Lesson 20. Sentence Building Drill #1
Bài 20: Luyện tập Xây dựng Câu #1
Hooray! You have made it to the first lesson of the “Sentence Building Drill” series! You have been introduced to many grammatical points thus far, so it is high time to put that knowledge to good use by training yourself to make Korean sentences more comfortably.
Hoan hô! Bạn đã đến với bài học đầu tiên của loạt bài "Luyện tập Xây dựng Câu"! Bạn đã được làm quen với nhiều chủ điểm ngữ pháp, vì vậy, đây là thời gian thích hợp nhất để vận dụng những kiến thức đó bằng cách tự rèn luyện để tạo câu tiếng Hàn được thoải mái hơn.
In these “Sentence Building Drill” lessons, you will be introduced to THREE key sentences, then you will practice changing different parts of the sentences so that you do not end up just memorizing the same three sentences. The goal is to be as comfortable and as flexible as possible when making Korean sentences.
Trong các bài học "Luyện tập Xây dựng Câu" này, bạn sẽ được giới thiệu BA câu khóa, sau đó bạn sẽ luyện tập thay đổi các thành phần khác nhau của câu để không chỉ có ghi nhớ ba câu giống nhau. Mục tiêu là để được thoải mái và linh hoạt nhất có thể khi đặt câu trong tiếng Hàn.
Key sentence (1) / Câu khóa (1)
오늘부터 한국어를 더 열심히 공부할 거예요.
= Starting from today, I am going to study Korean harder.
= Bắt đầu từ hôm nay, tôi sẽ học tiếng Hàn chăm chỉ hơn.
Key sentence (2) / Câu khóa (2)
아마 내일부터 일요일까지 비가 내릴 거예요.
= It will probably rain from tomorrow until Sunday.
= Có lẽ trời sẽ mưa từ ngày mai cho tới chủ nhật.
Key sentence (3) / Câu khóa (3)
내일 시간이 있으면, 같이 커피 마실래요?
= If you have time tomorrow, will you drink coffee together (with me)?
= Nếu ngày mai rảnh thì bạn có muốn đi uống cà phê cùng (với tôi) không?
Expansion & variation practice with key sentence (1)
Thực hành mở rộng và biến thể với câu khóa (1)
Original sentence/Câu gốc:
오늘부터 한국어를 더 열심히 공부할 거예요.
1.
오늘부터 = from today; starting from today = kể từ hôm nay; bắt đầu từ hôm nay
내일부터 = from tomorrow = từ ngày mai
지금부터 = from now on = từ bây giờ
언제부터? = since when? = từ khi nào?
2.
한국어를 공부할 거예요. = I am going to study Korean. = Tôi sẽ học tiếng Hàn.
한국어를 연습할 거예요. = I am going to practice Korean. = Tôi sẽ luyện tập tiếng Hàn.
한국어를 쓸 거예요. = I am going to use Korean. = Tôi sẽ sử dụng tiếng Hàn.
한국어로* 말할 거예요. = I am going to talk in Korean. = Tôi sẽ nói bằng tiếng Hàn.
* 한국어로 = in Korean = bằng tiếng Hàn
한국어를 배울 거예요. = I am going to learn Korean. = Tôi sẽ học tiếng Hàn.
3.
열심히 공부할 거예요. = I am going to study hard. = Tôi sẽ học chăm chỉ.
열심히 일할 거예요. = I am going to work hard. = Tôi sẽ làm việc chăm chỉ.
열심히 준비할 거예요. = I am going to prepare hard. / I am going to do my best with the preparation. = Tôi sẽ chuẩn bị thật kỹ. / Tôi sẽ làm hết sức mình để chuẩn bị.
열심히 연습할 거예요. = I am going to practice hard. = Tôi sẽ tập luyện chăm chỉ.
4.
열심히 공부하다. = to study hard. = học hành chăm chỉ.
더 열심히 공부하다. = to study harder. = học hành chăm chỉ hơn.
덜 열심히 공부하다. = to study less hard. = học hành ít chăm chỉ hơn.
Expansion & variation practice with key sentence (2)
Thực hành mở rộng và biến thể với câu khóa (2)
Original sentence/Câu gốc:
아마 내일부터 일요일까지 비가 내릴 거예요.
1.
