Lesson 28. To become + adjective / -아/어/여지다
Bài 28: Trở nên + tính từ / -아/어/여지다
In Korean, the most basic and common way to say “to become + adjective” is:
Trong tiếng Hàn, cách cơ bản và thông thường nhất để nói "trở nên + tính từ" là:
-아/어/여지다
Since all Korean adjectives are found in the dictionary in the infinitive form (-다), in order to say “to become + adjective”, you need to know the infinitive form of the adjective.
Vì tất cả các tính từ tiếng Hàn đều được tìm thấy trong từ điển ở dạng nguyên mẫu (-다), để nói "trở thành + tính từ", bạn cần biết dạng nguyên mẫu của tính từ.
Ex) Vd)
예쁘다 = to be pretty = đẹp
예쁘 + -어지다 = 예뻐지다 = to become pretty = trở nên đẹp
작다 = to be small = nhỏ
작 + -아지다 = 작아지다 = to become small = trở nên nhỏ
이상하다 = to be strange = kỳ lạ
이상하 + -여지다 = 이상해지다 = to become strange = trở nên kỳ lạ
재미있다 = to be interesting, to be fun = thú vị
재미있 + -어지다 = 재미있어지다 = to become interesting = trở nên thú vị
If you want to say “to become + more + adjective” in Korean, add “더” before the adjective.
Nếu bạn muốn nói "trở nên + tính từ + hơn" trong tiếng Hàn, hãy thêm “더” trước tính từ.
Ex) Vd)
더 예뻐지다
= to become prettier = trở nên đẹp hơn
더 작아지다
= to become smaller = trở nên nhỏ hơn
더 이상해지다
= to become stranger = trở nên lạ hơn
더 재미있어지다
= to become more interesting = trở nên thú vị hơn
Sample Sentences
Câu mẫu
날씨가 따뜻해졌어요.
= The weather has become warm.
= Thời tiết đã trở nên ấm áp hơn.
컴퓨터가 빨라졌어요.
= The computer has become fast.
= Máy tính đã trở nên nhanh.
한국어 공부가 재미있어졌어요.
= Studying Korean has become fun.
= Việc học tiếng Hàn đã trở nên thú vị.
줄이 길어졌어요.
= The line has become long.
= Hàng dọc đã trở nên dài.
내일 다시 추워질 거예요.
= It will become cold again tomorrow.
= Nó sẽ trở nên lạnh lại vào ngày mai.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson28
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments