top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 5] Bài 21: Rút ngắn Từ - Phần 3 (이거를 –> 이걸)

Lesson 21. Word Contractions – Part 3 (이거를 –> 이걸)

Bài 21: Rút ngắn Từ - Phần 3 (이거를 –> 이걸)


In this lesson, you will learn how the object marker -를 is contracted with the word which comes before it to make speaking shorter and more convenient in everyday Korean conversation.

Trong bài học này, bạn sẽ học cách mà mạo từ đánh dấu tân ngữ -를 được rút gọn cùng với từ đi trước nó để nói ngắn hơn và thuận tiện hơn trong hội thoại tiếng Hàn hằng ngày.


Before you go further, take a moment to review the word contractions you learned in Level 4 Lesson 17 and Level 4 Lesson 23 through the following examples:

Trước khi tìm hiểu kỹ hơn, hãy dành chút thời gian để ôn tập lại những từ được rút ngắn bạn đã học ở Cấp độ 4 Bài 17 và Cấp độ 4 Bài 23 qua các ví dụ dưới đây:


1.

이것 (= this)(= cái này) → 이거

이거 + 는 → 이건


2.

저것 (= that)(= cái đó) → 저거

저거 + 는 → 저건


3.

이렇게 하면 → 이러면 = if you do it like this = nếu bạn làm như thế này

저렇게 하면 → 저러면 = if you do it like that = nếu bạn làm như thế


4.

어떻게 해요? → 어떡해요? = What do we do? / How do we (deal with the situation)? = Chúng ta phải làm gì đây? / Chúng ta phải làm thế nào (với tình huống này)?


As you may already know by now at this point in your studies, -을 and -를 are object markers in Korean sentences, which means these little syllables are used to mark the object which is receiving direct action from the verb. -을 is used after words that end with a final consonant and -를 is used after words that end with a vowel.

Như bạn đã biết tới thời điểm hiện tại bạn đã được học, -을 và -를 là các mạo từ đánh dấu tân ngữ trong câu tiếng Hàn, có nghĩa là những âm tiết nhỏ này được sử dụng để đánh dấu đối tượng đang nhận hành động trực tiếp từ động từ. -을 được sử dụng với những từ kết thúc bằng phụ âm cuối và -를 được sử dụng sau các từ kết thúc bằng một nguyên âm.


However, in regular everyday conversational (and sometimes written) Korean, -를 is often shortened to just -ㄹ, which is then contracted to the end of the vowel of the previous word. -을 stays the same and does not contract.

Tuy nhiên, trong hội thoại tiếng Hàn hằng ngày (và thỉnh thoảng trong văn viết), -를 thường được rút gọn còn -ㄹ, và sau đó được gắn vào phụ âm cuối của từ trước đó. -을 vẫn giữ nguyên và không được rút gọn.


Ex) Vd)

1.

저 = I, me (honorific) = tôi (trang trọng)

저 + 를 = 저를 (me + object marker)(tôi + mạo từ tân ngữ) → 절


2.

이거 = this = cái này

이거 + 를 = 이거를 (this + object marker)(cái này + mạo từ tân ngữ) → 이걸


3.

여기 = here, this place = ở đây, nơi này

여기 + 를 = 여기를 (this place + object marker)(nơi này + mạo từ tân ngữ) → 여길


4.

뭐 = what = cái gì

뭐 + 를 = 뭐를 (what + object marker)(cái gì + mạo từ tân ngữ) → 뭘


* Note that these examples only contain words which are frequently used on a daily basis and are words which most people habitually use in shortened forms. As for words which are not as frequently used as those in the examples, such as 우유 (milk) or 머리 (head), it is entirely up to the speaker as to whether or not to use a contraction (우율 or 머릴). In most cases, however, contracted forms of words which are not used every day, such as 우율 or 머릴, can be used in spoken Korean but not in written Korean.

* Lưu ý rằng những ví dụ này chỉ bao gồm các từ thường được sử dụng hàng ngày và là những từ mà hầu hết mọi người sử dụng ở dạng rút gọn. Đối với những từ không được sử dụng thường xuyên như những từ trong ví dụ, chẳng hạn như 우유 (sữa) hoặc 머리 (đầu), việc người nói có sử dụng rút gọn từ (우율 hoặc 머릴) hay không là tùy thuộc vào người nói. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, các dạng từ rút ngắn không được sử dụng hàng ngày, chẳng hạn như 우율 hoặc 머릴, có thể được sử dụng trong văn nói tiếng Hàn nhưng không được sử dụng trong văn viết tiếng Hàn.


Sample Sentences

Câu mẫu


절 초대해 주세요.

= Please invite me.

= Hãy mời tôi.


누가 절 불렀어요?

= Who called me?

= Ai đã gọi tôi?


여길 어떻게 알았어요?

= How did you find out about this place?

= Làm sao mà bạn biết được nơi này thế?


현우 씨가 여길 알려 줬어요.

= Hyunwoo told me about this place.

= Hyunwoo đã nói với tôi về nơi này.


뭘 살 거예요?

= What are you going to buy?

= Bạn định mua gì thế?


뭘 기다리고 있어요?

= What are you waiting for?

= Bạn đang đợi gì thế?


이걸 살게요.

= I will buy this.

= Tôi sẽ mua cái này.


이걸 누구한테 줘야 돼요?

= To whom should I give this?

= Tôi phải gửi nó cho ai đây?


어딜 눌러야 돼요?

= Where should I press? / What button should I press?

= Tôi phải nhấn vào đâu đây? / Tôi phải nhấn nút nào đây?


어딜 보고 있어요?

= Where are you looking?

= Bạn đang nhìn gì thế?


* Some expressions, such as 여길, 뭘, or 이걸, are so common in spoken Korean that you hardly ever hear people say 여기를, 뭐를, or 이거를.

* Một số biểu hiện, như 여길, 뭘, hay 이걸, thường rất phổ biến trong văn nói tiếng Hàn nên bạn hiếm khi có thể nghe thấy được người Hàn nói 여기를, 뭐를, hoặc 이거를.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level5lesson21

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page