내일부터 일요일까지 = from tomorrow until Sunday = từ ngày mai cho đến Chủ nhật
내일부터 모레까지 = from tomorrow until the day after tomorrow = từ ngày mai cho đến ngày kia
어제부터 오늘까지 = from yesterday until today = từ hôm qua cho đến hôm nay
지난주부터 다음 주까지 = from last week until next week = từ tuần trước cho đến tuần này
2.
비가 내릴 거예요. = It is going to rain. = Trời sẽ mưa.
비가 올 거예요. = It is going to rain. = Trời sẽ mưa.
눈이 내릴 거예요. = It is going to snow. = Tuyết sẽ rơi.
눈이 올 거예요. = It is going to snow. = Tuyết sẽ rơi.
비가 *그칠 거예요. = It is going to stop raining. = Trời sẽ ngừng mưa.
* 그치다 = to stop = dừng, ngừng
눈이 그칠 거예요. = It is going to stop snowing. = Tuyết sẽ ngừng rơi.
비가 많이 내릴 거예요. = It is going to rain a lot. = Trời sẽ mưa rất nhiều.
눈이 많이 내릴 거예요. = It is going to snow a lot. = Tuyết sẽ rơi rất nhiều.
3.
아마 비가 내릴 거예요. = It will probably rain. = Trời có thể sẽ mưa.
분명히 비가 내릴 거예요. = It will certainly rain. = Trời chắc chắn sẽ mưa.
어쩌면 비가 내릴지도 몰라요. = Maybe it might rain. = Chắc có lẽ trời sẽ mưa.
어쩌면 비가 내릴 수도 있어요. = Maybe it could rain. = Trời cũng có thể sẽ mưa.
Expansion & variation practice with key sentence (3)
Thực hành mở rộng và biến thể với câu khóa (3)
Original sentence/Câu gốc:
내일 시간이 있으면, 같이 커피 마실래요?
1.
시간이 있으면 = if you have time = nếu bạn có thời gian/rảnh
시간이 없으면 = if you do not have time = nếu bạn không có thời gian/không rảnh
시간이 *많이 있으면 = if you have a lot of time = nếu bạn có nhiều thời gian
* 많이 is an adverb that describes 있다.
* 많이 là một trạng từ miêu tả 있다.
시간이 *많으면 = if you have a lot of time = nếu bạn có nhiều thời gian
* 많다 here is used as a verb.
* 많다 ở đây được dùng là một động từ.
시간이 조금 밖에 없으면 = if you have only a little bit of time = nếu bạn chỉ có một chút thời gian
시간이 전혀 없으면 = if you have no time at all = nếu bạn không có bất cứ thời gian rảnh nào
2.
내일 시간이 있으면 = if you have time tomorrow = nếu ngày mai bạn có thời gian
오늘 시간이 있으면 = if you have time today = nếu hôm nay bạn có thời gian
주말에 시간이 있으면 = if you have time on the weekend = nếu bạn có thời gian vào cuối tuần
다음 주에 시간이 있으면 = if you have time next week = nếu bạn có thời gian vào tuần tới
이번 달에 시간이 있으면 = if you have time this month = nếu bạn có thời gian vào tháng này
3.
커피 마실래요? = Do you want to drink coffee? / Shall we drink coffee? = Bạn có muốn uống cà phê không? / Chúng ta đi uống cà phê nhé?
뭐 마실래요? = What do you want to drink? / What shall we drink? = Bạn muốn uống gì? / Chúng ta sẽ uống gì đây?
어떤 거 마실래요? = What (kind of drink) do you want to drink? = Bạn muốn uống loại đồ uống gì?
어디에서 마실래요? = Where do you want to drink (something)? = Bạn muốn uống (gì đó) ở đâu?
4.
같이 커피 마실래요? = Do you want to drink coffee together? = Bạn có muốn uống cà phê cùng không?
저랑 커피 마실래요? = Do you want to drink coffee with me? = Bạn có muốn uống cà phê với tôi không?
저랑 같이 커피 마실래요? = Do you want to drink coffee together with me? = Bạn có muốn uống cà phê cùng với tôi không?
다 같이 커피 마실래요? = Do you want to drink coffee with everyone? = Bạn có muốn uống cà phê cùng với tất cả mọi người không?
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson20
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments