top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 4] Bài 15: Bất cứ / 아무 (phần 2)

Lesson 15. Any / 아무 (part 2)

Bài 15: Bất cứ / 아무 (phần 2)


In Lesson 11 of this level, you were already introduced to some expressions relating to 아무, which included: 아무나 (anybody), 아무거나 (anything), 아무 데나 (anywhere), 아무도 (nobody), 아무것도 (nothing), and 아무 데도(nowhere). Building upon that knowledge, you will now learn a few more expressions which are related to 아무 in this lesson.

Ở Bài 11 của cấp độ này, bạn đã được giới thiệu một vài biểu hiện liên quan đến 아무 rồi, bao gồm: 아무나 (bất cứ ai), 아무거나 (bất cứ thứ gì), 아무 데나 (bất cứ đâu), 아무도 (không ai), 아무것도 (không có gì), and 아무 데도(không nơi nào).


1. 아무 때나

= just anytime; anytime

= bất cứ khi nào

= 아무 (any)(bất cứ) + 때 (moment, time)(khoảnh khắc, thời gian) + -나


Ex) Vd)

아무 때나 한국어 공부할 수 있어요. = You can study Korean anytime. = Bạn có thể học tiếng Hàn bất cứ khi nào.


2. 아무 말도 / 아무 이야기도

= no word; no mention

= không lời nào

= 아무 (any)(bất cứ) + 말/이야기 (language/word)(ngôn ngữ/lời nói + -도 (even/also)(thậm chí/cũng)


Ex) Vd)

아무 말도 하지 마세요. = Please do not say a word. = Làm ơn đừng nói bất cứ lời nào cả.


3. 아무렇지도 않다

= to be alright; to be okay; to be unaffected by

= ổn thôi; không ảnh hưởng bởi

= 아무 (any)(bất cứ) + 그렇다 (to be so)(như vậy) + -지 않다 (to be not)(không)

* This expression only works in a negative format.

* Biểu hiện này chỉ hoạt động ở trong dạng phủ định.


Ex) Vd)

저는 아무렇지도 않아요. = I am okay. = Tôi ổn.


4. 아무한테도

= to nobody

= cho bất cứ ai

= 아무 (anybody)(bất cứ ai) + -한테 (to)(tới/cho) + -도 (even/also)(thậm chí/cũng)


Ex) Vd)

아무한테도 주지 말고 혼자 먹어요.

= Do not share this with anyone, and (only) eat it alone.

= Đừng chia nó cho bất cứ ai, (chỉ) ăn một mình thôi nhé.


5. 아무렇게나

= just in any way; however you like it

= chỉ bằng bất kỳ cách nào; tuy nhiên bạn thích nó

* Here, 아무렇게 is like an adverb, but it does not work independently. It ONLY works in this format.

* Ở đây, 아무렇게 giống như một trạng từ, nhưng nó không hoạt động độc lập. Nó CHỈ hoạt động ở dạng này.


Ex) Vd)

아무렇게나 하지 마세요.

= Please do not just do it any way you want.

= Làm ơn đừng chỉ làm nó bằng bất cứ cách nào bạn muốn.


6. 아무(런) + noun(danh từ) + -도 + (없어요)

= there is no + noun (of any kind)

= Không có + (bất cứ) danh từ nào


Ex) Vd)

아무(런) 소식도 없어요.

= There is no news (from them).

= Không có tin tức nào (từ họ).

* If you are talking about news that you see on TV or in newspapers, it is 뉴스 in Korean. The news that you hear from your friends or family is 소식.

* Nếu bạn đang nói về tin tức mà bạn thấy trên TV hoặc trên báo, nó là 뉴스 trong tiếng Hàn. Tin tức mà bạn nghe từ bạn hoặc gia đình là 소식.


* Fixed expression/Biểu hiện cố định

아무것도 아니에요.

= It is nothing.

= Không có gì cả.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson15

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comentários


bottom of page