top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 4] Bài 13: Tạo từ 4 / 불(不)

Lesson 13. Word builder 4 / 불(不)

Bài 13: Tạo từ 4 / 불(不)


부/불, which is written as 不 in Hanja, is the foundation for many useful words which are used every single day in Korean conversations.

부/불, được viết là 不 trong Hanja, là gốc của nhiều từ hữu ích được sử dụng hàng ngày trong các cuộc hội thoại tiếng Hàn.


부/불 (不) means “not” in English.

부/불 (不) nghĩa là "không".


Sample Expressions

Biểu hiện mẫu


불 (not)(không) + 안 (comfortable; relaxed)(thoải mái; thư giãn) = 불안 不安 = anxiety; anxious = lo ngại; lo lắng


Ex) Vd)

불안해하지 마세요.

= Do not be anxious.

= Đừng lo lắng.


불 (not)(không) + 편 (comfortable; convenient)(thoải mái; tiện lợi) = 불편 不便 = inconvenient; uncomfortable = bất tiện; không thoải mái


Ex) Vd)

불편해요.

= It is inconvenient. / It is uncomfortable.

= Nó bất tiện. / Nó không thoải mái.


불 (not)(không) + 완전 (complete)(hoàn thành) = 불완전 不完全 = incomplete = chưa thoàn thiện


Ex)

불완전한 정보

= incomplete information

= thông tin chưa hoàn tất


불 (not)(không) + 균형 (balance)(cân bằng) = 불균형 不均衡 = imbalance = mất cân bằng


Ex) Vd)

성비 불균형

= gender ratio imbalance

= mất cân bằng tỷ lệ giới tính


불 (not)(không) + 만 (full)(đầy) = 불만 不滿 = complaint = phàn nàn, bất mãn


Ex) Vd)

저한테 불만 있어요?

= Do you have any complaints against me?

= Bạn có bất cứ lời phàn nàn với tôi không?


不 (불) is pronounced and written as 부 when the consonant that follows is either ㄷ or ㅈ.

不 (불) được phát âm và viết là 부 khi phụ âm theo sau là ㄷ hoặc ㅈ.


Sample Expressions

Biểu hiện mẫu


부 (not)(không) + 정확 (correct)(chính xác) = 부정확 不正確 = incorrect; inaccurate = không đúng; không chính xác


Ex) Vd)

부정확한 발음

= inaccurate pronunciation

= phát âm không chính xác


부 (not)(không) + 주의 (attention)(chú ý) = 부주의 不注意 = carelessness = không cẩn thận


Ex)Vd)

제 부주의로 사고가 났어요.

= I was careless, so it caused an accident. / My carelessness caused an accident.

= Vì tôi không cẩn thận nên đã gây ra tai nạn.


부 (not)(không) + 당 (correct, right)(đúng) = 부당 不當 = wrong; unfair; unjust = sai; không công bằng; oan


Ex) Vd)

부당한 일을 당했어요.

= Someone did something unfair to me.

= Ai đó đã làm việc không công bằng với tôi.


부 (not)(không) + 적절 (proper)(thích hợp) = 부적절 不適切 = inappropriate = không thích hợp

Ex) Vd)

부적절한 예문

= inappropriate example sentence

= Câu ví dụ không thích hợp


* Note

When 부 is understood as 副, it means “assistant”, “deputy”, or “vice” as in “vice president”.

* Lưu ý

Khi 부 được hiểu là 副, nó có nghĩa "trợ lý", "phó" như trong "phó chủ tịch".


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/ttmik-level-4-lesson-13-word

Người dịch: Surry Tâm

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page