Lesson 8. It is okay to…, You don’t have to… / -아/어/여도 돼요, 해도 돼요
Bài 8: ... cũng được, Bạn không cần phải... / -아/어/여도 돼요, 해도 돼요
To say something such as “it is okay to…” or “you do not have to/need to…” in Korean, you will need to learn and use the following verb ending: -아/어/여도 되다.
Để nói những thứ như "...cũng được" hoặc "bạn không cần phải..." trong tiếng Hàn, bạn sẽ cần phải học và sử dụng đuôi động từ kết thúc sau: -아/어/여도 되다.
How it works:
Cách nó hoạt động:
되다 means “to function”, “to be possible”, or “can do”.
되다 có nghĩa là "hoạt động", "khả thi", hoặc "có thể làm".
Ex) Vd)
지금 인터넷 돼요?
= Does the Internet work now?
= Hiện giờ Internet có hoạt động không?
지금 배달 돼요?
= Can you deliver the food now? / Is food delivery available now?
= Bạn có thể vận chuyển thức ăn ngay bây giờ không? / Hiện tại thì giao hàng có được không?
배달 돼요?
= Do you deliver food as well? / Can food delivery be done?
= Bạn có giao hàng không? / Có thể giao hàng được không?
도 means “also” or “too” (when used with nouns).
도 nghĩa là "cũng" (khi sử dụng với các danh từ).
Ex) Vd)
저도 갈 거예요.
= I am going to go, too.
= Tôi cũng đang đi.
저도요.
= Me, too.
= Tôi cũng vậy.
이것도 주세요.
= Give me this one, too.
= Hãy cho tôi cái này nữa.
-아/어/여 + -도 means “even if” or “even when” (when used with verb stems).
-아/어/여 + -도 nghĩa là "ngay cả nếu" hoặc "ngay cả khi" (khi sử dụng với động từ không chia).
Ex) Vd)
먹어도 = even if you eat = ngay cả nếu bạn ăn
몰라도 = even when you do not know = ngay cả khi bạn không biết
가도 = even if you go = ngay cả nếu bạn đi
해도 = even if you do = ngay cả nếu bạn làm
자도 = even if you sleep = ngay cả nếu bạn ngủ
일어나도 = even when you wake up = ngay cả khi bạn dậy
When combined,
-아/어/여 + -도 + 되다 = -아/어/여도 되다 means “it is okay to…” or “it is okay even if you…”.
Khi được nối vào, -아/어/여 + -도 + 되다 = -아/어/여도 되다 nghĩa là "... cũng được" hoặc "nó ổn ngay cả nếu bạn...".
Examples
Ví dụ
(1)
켜다 = to turn on; to switch on = bật lên
켜도 되다 = it is okay to turn … on; it is okay even if you switch … on = bật lên cũng được; nó vẫn ổn ngay cả khi bạn bật lên
켜도 돼요. = It is okay. You can turn it on. = Nó ổn. Bạn có thể bật nó lên.
불 켜도 돼요. = You can turn the light on. = Bạn có thể bật đèn lên cũng được.
컴퓨터 켜도 돼요. = You can turn the computer on. = Bạn có thể bật máy tính lên cũng được.
(2)
하다 = to do = làm
해도 되다 = it is okay to do …; it is okay even if you do … = làm cũng được; nó vẫn ổn ngay cả khi bạn làm
내일 해도 돼요. = It is okay if you do it tomorrow. / You can just do it tomorrow. = Ngày mai bạn làm nó cũng được. / Bạn có thể làm nó vào ngày mai cũng được.
내일 해도 돼요? = Is it okay if I do it tomorrow? = Ngày mai tôi làm được không ạ?
(3)
시작하다 = to begin; to start = bắt đầu
시작해도 되다 = it is okay to start = bắt đầu cũng được
시작해도 돼요. = You can start. = Bạn có thể bắt đầu được.
시작해도 돼요? = Can I start? / Can we start? = Tôi/Chúng ta có thể bắt đầu được chưa ạ?
Sample Sentences
Câu mẫu
이거 나중에 해도 돼요.
= You can do this later.
= Bạn có thể làm cái này sau cũng được.
(Question form: 이거 나중에 해도 돼요? = Can I do this later?)
(Dạng câu hỏi: 이거 나중에 해도 돼요? = Tôi có thể làm nó sau được không?)
컴퓨터 써도 돼요?
= May I use the computer?
= Tôi có thể sử dụng máy tính được không?
오늘 쉬어도 돼요.
= You can take a day off today.
= Bạn có thể nghỉ ngày hôm nay cũng được.
How to say “do not have to…”
Cách nói "không cần phải..."
By using the same structure (-아/어/여 + -도 + 되다) and adding 안 in front of it, you can say “do not have to…” or “it is not necessary to…”
Bằng cách sử dụng cấu trúc tương tự (-아/어/여 + -도 + 되다) và thêm vào 안 ở trước nó, bạn có thể nói "không cần phải..." "không cần thiết phải..."
Ex) Vd)
(1)
해도 돼요. = You can do it. / It is okay if you do it.= Bạn làm cũng được.
안 해도 돼요. = You do not have to do it. / It is okay if you do not do it. = Bạn không làm cũng được.
청소 안 해도 돼요. = You do not have to clean up. / It is okay if you do not clean up. = Bạn không cần phải dọn dẹp cũng được.
오늘 일 안 해도 돼요. = You do not have to work today. / It is okay if you do not work today. = Hôm nay bạn không cần phải làm việc cũng được.
(2)
먹어도 돼요. = You can eat it. / It is okay if you eat it. = Bạn ăn cũng được.
안 먹어도 돼요. = You do not have to eat it. / It is okay if you do not eat it. = Bạn không cần phải ăn cũng được.
안 마셔도 돼요. = You do not have to drink. / It is okay if you do not drink. = Bạn không cần phải uống cũng được.
안 + -아/어/여 + -도 + 되다 does NOT translate to “you should not…” in English. However, the next lesson (Level 4, Lesson 9) will cover how to say “you should not” in Korean.
안 + -아/어/여 + -도 + 되다 KHÔNG được dịch là "bạn không nên". Tuy nhiên, bài học tiếp theo (Cấp độ 4, Bài 9) sẽ đề cập đến cách nói "bạn không nên" trong tiếng Hàn.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson8
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments