top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 5] Bài 19: Nói với ai đó làm gì đó / Động từ + -(으)라고 + Động từ

Lesson 19. To tell someone to do something / Verb + -(으)라고 + Verb

Bài 19: Nói với ai đó làm gì đó / Động từ + -(으)라고 + Động từ


You have already learned that -(이)라고 is used after nouns or direct speech, and that -(ㄴ/는)다고 is used after verbs when quoting what something is called or what someone said. In this lesson, you will take a closer look at -(으)라고 and how it is used in the structure “verb + -(으)라고 + verb” to quote imperative statements (instructions or commands).

Bạn đã học được rằng -(이)라고 được sử dụng sau danh từ hoặc lời nói trực tiếp, và -(ㄴ/는)다고 được sử dụng sau động từ khi trích dẫn điều gì đó được gọi hoặc được ai đó nói. Trong bài học này, bạn sẽ xem xét kỹ hơn -(으)라고 và cách nó được sử dụng trong cấu trúc "động từ + -(으)라고 + động từ" để trích dẫn các câu mệnh lệnh (hướng dẫn hoặc mệnh lệnh).


Conjugation:

Verb stems ending with a vowel + -라고 + 하다/말하다/쓰다/듣다/etc.

Verb stems ending with a last consonant + -으라고 + 하다/말하다/쓰다/듣다/etc.

Chia động từ:

Động từ không chia kết thúc bằng một nguyên âm + -라고 + 하다/말하다/쓰다/듣다/etc./v.v.

Động từ không chia kết thúc bằng một phụ âm + -으라고 + 하다/말하다/쓰다/듣다/etc./v.v.


Take a look at some examples:

Hãy điểm qua một vài ví dụ:


보다 (= to see)(= nhìn) → 보라고 하다 = to tell (someone) to look at (something) = nói (ai đó) nhìn (cái gì đó)

먹다 (= to eat)(= ăn)(= ăn) → 먹으라고 말하다 = to tell (someone) to eat (something) = nói (ai đó) ăn (cái gì đó)

앉다 (= to sit)(= ngồi) → 앉으라고 하다 = to tell (someone) to sit down = nói (ai đó) ngồi xuống


When quoting imperative statements, use -(으)라고, not -(ㄴ/는)다고.

Khi trích dẫn một câu mệnh lệnh, hãy sử dụng -(으)라고, không phải -(ㄴ/는)다고.


Sample Sentences

Câu mẫu


조용히 하라고 말해 주세요.

= Please tell them/him/her to be quiet.

= Hãy nói cho họ/anh ấy/cô ấy im lặng đi.


걱정하지 말라고 했어요.

= They told me not to worry.

= Họ nói tôi đừng lo lắng.

= I told them not to worry.

= Tôi nói họ đừng lo lắng.


누가 가라고 했어요?

= Who told you/her/him/them to go?

= Ai đã nói với bạn/cô ấy/anh ấy/họ đi thế?


어디로 오라고 했어요?

= Where did they ask you to go?

= Họ đã hỏi là bạn đi đâu ư?

= Where did you ask them to go?

= Bạn đã hỏi là họ đi đâu ư?


* 오다 is often translated as “to come” in English, but it does not always make sense to English speakers this way. In English, deciding whether to use “to go” or “to come” is based on the listener’s perspective, but in Korean, “to come” or “to go” is decided from the speaker’s perspective. Therefore, in this case, someone probably told this person “Hey, come to OOO”, and the person is just quoting what he/she was told, which is why it is 오다 instead of 가다.

* 오다 thường được dịch là "đến" trong tiếng Anh, nhưng nó không phải lúc nào cũng đúng với người nói tiếng Anh theo cách dịch này. Trong tiếng Anh, việc quyết định sử dụng "đi" hay "đến" là dựa trên quan điểm của người nghe, nhưng trong tiếng Hàn, "đến" hoặc "đi" được quyết định dựa trên quan điểm của người nói. Vì vậy, trong trường hợp này, ai đó có thể đã nói với người này là "Ê, hãy đến OOO", và người này chỉ trích dẫn lại những gì anh ấy/cô ấy đã nói, đó là lý do dùng 오다 thay vì 가다.


주연 씨한테 주라고 했어요.

= They told me to give this to Jooyeon.

= Họ đã nói tôi đưa cái này cho Jooyeon.

= I told them to give that to Jooyeon.

= Tôi đã nói họ đưa cái đó cho Jooyeon.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level5lesson19

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page