Lesson 14. Sometimes, Often, Always, Never, Seldom / 가끔, 자주, 항상, 맨날, 별로
Bài 14: Thỉnh thoảng, Thường, Luôn luôn, Không bao giờ, Hiếm khi / 가끔, 자주, 항상, 맨날, 별로
To form a sentence which uses adverbs of frequency (빈도 부사) in Korean - such as “seldom”, “almost”, or “always” - it is important to not just memorize the words, but to also actually practice using them along with the verbs used in conjunction with 빈도 부사.
Để tạo một câu sử dụng trạng từ chỉ tần suất (빈도 부사) trong tiếng Hàn - như "hiếm khi", "gần như", hoặc "luôn luôn" - điều quan trọng không phải là chỉ nhớ từ, mà phải thực sự luyện tập sử dụng chúng cùng với các động từ được sử dụng cùng 빈도 부사.
Take a look at some 빈도 부사 in Korean:
Hãy điểm qua vài 빈도 부사 trong tiếng Hàn:
- 가끔 = sometimes = thỉnh thoảng
- 자주 = often = thường
- 항상 = always [more common in written language] = luôn luôn [thông dụng hơn trong văn viết]
- 맨날 = (lit. every day), always; all the time [more common in spoken language] = (nghĩa đen là mỗi ngày), luôn luôn; suốt ngày [thông dụng hơn trong văn nói]
- 별로 = seldom; rarely = hiếm khi
- 전혀 = not at all = tuyệt đối không
- 거의 = almost (but) not at all = gần như (nhưng) không
Where do 빈도 부사 fit in a sentence?
빈도 부사 được đặt ở đâu trong câu?
These 빈도 부사 usually go right before the verb of a sentence, but unlike in English, their position is very flexible. As long as the meaning of your sentence is clear, it does not matter where they are placed. You can, however, emphasize a certain part of a sentence by changing the word order and intonation.
Những 빈도 부사 này thường đi ngay trước động từ của câu, nhưng không giống nhưu trong tiếng Anh, vị trí của chúng rất linh hoạt. Miễn là ý nghĩa của câu nói của bạn rõ ràng, không quan trọng là chúng được đặt ở đâu. Tuy nhiên, bạn có thể nhấn mạnh một phần nhất định của câu bằng cách thay đổi thứ tự từ và ngữ điệu.
Sample Sentences
Câu mẫu
가끔 서점에 가요.
= I sometimes go to the bookstore.
= Thỉnh thoảng tôi đi đến hiệu sách.
= 서점에 가끔 가요. (The speaker might be emphasizing 가끔 here.)(Người nói có thể đang nhấn mạnh 가끔 ở đây.)
자주 한국 영화 봐요.
= I often watch Korean movies.
= Tôi thường xem phim Hàn.
= 한국 영화 자주 봐요. (The speaker might be emphasizing 자주 here.)(Người nói có thể đang nhấn mạnh 자주 ở đây)
그런 말 정말 자주 들어요.
= I hear that really often.
= I get that really often.
= Tôi thực sự nghe điều đó rất thường xuyên.
항상 물어보고 싶었어요.
= I have always wanted to ask you (that).
= Tôi đã luôn muốn hỏi bạn (điều đó).
중국어를 맨날 공부하는데, 아직 어려워요.
= I study Chinese all the time, but it is still difficult.
= Lúc nào tôi cũng học tiếng Trung, nhưng nó vẫn còn khó lắm.
요즘에는 운동을 별로 안 해요.
= I rarely work out these days.
= These days, I seldom work out.
= These days, I do not work out that often.
= Dạo này tôi hiếm khi tập thể dục.
화장을 전혀 안 해요.
= I do not put on makeup at all.
= I never put on makeup.
= I do not put on any makeup at all.
= Tôi không hề có trang điểm gì cả.
시간이 없어서, 친구들을 거의 못 만나요.
= I do not have time, so I can hardly meet my friends.
= Tôi không có thời gian, nên tôi gần như là không thể gặp bạn bè của mình.
라디오를 거의 맨날 들어요.
= I listen to the radio almost every day.
= Tôi nghe đài gần như là mỗi ngày.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson14
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comentários