top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 4] Bài 6: Tạo từ 3 / 동(動)

Lesson 6. Word builder 3 / 동(動)

Bài 6: Tạo từ 3 / 동(動)


This lesson offers you a break from Korean grammar and allows you to focus more on vocabulary. With these Word Builder lessons, many (not all) of the words, or word elements, are based on Chinese characters (한자) but the meaning can differ from modern-day Chinese. You do not have to memorize all the vocabulary in this lesson, as it simply serves to help you understand how the key word element helps give words their meaning. The key word element of this lesson is 동.

Bài học này cung cấp cho bạn một khoảng nghỉ giữa những bài ngữ pháp tiếng Hàn và cho phép bạn tập trung hơn vào từ vựng. Với các bài học về Tạo từ này, nhiều (không phải tất cả) từ hoặc các thành phần từ dựa trên các ký tự Trung Quốc (한자) nhưng ý nghĩa có thể khác so với tiếng Trung hiện đại. Bạn không cần phải ghi nhớ tất cả các từ vựng trong bài học này, vì nó chỉ đơn giản giúp bạn hiểu cách mà các thành phần từ chính cung cấp ý nghĩa cho cả từ. Thành phần từ chính của bài học này là 동.


The Chinese character for this word is 動.

Ký tự tiếng Trung của từ này là 動.


The word element 동 is related to ‘movement’, ‘move’, and ‘to move’.

Thành phần từ 동 có liên quan đến 'chuyển động', 'di chuyển'.


Sample Expressions

Vài biểu hiện


운 (to transport)(vận chuyển) + 동 (to move)(di chuyển) = 운동 運動 = exercise; workout = tập thể dục; tập thể hình


Ex) Vd)

요즘에 운동 열심히 하고 있어요.

= I have been diligently exercising lately.

= Gần đây tôi rất chăm chỉ tập thể dục.


동 (to move)(di chuyển) + 작 (to make)(làm) = 동작 動作 = movement; move = chuyển động; động tác


Ex) Vd)

이 동작을 따라하세요.

= Follow me and do this move.

= Hãy theo dõi và làm theo động tác này.


작 (to make)(làm) + 동 (to move)(di chuyển) = 작동 作動 = operation (of a device) = hoạt động (của một thiết bị)


Ex) Vd)

작동이 안 돼요.

= It does not work.

= Nó không hoạt động.


활 (to flow, to be alive)(lưu thông, sống) + 동 (to move)(di chuyển) = 활동 活動 = activity = hoạt động


Ex) Vd)

온라인 활동

= online activities

= hoạt động trực tuyến

음악 활동

= music/musical activities

= hoạt động âm nhạc

TV 활동

= TV activities/appearances

= hoạt động/xuất hiện trên TV


동 (to move)(di chuyển) + 사 (language)(ngôn ngữ) = [grammar term][ngữ pháp] 동사 動詞 = verb = động từ


Ex) Vd)

이 단어는 동사예요.

= This word is a verb.

= Từ này là một động từ.


동 (to move)(di chuyển) + 물 (object, material)(vật, chất liệu) = 동물 動物 = animal = động vật


Ex) Vd)

동물 좋아해요?

= Do you like animals?

= Bạn có thích động vật không?


연 (to connect)(kết nối) + 동 (to move)(di chuyển) = [internet term][lĩnh vực internet] 연동 聯動 = linkage; interlocking = sự liên kết, kết nối


Ex) Vd)

페이스북 연동

= connecting to Facebook through another site

= sự liên kết với Facebook thông qua một trang khác

연동 되어 있어요.

= (Two web services) are linked/connected together.

= (Hai trang web) được liên kết/kết nối với nhau.


행 (to do, to go)(làm, đi) + 동 (to move)(di chuyển) = 행동 行動 = behavior = hành vi


Ex) Vd)

행동 똑바로 하세요!

= Behave yourself!

= Hãy làm cho đàng hoàng đi nhé!


동 (to move)(di chuyển) + 영 (to project)(lên kế hoạch) + 상 (image)(hình ảnh) = 동영상 動映像 = video


Ex) Vd)

동영상 응답

= video response

= video phản hồi


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson6

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comentários


bottom of page