top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 4] Bài 4: Đuôi động từ kết thúc -지요/-죠

Lesson 4. Verb ending -지요/-죠

Bài 4: Đuôi động từ kết thúc -지요/-죠


-지(요), just like -네(요)*, is a verb ending which gives Korean sentences a very subtle change in meaning.

-지(요), cũng giống -네(요)*, là một đuôi động từ kết thúc để tạo cho câu tiếng Hàn một nghĩa rất tế nhị.


* Go back to Level 3, Lesson 25 if you need to brush up on the usage of -네(요) and the difference it makes when using it!

* Hãy quay trở lại với Cấp độ 3, Bài 25 nếu bạn cần tìm hiểu kỹ về cách sử dụng của -네(요) và sự khác biệt khi mà nó tạo ra khi được sử dụng!


Usages

Cách dùng


Use -지(요) when:

(1) talking about something, supposing that the other person also already knows about it;

(2) both you and the other person know about something or have a common opinion about something, and you are just mentioning the fact again.

Dùng -지(요) khi:

(1) nói về điều gì đó, giả sử rằng người kia cũng đã biết về điều đó;

(2) cả bạn và người đối diện đều biết về điều gì đó hoặc có quan điểm chung về điều gì đó và bạn chỉ đang đề cập lại sự việc.


Use -지(요) as an interrogative (question) ending when:

(3) both you and the other person know about something, but you are just reassuring yourself by asking the question;

(4) you know about something, and you are asking yourself to confirm the fact. In this case, you do not speak in 존댓말;

(5) you do not know something, so you are asking yourself a question. Usually you are thinking out loud and asking the other people around at the same time. 반말 is used in this case as well.

Sử dụng -지(요) như một đuôi nghi vấn (câu hỏi) khi:

(3) cả bạn và người đối diện đều biết về điều gì đó, nhưng bạn chỉ tự trấn an mình bằng cách đặt câu hỏi;

(4) bạn biết về điều gì đó, và bạn đang yêu cầu bản thân xác nhận sự thật. Trong trường hợp này, bạn không nói bằng 존댓말;

(5) bạn không biết điều gì đó, vì vậy bạn đang tự hỏi mình một câu hỏi. Thông thường bạn hay suy nghĩ và hỏi những người xung quanh cùng một lúc. 반말 cũng được sử dụng trong trường hợp này.


Ex) Vd)

오늘 금요일이에요. = Today is Friday. = Hôm nay là thứ Sáu.

오늘 금요일이네요! = Oh, today is Friday! = Ô, hôm nay là thứ Sáu ư!

오늘 금요일이지요. = Today is Friday. = Hôm nay là thứ Sáu nhỉ.

(You and the other person already know that today is Friday, but you are just confirming out loud that it is, indeed, Friday.)(Bạn và người đối diện đều biết rằng hôm nay là thứ Sáu, nhưng bạn chỉ đang xác nhận thật chắc rằng, hôm nay thực sự là thứ Sáu.)

오늘 금요일이지요? = Today is Friday, right? = Hôm nay là thứ Sáu đúng không?

(You and the other person already know that today is Friday, and you are just reassuring yourself by asking the question.)(Bạn và người đối diện đều biết hôm nay là thứ Sáu, và bạn chỉ đang tự trấn an mình bằng cách đặt câu hỏi.)


Conjugation

Present Tense: verb stem + -지(요)

Past Tense: verb stem + -았/었/였- + -지(요)

Future Tense: verb stem + -(으)ㄹ 거 + -지(요) (almost exclusively used only as an interrogative ending)

Chia động từ

Thì Hiện tại: động từ không chia + -지(요)

Thì Quá khứ: động từ không chia + -았/었/였- + -지(요)

Thì Tương lai: động từ không chia + -(으)ㄹ 거 + -지(요) (hầu như chỉ được sử dụng như một đuôi nghi vấn)


Contraction

Rút gọn


When you speak in 존댓말, the verb ending -지요 often changes to -죠 for simplicity and ease of pronunciation.

Khi bạn nói bằng 존댓말, đuôi động từ kết thúc -지요 thường đổi thành -죠 để đơn giản và dễ phát âm.


Sample Sentences

Câu mẫu


오늘 날씨 춥지요?

= The weather is cold today, right?

= Thời tiết hôm nay lạnh nhỉ?

→ (You know that the other person knows that the weather is cold.)(Bạn biết rằng người đối diện biết thời tiết hôm nay lạnh.)


맞아요. 피자 정말 맛있죠.

= That is right. Pizza really is delicious.

= Đúng rồi. Pizza thực sự rất ngon.

→ (You know that the other person also thinks that pizza is delicious.)(Bạn biết rằng người đối diện cũng nghĩ rằng pizza ngon.)


재미있지요?

= It is fun, right?

= Vui đúng chứ?

→ (You know that the other person already thinks that it is fun, but you are asking again just to make sure.)(Bạn biết rằng người đối diện cũng nghĩ rằng nó vui, nhưng bạn đang hỏi lại để chắc chắn hơn.)


이게 뭐지? (asking oneself) (hỏi bản thân)

= What is this?

= Đây là cái gì vậy nhỉ?

→ (You are not directly asking anybody, so you do not say “이게 뭐야?” or “이게 뭐예요?”)(Bạn không trực tiếp hỏi bất cứ ai, vậy nên bạn không nói là “이게 뭐야?” hoặc “이게 뭐예요?”)


그럴 수도 있죠.

= Yeah, that could be possible.

= Vâng, điều đó cũng có khả năng.

→ (You and the other person both know that something is possible, and you are simply expressing your agreement to what the other person is saying.)(Bạn và người đối diện đều biết rằng điều gì đó là có khả thi, và bạn đang đơn giản là thể hiện sự đồng tình với những gì mà người đối diện đang nói.)


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson4

Người dịch: Surry Tâm

1 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page