Lesson 7. It’s okay. I’m okay. / 괜찮아요
Bài 7: Nó ổn. Tôi ổn. / 괜찮아요
The expression 괜찮아요 is used in everyday Korean conversations and is most commonly translated to English as “It is okay” or “I am okay.” Depending on the context of the sentence, 괜찮아요 can have various meanings beyond just “okay”.
Biểu hiện 괜찮아요 được sử dụng trong các cuộc hội thoại tiếng Hàn hàng ngày và rất thường được dịch là "Nó ổn" hoặc "Tôi ổn." Dựa vào ngữ cảnh của câu, 괜찮아요 có thể có nhiều nghĩa khác ngoài "ổn".
괜찮아요 actually comes from a much longer sentence that does not quite make sense in its entirety.
괜찮아요 thực ra xuất phát từ một câu dài hơn nhiều mà không hoàn toàn có ý nghĩa như thế.
Take a look at the phrase broken down below:
Hãy nhìn qua cụm từ được chia nhỏ ra dưới đây:
괜하다
= to be pointless; to be meaningless. (This word is almost never used by itself like this.)
= vô nghĩa, vô dụng. (Từ này dường như không bao giờ được sử dụng với nghĩa này.)
괜하 + -지 않다* → 괜하지 않다 → 괜치 않다 → 괜찮다 = It is okay. = Nó ổn.
* Look back at Level 1, Lesson 21 if you have forgotten what this means!
* Hãy xem lại Cấp độ 1, Bài 21 nếu bạn đã quên nghĩa của nó là gì!
Present tense / Thì hiện tại = 괜찮아요.
Past tense / Thì quá khứ = 괜찮았어요.
Future tense / Thì tương lai = 괜찮을 거예요.
Now that you know a little more about 괜찮아요, complete this lesson by taking a look at some examples of how it can be used.
Giờ thì bạn đã biết được thêm một chút về 괜찮아요 rồi, hãy hoàn thành bài học này bằng cách xem qua các ví dụ về cách dùng của nó nhé.
Usages of 괜찮아요
Cách dùng của 괜찮아요
1. I am okay. = Tôi ổn.
I am alright. = Tôi ổn.
Everything is fine. = Mọi thứ đều ổn.
Ex) Vd)
(You slip and fall on the ground, and someone asks you if you are alright.)(Bạn bị trượt chân ngã trên sàn, và có người hỏi bạn liệu bạn có ổn không.)
괜찮아요. = I am okay. = Tôi ổn.
2. Do not worry. = Đừng lo lắng.
No worries. = Không phải lo lắng đâu.
Ex) Vd)
(Your friend is worrying about something, and you want to tell her not to worry.)(Bạn của bạn đang lo lắng về điều gì đó, và bạn muốn nói với cô ấy là đừng lo lắng.)
괜찮아요. = Do not worry. = Đừng lo lắng.
3. It is good. = Nó tốt.
Ex) Vd)
(You refer to something as “cool”, “good”, or “recommendable”.)(Bạn thích cái gì đó "ngầu", "tốt" hoặc "đáng giới thiệu".)
이 영화 진짜 괜찮아요. = This movie is really good. = Bộ phim này thực sự rất hay.
4. I am cool. = Tôi ổn.
I am good. = Tôi không sao.
No, thanks. = Tôi không cần, cảm ơn.
Ex)
(Your friend offers you a drink, and you want to politely refuse it.)(Bạn của bạn cho bạn một chai nước, và bạn muốn từ chối nó một cách lịch sự.)
괜찮아요. = No, thanks. I am good. = Không, cảm ơn. Tôi ổn.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson7
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments