top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 4] Bài 16: Dấu cách trong tiếng Hàn / 띄어쓰기

Lesson 16. Spacing in Korean / 띄어쓰기

Bài 16: Dấu cách trong tiếng Hàn / 띄어쓰기


When writing in Korean, in order to avoid unclear and confusing sentences, it is important to understand the use of spacing.

Khi viết tiếng Hàn, để tránh những câu không rõ ràng hoặc khó hiểu, điều quan trọng là phải hiểu cách dùng của dấu cách.


Spacing rules in Korean

Luật viết dấu cách tiếng Hàn


Spacing (띄어쓰기) in Korean is similar to, but still very different from, English. In terms of words, independent words can be written separately (with a space between two words), but there are some cases in which you should NOT have a space between two words.

Dấu cách (띄어쓰기) trong tiếng Hàn thì giống nhưng vẫn rất khác tiếng Anh. Về mặt từ ngữ, các từ độc lập có thể được viết riêng (có dấu cách giữa hai từ), nhưng có một số trường hợp bạn KHÔNG nên có dấu cách giữa hai từ.


There should be a space between:

Nên có dấu cách giữa:


1. an adjective and a noun / một tính từ và một danh từ


Ex) Vd)

예쁜 강아지 = a pretty puppy = một chú cún đẹp

부지런한 사람 = a hardworking person = một người chăm chỉ


2. an adverb and a verb / một trạng từ và một động từ


Ex) Vd)

조용히 걷다 = to walk quietly = bước đi nhẹ nhàng

빨리 말하다 = to speak fast = nói nhanh


3. a noun (+ marker) and a verb / một danh từ (+ mạo từ) và một động từ


Ex) Vd)

이거(를) 샀어요. = I bought this. = Tôi đã mua cái này.

그것(을) 만들었어요. = I made it. = Tôi đã làm cái đó.


4. a noun and another noun / một danh từ và một danh từ khác


Ex) Vd)

한국 여행 = trip to Korea = du lịch đến Hàn Quốc

지갑 가격 = the price of a wallet = giá của một cái ví



There is no space between:

Không có dấu cách giữa:


1. a noun/pronoun and a marker / một danh từ/đại từ và một mạo từ


Ex) Vd)

저 + 는 = 저는 = I + subject marker = Tôi + mạo từ đánh dấu chủ ngữ

저 + 를 = 저를 = I + object marker = Tôi + mạo từ đánh dấu đối tượng


2. nouns in a proper name (if it has been decided that the name is to be in that format) / các danh từ có tên riêng (nếu nó đã được quyết định với tên có dạng đó)


Ex) Vd)

한국관광공사 = Korea Tourism Organization

서울도시철도공사 = Seoul Metropolitan Rapid Transit



Exceptions

Ngoại lệ


1. Words which form fixed expressions can be written together without space. / Các từ tạo các biểu hiện cố định có thể được viết cạnh nhau mà không có dấu cách.


Ex) Vd)

이 + 것 = 이 것 → 이것

* These two words are put together because they are commonly used together.

* Hai từ này được đặt cạnh nhau bởi chúng thường xuyên được sử dụng cùng nhau.


Ex) Vd)

여자 친구 = 여자친구

* 여자 친구 is the correct way to write “girlfriend”, but many people write it as a single word without a space since it is such a commonly used word. In fact, it is so common that quite often it is condensed simply to 여친 in casual scenarios (amongst younger speakers).

** This lack of spacing is commonly found in Sino-Korean words.

* 여자 친구 là cách viết đúng của từ "bạn gái", nhưng nhiều người viết nó như là một từ đơn mà không có dấu cách vì nó là từ rất hay được sử dụng. Trên thực tế, nó phổ biến đến mức thường được rút gọn lại thành 여친 trong các tình huống thường ngày (giữa những người nói trẻ tuổi).

** Sự thiếu dấu cách này thường thấy trong các từ Hán-Hàn.


2. Noun + 하다 / Danh từ + 하다

- 공부(를) 하다 = 공부 하다 → 공부하다

- 운동(을) 하다 = 운동 하다 → 운동하다

- 청소(를) 하다 = 청소 하다 → 청소하다


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson16

Người dịch: Surry Tâm

3 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page