Lesson 27. You know, Isn’t it, You see…, Come on… / -잖아(요)
Bài 27: Bạn biết đấy, phải không, Bạn thấy đấy…, Nào… / -잖아(요)
-잖아(요) is a very popular ending in Korean and often causes trouble for speakers of other languages when trying to figure out the meaning as it has no direct translation. This ending is used often in various contexts, therefore the meaning can vary, but -잖아요 is most commonly used when asking the other person to agree with you or when correcting the other person’s remark.
-잖아(요) là một đuôi nổi tiếng trong tiếng Hàn và thường gây khó khăn cho người nói tiếng khác khi cố tìm ra nghĩa bởi vì nó không có nghĩa trực tiếp nào. Đuôi câu này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy nghĩa cũng đa dạng, nhưng -잖아요 thường được sử dụng nhất khi hỏi người khác đồng ý với bạn hoặc khi chữa nhận xét của người khác.
Meaning of -잖아(요)
Nghĩa của -잖아(요)
-잖아(요) originally comes from the structure V + -지 않아(요) (Go to Level 1 Lesson 21 to review this grammar point), which means “to not + V”, but in its current use it has an independent meaning which is quite different from the original form.
-잖아(요) vốn dĩ xuất phát từ cấu trúc ĐT + -지 않아(요) (Hãy trở về Cấp độ 1 Bài 21 để luyện tập lại ngữ pháp này), nó có nghĩa "không + ĐT", nhưng trong cách dùng hiện tại nó có nghĩa độc lập mà hoàn toàn khác với dạng gốc của nó.
When attaching -잖아(요) to a verb stem, the sentence takes the meaning of “You see?”, “No, that is not true. In fact, ...”, “Come on, ...”, etc. Therefore, this structure can be used when correcting what someone else said or when insisting that what you are saying or have said is correct. -잖아(요) can sometimes be used when providing an excuse or a reason for something.
Khi gắn -잖아(요) vào một động từ không chia, câu sẽ có nghĩa "Bạn thấy không?", "Không, không phải thế. Trên thực tế,..", "Nào,...", v.v. Vì vậy, cấu trúc này có thể được sử dụng khi sửa lại lời người khác nói hoặc khi khẳng định những gì bạn đang nói hoặc đã nói là đúng. -잖아(요) thỉnh thoảng có thể được sử dụng khi đưa ra lời xin lỗi hoặc lý do vì điều gì đó.
Conjugation:
Verb/adjective stem + -잖아 (Casual form)
Verb/adjective stem + -잖아요 (Polite form)
Verb/adjective stem + -잖습니까 (Formal form)
Chia động từ:
Động từ/tính từ không chia + -잖아 (Dạng thường ngày)
Động từ/tính từ không chia + -잖아요 (Dạng lịch sự)
Động từ/tính từ không chia + -잖습니까 (Dạng trang trọng)
Past Tense
Verb/adjective stem + -았/었/였- + -잖아(요)
Thì Quá khứ
Động từ/tính từ không chia + -았/었/였- + -잖아(요)
Future Tense
Verb/adjective stem + -(으)ㄹ 거 + -잖아(요)
Thì Tương lai
Động từ/tính từ không chia + -(으)ㄹ 거 + -잖아(요)
Examples and comparisons with -지 않아(요)
Ví dụ và so sánh với -지 않아(요)
1. 춥다 = to be cold = lạnh
Plain present tense/Thì hiện tại đơn: 추워요.
Verb stem/Động từ không chia: 춥
-잖아(요) form/dạng: 춥잖아요.
= Come on, it is cold. = Nào, lạnh mà.
= You see? It is cold. = Bạn thấy không? Nó lạnh mà.
= No, that is not true. It is cold! (You are correcting someone else’s remark.) = Không, không phải thế. Nó lạnh mà! (Bạn đang sửa lại lời nhận định của người khác)
= It is because it is cold. = Đó là bởi vì trời lạnh.
-지 않아(요) form/dạng: 춥지 않아요.
= It is not cold. = Nó không lạnh.
* “안 추워요” is much more often used in everyday spoken Korean.
* “안 추워요” thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói tiếng Hàn.
2. 하다 = to do = làm
Plain present tense/Thì hiện tại đơn: 해요.
Verb stem/Động từ không chia: 하
-잖아(요) form/dạng: 하잖아요.
= As you see, I am doing it now. = Như bạn thấy, bây giờ tôi đang làm mà.
= No, that is not correct. I will do (it). = Không, không phải thế. Tôi sẽ làm nó.
= I am doing it now. Give me a break. = Giờ tôi đang làm nó. Cho tôi nghỉ một chút đi.
-지 않아(요) form/dạng: 하지 않아요.
= I do not do it. = Tôi không làm nó.
* “안 해요” is more casual and often used in everyday spoken Korean.
* “안 해요” thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói tiếng Hàn.
Sample Sentences
Câu mẫu
어제 말했잖아요.
= I told you yesterday! (Don’t you remember?)
= Tôi đã nói với bạn ngày hôm qua rồi mà! (Bạn không nhớ ư?)
= Come on, I told you yesterday (already).
= Tôi nào, tôi đã nói với bạn ngày hôm qua rồi còn gì.
귀엽잖아요.
= Because it is cute!
= Bởi vì nó dễ thương mà!
= You see? It is cute!
= Bạn thấy không? Nó dễ thương mà.
= Isn’t it obvious? It is cute!
= Chẳng phải quá rõ sao? Nó dễ thương mà!
어차피 내일도 시간 있잖아요.
= We also have time tomorrow, anyway. Give me a break.
= Đằng nào chúng ta cũng có thời gian ngày mai mà. Cho tôi nghỉ chút đi.
= Don’t you see that we also have time tomorrow?
= Bạn không thấy là chúng ta cũng có thời gian vào ngày mai sao?
= Why not? We still have time tomorrow, right?
= Tại sao không? Chúng ta cũng có thời gian vào ngày mai mà đúng chứ?
오늘 일요일이잖아요.
= Come on, it is Sunday today.
= Nào, hôm nay cũng là Chủ nhật.
= It is because it is Sunday today!
= Bởi vì hôm nay là Chủ nhật mà!
알잖아요.
= Come on… you know.
= Thôi nào... bạn biết mà.
= You know exactly (what I am talking about).
= Bạn biết (những gì tôi đang nói) mà.
Các bạn có thể nghe bản audio bằng tiếng Anh trên website của Talk to me in Korean hoặc link sau đây: https://soundcloud.com/talktomeinkorean/level5lesson27
Nguồn: Talk to me in Korean
Người dịch: Surry Tâm
Comments