Lesson 9. You shouldn’t…, You’re not supposed to… / -(으)면 안 돼요, 하면 안 돼요
Bài 9: Bạn không nên..., Bạn không được phép... / -(으)면 안 돼요, 하면 안 돼요
In the previous lesson, we looked at how to use the -아/어/여도 되다 ending to tell someone that it is okay to do something or that he/she does not need/have to do something. In this lesson, you will learn the opposite: how to say “you should not…” or “you are not supposed to…” in Korean.
Ở bài học trước, chúng ta đã điểm qua cách dùng của đuôi -아/어/여도 되다 để nói ai đó rằng nó vẫn ổn khi làm gì đó hoặc anh/cô ấy không cần phải làm gì đó. Trong bài học này, bạn sẽ học biểu hiện ngược lại: cách nói "bạn không nên..." hoặc "bạn không được phép..." trong tiếng Hàn.
Conjugation:
Verb stem + -(으)면 안 되다
Chia động từ:
Động từ không chia + -(으)면 안 되다
-(으)면 안 되다 can be broken into two parts: -(으)면 and 안 되다. -(으) 면 means “if” (go to Level 2, Lesson 23 to review this), and 되다 means “to work”, “to function”, “to be possible”, or “can do”. Therefore, 안 되다 means “it cannot be done”, “it is not possible”, or “it is not okay”.
-(으)면 안 되다 có thể được tách ra làm hai phần: -(으)면 và 안 되다. -(으) 면 có nghĩa là "nếu" (hãy quay lại Cấp độ 2, Bài 23 để ôn tập lại), và 되다 nghĩa là "làm việc", "hoạt động", "khả thi", hoặc "có thể làm". Do đó, 안 되다 nghĩa là "nó không thể làm được", "không thể", hoặc "không ổn".
-(으)면 안 되다 literally means “it is not okay if…” or “it is not acceptable if…”, and it can be more naturally translated to “you should not…” or “you are not supposed to…” in English.
-(으)면 안 되다 có nghĩa "nó không ổn nếu..." hoặc "không thể chấp nhận được nếu...", và nó có thể được dịch tự nhiên hơn thành "bạn không nên..." hoặc "bạn không được phép...".
Examples
Ví dụ
1. 열다 = to open = mở
열면 안 돼요.
= You should not open it. / You are not supposed to open it.
= Bạn không nên mở nó./ Bạn không được phép mở nó.
열면 안 돼요?
= Should I not open it? / Am I not supposed to open it?
= Tôi có nên mở nó không? / Tôi có được phép mở nó không?
열면 안 돼.
= [to a child] You should not open it.
= [với một đứa bé] Bạn không nên mở nó.
열어도 돼요.
= It is okay to open it. / You can go ahead and open it.
= Mở nó ra cũng được. / Bạn có thể mở nó cũng được.
열어도 돼요?
= Can I open it?
= Tôi có thể mở nó ra không?
2. 만지다 = to touch = chạm
만지면 안 돼요.
= You should not touch it. / You cannot touch it.
= Bạn không nên chạm vào nó. / Bạn không thể chạm vào nó đâu.
만지면 안 돼요?
= [asking for permission] Am I not supposed to touch it?
= [xin phép] Tôi có được phép chạm vào nó không?
만지면 안 돼.
= [to a child] You should not touch it.
= [với một đứa trẻ] Bạn không nên chạm vào nó.
만져도 돼요.
= It is okay to touch it. / You can go ahead and touch it.
= Chạm vào nó cũng được. / Bạn có thể chạm vào nó cũng được.
만져도 돼요?
= Can I touch it?
= Tôi có thể chạm vào nó không?
More Verb Conjugation Practice
Thực hành Chia Động từ khác
1. 던지다 = to throw = ném
던지면 안 돼요.
= You should not throw it.
= Bạn không nên ném nó đi.
던져도 돼요.
= It is okay to throw it.
= Bạn ném nó đi cũng được.
2. 팔다 = to sell = bán
팔면 안 돼요.
= You should not sell it.
= Bạn không nên bán nó.
팔아도 돼요.
=It is okay to sell it.
= Bạn bán nó cũng được.
3. 말하다 = to tell; to talk = nói chuyện
말하면 안 돼요.
= You should not tell/talk.
= Bạn không nên nói.
말해도 돼요.
= It is okay to tell/talk.
= Bạn nói ra cũng được.
Sample Sentences
Câu mẫu
지금 말하면 안 돼요?
= Shouldn’t I tell/talk now? / Am I not supposed to tell/talk now?
= Tôi có nên nói ngay bây giờ không nhỉ? Tôi có được phép nói giờ không nhỉ?
여기서 팔면 안 돼요?
= Shouldn’t I sell it here? / Am I not supposed to sell it here?
= Tôi có nên bán nó ở đây không nhỉ? / Tôi có được phép bán nó ở đây không nhỉ?
그거 던지면 안 돼요. 유리예요.
= You should not throw it. It is (made of) glass.
= Bạn không nên ném nó. Nó là (được làm từ) thủy tinh đấy.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level4lesson9
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Комментарии