top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 5] Bài 13: Tạo Từ 7 / 회 (會)

Lesson 13. Word Builder lesson 7 / 회 (會)

Bài 13: Tạo Từ 7 / 회 (會)


Word Builder lessons are designed to help you understand how to expand your vocabulary by learning/understanding some common and basic building blocks of Korean words. The words and letters introduced through Word Builder lessons are not necessarily all Chinese characters, or 한자, and although many of them are based on Chinese characters, the meanings can be different from modern-day Chinese. Your goal, through these lessons, is to understand how words are formed and remember the key word elements in Korean to expand your Korean vocabulary from there. You certainly do not have to memorize the Hanja characters, but if you want to, feel free.

Các bài học của Tạo Từ được thiết kế để giúp bạn hiểu cách mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách học/hiểu một số cấu trúc cơ bản và phổ biến của từ tiếng Hàn. Các từ và chữ cái được giới thiệu qua các bài học của Tạo Từ không nhất thiết phải là tất cả các ký tự Trung Quốc, hoặc 한자, và mặc dù nhiều từ và chữ cái dựa trên các ký tự Trung Quốc, nhưng ý nghĩa có thể khác với tiếng Trung hiện đại. Mục tiêu của bạn, thông qua những bài học này, là hiểu cách các từ được hình thành và ghi nhớ các thành phần từ chính trong tiếng Hàn để mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn từ đó. Bạn chắc chắn không cần phải ghi nhớ các ký tự Hanja, nhưng nếu bạn muốn, hãy thoải mái.


The key word element of this lesson is 회.

Thành phần từ khóa trong bài học này là 회.


The Chinese character for this is 會.

Ký tự Trung Quốc cho từ này là 會.


The word 회 is related to “gathering” or “to gather”.

Từ 회 có liên quan đến "tập hợp".


Sample Expressions

Biểu hiện mẫu


회 (to gather)(tập hợp) + 사 (group/society)(nhóm/xã hội) = 회사 會社 = company =công ty


회사 (company)(công ty) + 원 (member)(thành viên) = 회사원 會社員 = employee, worker = nhân viên, công nhân


Related Vocabulary/Từ vựng liên quan

교직원 敎職員

= someone who works for a school, someone who is a member of the staff at a school

= ai đó làm việc cho một ngôi trường, ai đó là thành viên trong số các nhân viên ở một ngôi trường


회 (to gather)(tập hợp) + 의 (to discuss)(họp) = 회의 會議 = meeting = họp mặt


Ex) Vd)

회의가 길어지는 건 너무 싫어요.

= I hate it when meetings go too long.

= Tôi rất ghét cuộc họp mặt quá kéo dài.


회의 (meeting)(họp mặt) + 실 (house, residence)(nhà, nơi cư trú) = 회의실 會議室 = meeting room, conference room = phòng họp, phòng hội nghị


Related Vocabulary/Từ vựng liên quan

대회의실 大會議室 = big/main conference room = phòng họp lớn/chính

회의장 會議場 = meeting room, conference room = phòng họp, phòng hội nghị


회 (to gather)(tập hợp) + 식 (food, to eat)(đồ ăn, ăn) = 회식 會食 = get-together dinner, company dinner = bữa tối họp mặt, bữa tối công ty


Ex) Vd)

비싸고 맛있는 거 먹으면, 회식이 좋아요.

= If I get to eat expensive and delicious food, then I like company dinners.

= Nếu tôi được ăn những món ngon và đắt tiền, vậy thì tôi thích bữa ăn tối của công ty.


회 (to gather)(tập hợp) + 계 (to count, to calculate)(đếm) = 회계 會計 = accounting = kế toán


Related Vocabulary/Từ vựng liên quan

계산기 計算器/計算機 = calculator = máy tính số

계산대 計算臺 = counter = quầy tính tiền

계산 計算 = calculation = phép tính

회계사 會計士 = accountant = kế toán viên

회계 부서 會計 部署 = department for accounting = bộ phận kế toán


회 (to gather)(tập hợp) + 비 (to spend)(tiêu) = 회비 會費 = (membership) fee, (membership) dues = phí (thành viên), hội phí


Related Vocabulary/Từ vựng liên quan

비용 費用 = expense, cost = chi phí


회 (to gather)(tập hợp) + 원 (the number of people)(số người) = 회원 會員 = member, membership = thành viên


Ex) Vd)

저는 이 헬스장 회원이에요.

= I have a membership to this gym.

= Tôi có tư cách thành viên ở phòng tập gym này.


회 (to gather)(tập hợp) + 화 (word, to talk)(từ, nói) = 회화 會話 = conversation = cuộc hội thoại

* Be careful! This is not used when defining a normal “conversation”. Even though this word translates to “conversation” or “dialogue” in English, 회화 in this context is only used when talking about foreign language acquisition.

* Hãy cẩn thận! Điều này không được sử dụng khi xác định một "hội thoại" thông thường. Mặc dù từ này được dịch thành “hội thoại” hoặc “đối thoại” trong tiếng Anh, 회화 trong ngữ cảnh này chỉ được sử dụng khi nói về việc tiếp thu ngoại ngữ.


Ex) Vd)

한국어 회화를 배우고 있어요.

= I am learning conversational Korean.

= Tôi đang học hội thoại tiếng Hàn.


사 (to gather)(tập hợp) + 회 (to gather)(tập hợp) = 사회 社會 = society = xã hội

* 사회, “Sociology”, is also the title of subject matter which Korean middle/high school students study.

* 사회, “Xã hội học”, cũng là tên môn học mà học sinh trung học cơ sở/trung học phổ thông Hàn Quốc học.


국 (country, nation)(quốc gia) + 회 (to gather)(tập hợp) = 국회 國會 = National Assembly = Quốc hội


Related Vocabulary/Từ vựng liên quan

국회의원 國會議員 = member of the National Assembly = thành viên của Quốc hội


대 (big)(lớn) + 회 (to gather)(tập hợp) = 대회 大會 = competition, tournament = cuộc thi, giải đấu


Related Vocabulary/Từ vựng liên quan

대학교 大學校 = a college, a university = một trường đại học

대공원 大公園 = a (large) public park = một công viên lớn


교 (to teach)(dạy học) + 회 (to gather)(tập hợp) = 교회 敎會 = church = nhà thờ


Related Vocabulary/Từ vựng liên quan

종교 宗敎 = religion = tôn giáo

절 (native Korean word)(từ thuần Hàn) = a Buddhist temple = chùa Phật giáo

성당 聖堂 = a Catholic church; a cathedral = nhà thờ Công giáo; nhà thờ


동 (the same)(giống) + 호 (to like)(thích) + 회 (to gather)(tập hợp) = 동호회 同好會 = club, society = câu lạc bộ, xã hội


Related Vocabulary/Từ vựng liên quan

사진 동호회 寫眞 同好會 = photography club/circle = câu lạc bộ nhiếp ảnh

춤 동호회 (춤 is a native Korean word) = dance club = câu lạc bộ nhảy

음악 동호회 音樂 同好會 = music club = câu lạc bộ âm nhạc


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level5lesson13

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page