Lesson 22. Word builder 5 / 장(場)
Bài 22: Tạo từ 5 / 장(場)
The word element 장 is written as 場 in Hanja, and is fundamentally translated to English as “yard”, “place”, or “location”. Now you can jump right into this lesson and start building some new words!
Từ 장 được viết là 場 trong Hanja, và về cơ bản nó được dịch là "sân", "nơi", hoặc "địa điểm". Bây giờ bạn có thể vào ngay bài học này và bắt đầu tạo một số từ mới nhé!
Sample Expressions
Biểu hiện mẫu
장 (yard/garden)(sân/vườn) + 소 (spot)(nơi) = 장소 場所 = place; venue = địa điểm
Ex) Vd)
시간, 날짜, 장소
= time, date, place
= thời gian, ngày, địa điểm
운동 (exercise)(thể dục) + 장 (yard)(sân) = 운동장 運動場 = schoolyard; playground = sân chơi
Ex)Vd)
어렸을 때 운동장에 나가는 거 굉장히 싫어했어요.
= As a child, I really hated going out to the schoolyard.
= Hồi còn nhỏ tôi rất ghét đi ra sân chơi.
주 (to stay)(ở) + 차 (car)(xe) + 장 (place)(nơi) = 주차장 駐車場 = parking lot = bãi đậu xe
Ex) Vd)
주차장에 주차하세요.
= Please park (your car) in the parking lot.
= Làm ơn đậu (xe của bạn) ở bãi đậu xe.
장 (place)(nơi) + 면 (aspect/surface)(khía cạnh/bề mặt) = 장면 場面 = scene = cảnh vật
Ex) Vd)
이 영화에서 제일 좋아하는 장면이 뭐예요?
= What is your favorite scene from this movie?
= Bạn thích nhất cảnh nào trong bộ phim này?
시 (city)(thành phố) + 장 (place)(nơi) = 시장 市場 = marketplace = chợ
Ex) Vd)
지금 시장 갈 거예요.
= I am going to the marketplace now.
= Tôi sẽ đi ra chợ ngay bây giờ.
목 (to grow)(trồng) + 장 (yard)(sân) = 목장 牧場 = farm; ranch = nông trại; trang trại chăn nuôi
Ex) Vd)
목장에서 갓 짠 우유 마셔 봤어요?
= Have you ever had milk straight from a cow on the farm?
= Bạn đã từng uống sữa thật từ một con bò trong nông trại chưa?
수영 (swimming)(bơi) + 장 (place)(nơi) = 수영장 水泳場 = swimming pool = hồ bơi = 풀장
Ex) Vd)
수영장에 일주일에 세 번 가요.
= I go to the swimming pool three times a week.
= Tôi đi tới hồ bơi ba lần một tuần.
예 (courtesy, etiquette)(phép lịch sự, lễ nghi) + 식 (ritual)(nghi lễ)+ 장 (place)(nơi) = 예식장 禮式場 = wedding hall = hội trường đám cưới
Ex) Vd)
예식장이 어디예요?
= Where is the wedding hall?
= Hội trường đám cưới ở đâu vậy ạ?
Alright! You have only learned everyday vocabulary until this point. Now, take a giant leap and take a look at some more academic words by learning a couple of scientific terms!
Được rồi! Cho tới giờ này bạn chỉ mới được học những từ vựng được sử dụng hàng ngày. Giờ thì hãy thực hiện một bước nhảy vọt và xem xét một số từ ngữ học thuật hơn bằng cách học một vài thuật ngữ khoa học nhé!
* 자 (magnetic)(từ tính) + 기 (energy)(năng lượng) + 장 (field)(trường) = 자기장 磁氣場 = magnetic field = từ trường
* 중 (heavy)(nặng) + 력 (force)(lực) + 장 (field)(trường) = 중력장 重力場 = gravity field = trường trọng lực
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson22
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments