top of page
Ảnh của tác giảSurry Tâm

[Cấp độ 5] Bài 22: Tạo từ 8 / 식 (食)

Lesson 22. Word builder 8 / 식 (食)

Bài 22: Tạo từ 8 / 식 (食)


This lesson offers you a break from Korean grammar and allows you to focus more on vocabulary to help you learn and understand some common and basic building blocks of Korean words. With the Word Builder lessons, many (not all) of the words and/or roots are based on Chinese characters (한자), but the meanings can differ from modern-day Chinese. You do not have to memorize all the vocabulary in this lesson as they serve to assist your understanding on how the roots help give words their meaning.

Bài học này cung cấp cho bạn một khoảng nghỉ giữa các bài ngữ pháp tiếng Hàn và cho phép bạn tập trung hơn vào từ vựng để giúp bạn học và hiểu một số cấu trúc cơ bản và phổ biến của các từ tiếng Hàn. Với các bài học về Tạo từ, nhiều (không phải tất cả) từ và/hoặc gốc dựa trên ký tự Trung Quốc (한자), nhưng ý nghĩa có thể khác với tiếng Trung hiện đại. Bạn không cần phải ghi nhớ tất cả các từ vựng trong bài học này vì chúng chỉ hỗ trợ bạn hiểu cách các từ gốc giúp cung cấp nghĩa của từ.


The key word element of this lesson is 식.

Từ khóa của bài học hôm nay là 식.


The Chinese character for this is 食.

Ký tự tiếng Trung của nó là 食.


식 is related to “food” and “to eat”.

식 liên quan đến "đồ ăn" và "ăn".


Sample Expressions

Biểu hiện mẫu


식 (eat)(ăn) + 사 (work, job)(việc) = 식사 食事 = meal = bữa ăn


Ex) Vd)

식사하셨어요?

= Have you eaten? / Have you had a meal? (common Korean greeting)

= Bạn đã ăn chưa? (lời chào tiếng Hàn thường gặp)


식 (eat)(ăn) + 당 (house)(nhà) = 식당 食堂 = restaurant = nhà hàng


* The Koreanized English word 레스토랑 is also used, but if an eating establishment is called 레스토랑, everything is higher in price and it feels fancier than a 식당.

* Từ tiếng Anh được Hàn hóa 레스토랑 cũng được sử dụng, nhưng nếu một cơ sở ăn uống được gọi là 레스토랑, mọi thứ đều có giá cả cao hơn và nó có cảm giác lộng lẫy hơn là một 식당.


식 (eat)(ăn) + 품 (thing, item)(vật phẩm) = 식품 食品 = food item; groceries = hàng thực phẩm; tạp hóa


* 식품 is not used to refer to the food which you eat, but rather for food items or groceries found in a supermarket.

* 식품 không được sử dụng để chỉ thức ăn mà bạn ăn, mà dùng để chỉ các mặt hàng thực phẩm hoặc hàng tạp hóa được tìm thấy trong siêu thị.


식 (eat)(ăn) + 탁 (table)(bàn) = 식탁 食卓 = (dining) table = bàn ăn


Related Vocabulary/Từ vựng liên quan

탁자 卓子 = table = bàn

탁구 卓球 = table tennis = bàn tennis


음 (drink)(uống) + 식 (eat)(ăn) = 음식 飮食 = food = thức ăn


Ex) Vd)

맛있는 음식

= delicious/tasty food

= thức ăn ngon


음 (drink)(uống) + 식 (eat)(ăn) + 점 (store)(cửa hàng) = 음식점 飮食店 = restaurant = nhà hàng


* The word 음식점 is typically used to refer to the restaurant as a place of business in formal situations.

* Từ 음식점 thường dùng để chỉ những nhà hàng kinh doanh trong các tình huống trang trọng.


Ex) Vd)

홍대 앞에는 음식점이 많다.

= There are many restaurants in front of Hongik University.

= Có rất nhiều nhà hàng ở trước Đại học Hongik


간 (gap, space)(khoảng, không) + 식 (eat)(ăn) = 간식 間食 = snack = đồ ăn vặt


Ex) Vd)

주연 씨는 간식을 정말 좋아해요.

= Jooyeon loves snacks.

= Jooyeon thích đồ ăn vặt.


* The word 과자 for “snack” refers specifically to cookies, chips, and other confectionery, whereas 간식 can refer to a small serving of any food between meals.

* Từ 과자 cho "đồ ăn vặt" chỉ cụ thể đến bánh quy, đồ chiên, và các loại bánh kẹo khác, trong khi 간식 có thể chỉ một khẩu phần nhỏ của bất kỳ món ăn nào trong các bữa ăn.


분 (powder; flour)(bột) + 식 (food)(thức ăn) = 분식 粉食 = flour-based food = thức ăn làm từ bột


* 분식 means “flour-based food” in theory, but people nowadays think of 분식 as whatever you can find in a restaurant or a street vendor which sells 떡볶이, 라면, etc.

* 분식 theo lý thuyết có nghĩa "thức ăn làm từ bột", nhưng ngày này người ta nghĩ về 분식 như là bất cứ thứ gì bạn có thể tìm thấy được bán trong nhà hàng hoặc quầy bán thức ăn đường phố như 떡볶이, 라면, v.v.


외 (outside, exterior)(ngoài, ngoại) + 식 (food)(thức ăn) = 외식 外食 = to eat out, to dine out = ăn ở ngoài


Ex) Vd)

외식 자주 하세요?

= Do you eat out often?

= Bạn có thường ăn ở ngoài không?


과 (excessive)(quá) + 식 (food)(thức ăn) = 과식 過食 = overeating, excessive eating = ăn quá nhiều


Ex) Vd)

어제 과식한 것 같아요.

= I think I ate too much yesterday.

= Tôi nghĩ là hôm qua tôi đã ăn quá nhiều.


후 (back; after)(sau) + 식 (food)(thức ăn) = 후식 後食 = dessert = món tráng miệng


* 디저트 is also a popular word for “dessert”.

* 디저트 cũng là một từ phổ biến dành cho "món tráng miệng".


시 (test)(kiểm tra) + 식 (food)(thức ăn) = 시식 試食 = sample food, food sampling = thức ăn thử

Ex) Vd)

큰 마트에 가면 항상 시식을 해요.

= When I go to a big supermarket, I always try the sample food.

= Khi bạn đến một siêu thị lớn, bạn luôn thử thức ăn thử.


Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level5lesson22

Người dịch: Surry Tâm

0 lượt xem0 bình luận

Bài đăng gần đây

Xem tất cả

Comments


bottom of page