top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 4] Bài 5: “당신” và “bạn”

Lesson 5. “당신” and “you”

Bài 5: “당신” và “bạn”


The word 당신 appears in many Korean songs, dramas and movies, but it needs to be used with caution in real-life conversations. Take a closer look at 당신 by following this lesson.

Từ 당신 xuất hiện trong rất nhiều bài hát, phim truyền hình và điện ảnh Hàn Quốc, nhưng nó cần được sử dụng cẩn thận trong các cuộc hội thoại ngoài đời thực. Hãy xem xét kỹ hơn từ 당신 bằng cách theo dõi bài học này nhé.


Meaning

Ý nghĩa


In many dictionaries, if you look up the word “you”, you will see 당신 as a suitable translation. However, in reality, native Korean speakers rarely use the word “you” in sentences, especially when speaking in 존댓말, or formal language.

Ở nhiều từ điển, nếu bạn tra từ “you”, bạn sẽ thấy từ 당신 là một cách dịch phù hợp. Tuy nhiên, trên thực tế, người nói tiếng Hàn bản địa hiếm khi sử dụng từ "bạn" trong câu, đặc bệt là khi nói bằng 존댓말, hoặc ngôn ngữ trang trọng.


당신 may technically mean “you”, but the connotation of 당신 is much different than “you” in English. Unless you understand what 당신 means, exactly in what situations you can use it, and how to use it - simply do not use it. Luckily, this lesson is dedicated to helping you understand this pesky, but useful, little word!

당신 về mặt lý thuyết có thể có nghĩa là "bạn", nhưng nội hàm của từ 당신 khác nhiều so với từ "bạn" trong tiếng Anh. Trừ khi bạn hiểu 당신 nghĩa là gì, chính xác là bạn có thể sử dụng nó trong trường hợp nào và làm sao để sử dụng nó - đơn giản là đừng sử dụng nó. May mắn thay, bài học này dành riêng để giúp bạn hiểu chữ cái nhỏ nhắn, khó hiểu nhưng hữu ích này!


Well, then when is it that people DO use the word 당신?

Vâng, vậy thì khi nào người ta CÓ sử dụng từ 당신?


You can use the word 당신 when:

1. you are angry at someone and you do not mind fighting or arguing with that person;

2. you are translating from a foreign language and you absolutely must have a word for “you”;

3. you are writing or singing a song, or are using indirect language in general;

4. you are addressing your spouse (commonly used among middle-aged or older people);

5. (rare case) you are talking about someone (who is not present) in an honorific way and want to say “he” or “she”.

Bạn có thể sử dụng từ 당신 khi:

1. bạn đang bực ai đó và bạn không ngại đấu tranh hay cãi lại người đó;

2. bạn đang dịch từ một tiếng nước ngoài và bạn chắc chắc phải có kèm theo từ "bạn";

3. bạn đang viết thư hoặc hát một bài hát, hoặc đang sử dụng ngôn ngữ gián tiếp nói chung;

4. bạn đang xưng hô với vợ/chồng của mình (thường được sử dụng giữa những người trung niên trở lên);

5. (trường hợp hiếm gặp) bạn đang nói về ai đó (người không có mặt) bằng kính ngữ và muốn nói "anh ấy" hoặc "cô ấy".


Usage 1/Cách dùng 1

당신 뭐야?

= Who do you think you are? / What are you?

= Bạn nghĩ bạn là ai? Bạn là cái gì?

당신 뭐가 문제야?

= What is your problem?

= Vấn đề của bạn là gì?


Using 당신 in fashion evokes the feeling that you really do not mind getting in a quarrel or a fight with the other person. Note that you are not speaking entirely in 존댓말 anymore. If you are already speaking in 반말, you would say “너”.

Việc sử dụng 당신 trong thời trang gợi lên cảm giác rằng bạn thực sự không ngại cãi nhau hoặc gây gổ với người kia. Lưu ý rằng bạn không nói hoàn toàn bằng 존댓말 nữa. Nếu bạn nói bằng 반말, bạn sẽ nói “너”.


Usage 2 & 3 / Cách dùng 2 & 3

당신의 눈은 참 아름다워요.

= Your eyes are so beautiful.

= Mắt của bạn đẹp thật.

당신에게 이 노래를 바칩니다.

= I dedicate this song to you.

= Tôi dành riêng bài hát này cho bạn.


You are forced to use 당신 here because you do not know the name of the other person without context.

Bạn buộc phải dùng 당신 ở đây bởi bạn không biết tên của người khác nếu không có ngữ cảnh.


Usage 4 / Cách dùng 4

당신 지금 어디예요?

= Honey, where are you?

= Giờ bạn đang ở đây vậy?


Other words which can replace 당신 in this usage are 여보 (most common) and 자기 (more common among young couples).

Những từ khác có thể thay thế 당신 trong cách sử dụng này là 여보 (thông dụng nhất) và 자기 (phổ biến hơn giữa các cặp đôi trẻ tuổi).


Usage 5

This is becoming more and more rare. Often at times, people drop the word 당신 simply out of fear of being misunderstood.

Cách dùng 5

Cách này đang ngày trở nên hiếm dùng hơn. Đôi khi, mọi người bỏ từ 당신 chỉ vì sợ bị hiểu nhầm.


Then how do you say “you” in Korean?

Vậy thì làm cách nào để nói "bạn" bằng tiếng Hàn?


When speaking in 반말, you can say 너.

Khi nói bằng 반말, bạn có thể nói 너.


너 + 는 [topic marker][đánh dấu chủ đề] = 너는

너 + 가 [subject marker][đánh dấu chủ ngữ] = 네가(written)(văn viết) or 니가(spoken)(văn nói)


If speaking in 존댓말, simply say the name of the other person and add suffixes such as -씨, -님, or a word which describes his or her position or job title.

Nếu nói bằng 존댓말, đơn giản là hãy nói tên của người đối diện và thêm hậu tố như -씨, -님, hoặc một từ miêu tả vị trí của người đó hoặc tên công việc của họ.


Ex) Vd)

현우 씨 지금 시간 있어요?

= (Talking to 현우) Do you have time now?

= (Đang nói với 현우) Hyunwoo, bây giờ anh có thời gian không?


Ex) Vd)

최경은 선생님, 어디예요?

= (Talking to teacher 최경은) Where are you?

= (Đang nói với cô giáo 최경은) Cô 최경은, cô đang ở đâu ạ?


If speaking in 존댓말, say the social status of the person.

Nếu nói bằng 존댓말, hãy nói địa vị xã hội của người đó.


Ex) Vd)

기사님, 여기에서 내려 주세요.

= (Talking to the taxi driver) Please drop me off here.

= (Nói với tài xế taxi) Hãy cho tôi xuống xe ở đây.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson5

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Commenti


bottom of page