt something;

2. ask if someone has ever done or tried something;

3. make a command sound less demanding.

1. nói ai đó thử hoặc cố làm gì đó;

2. hỏi nếu như ai đó đã từng làm hay thử làm gì đó hay chưa;

3. làm cho câu mệnh lệnh nghe ít miễn cưỡng hơn.


The structure -아/어/여 보다 is composed of two parts: -아/어/여 and 보다. -아/어/여 is the basic suffix used after verb stems, and 보다 means “to see”. The literal translation of -아/어/여 보다 is “to do something and see (what happens)”.

Cấu trúc -아/어/여 보다 được chia làm hai phần: -아/어/여 và 보다. -아/어/여 là hậu tố cơ bản được dùng sau động từ không chia, và 보다 có nghĩa "nhìn". Bản dịch nghĩa đen của -아/어/여 보다 là "làm gì đó là xem (chuyện gì xảy ra)".


Nevertheless, this structure really does not have a specific meaning and is used simply to make sentences more natural. However, the most common translation of -아/어/여 보다 is “to try doing something”.

Tuy nhiên, cấu trúc này thực sự không có nghĩa đặc biệt và chỉ được thêm vào để làm cho câu thêm phần tự nhiên mà thôi. Tuy vậy, bản dịch thường gặp nhất của -아/어/여 보다 là "thử làm gì đó".


Conjugation

Verb stem + -아/어/여 보다

Chia động từ

Động từ không chia + -아/어/여 보다


Examples

Ví dụ


(1) 쓰다 = to use = sử dụng, dùng

→ 쓰 + -어 보다 = 써 보다 = to try using (something) = thử dùng (cái gì đó)

이거 써 봤어요?

= Have you tried using this? / Have you used this before?

= Bạn đã bao giờ sử dụng cái này chưa?


(2) 들어가다 = to enter, to go in = tiến vào, đi vào

→ 들어가 + -아 보다 = 들어가 보다 = to try going in = thử đi vào

들어가 볼까요?

= Shall we try going in (and see what it is like)? / Shall we attempt to go in?

= Chúng ta thử đi vào (và xem nó như thế nào) nhé? / Chúng ta có nên đi vào không?


(3) 하다 = to do = làm

→ 하 + -여 보다 = 해 보다 = to try doing (something) = thử làm (gì đó)

이거 해 보고 싶어요.

= I want to try doing this. / I want to give it a try.

= Tôi muốn thử làm cái này. / Tôi muốn thử làm nó.


Fixed expressions and verbs containing -아/어/여 보다

Các biểu hiện và động từ cố định có chứa -아/어/여 보다


Since -아/어/여 보다 is a frequently used structure, some verb are more common in the -아/어/여 보다 structure than others, and other verbs are actually already in the form of -아/어/여 보다. For some structures, -아/어/여 보다 is already a part of some verbs, so the space between -아/어/여 and 보다 is not necessary.

Vì -아/어/여 보다 là một cấu trúc được sử dụng thường xuyên, một vài động từ thường thấy trong cấu trúc -아/어/여 보다 hơn các từ khác, và chúng thực sự đã có sẵn ở trong dạng của -아/어/여 보다 rồi. Đối với một vài cấu trúc, -아/어/여 보다 đã là một phần của một vài động từ, vì vậy khoảng cách giữa -아/어/여 và 보다 là không cần thiết nữa.


1. 물어보다 vs 물어 보다

- 물어보다 = to ask; to try asking = hỏi, thử hỏi

- 물어 보다 (x)


2. 알아보다 vs 알아 보다

- 알아보다 = to look into something; to recognize= xem xét cái gì đó, nhận ra

- 알아 보다 (x)


3. 지켜보다 vs 지켜 보다

- 지켜보다 = to keep a watchful eye on someone/something = để mắt đến ai đó/cái gì đó

- 지켜 보다 (x)


Sample Sentences

Câu mẫu


이거 먹어 봐요.

= Try eating this. / Try some of this.

= Thử ăn cái này đi.


저도 거기 안 가 봤어요.

= I have not been there yet, either. / I have not tried going there, either.

= Tôi cũng chưa từng đến đó bao giờ.


제가 먼저 해 볼게요.

= I will try doing it first. / I will give it a try first.

= Tôi sẽ thử nó trước nhé.


누구한테 물어볼까요?

= Whom shall I ask?

= Bạn sẽ hỏi ai đây?


제가 알아볼게요.

= I will look into it.

= Tôi sẽ xem xét nó.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson12

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page